EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
EN Culture(s) / Mealtimes and the length of meals
VI Văn hoá / Thời gian đi làm và nghỉ phép
EN A loan term is the length of time it will take for a loan to be completely paid back
VI Thời hạn cho vay là khoảng thời gian cần thiết để một khoản vay được hoàn trả hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
time | thời gian |
completely | hoàn toàn |
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN The length of time you should keep a document depends on the action, expense, or event the document records
VI Quãng thời gian phải lưu giữ tài liệu còn tùy vào hành động, phí tổn hay sự kiện được ghi trong tài liệu đó
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
you | và |
should | phải |
document | tài liệu |
event | sự kiện |
EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.
VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video và chuyển đổi thành WMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.
VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video và chuyển đổi thành WMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN Track brand mentions and content reach
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
reach | phạm vi |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Track SERP volatility across various countries and niches
VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia và thị trường ngách
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Track charts and prices within the app
VI Theo dõi biểu đồ và giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
track | theo dõi |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 1: Reimagine Applications
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 1: Tái hình dung các ứng dụng
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 2: Secure Enterprise
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 2: An ninh bảo mật cho doanh nghiệp
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 4: Power Hybrid Work
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng LỚN
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Convert your audio files to the OGG format with this free online OGG converter. By uploading a video file you can also extract the audio track to OGG.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng OGG với trình chuyển đổi OGG trực tuyến miễn phí này. Bằng cách tải lên file video, bạn cũng có thể trích xuất đoạn âm thanh sang OGG.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
file | file |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Track your performance in real time
VI Theo dõi hiệu suất của bạn theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
real | thực |
time | thời gian |
track | theo dõi |
your | của bạn |
in | của |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN Track your resume via Google Analytics
VI Theo dõi CV của bạn qua Google Analytics
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo dõi |
your | của bạn |
via | của |
EN How to use Google Analytics to track resumes' traffic?
VI Sử dụng Google Analytics như thế nào để theo dõi lưu lượng hồ sơ?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
how | như |
track | theo dõi |
Mostrando 50 de 50 traduções