Traduzir "too lazy" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "too lazy" de inglês para vietnamita

Traduções de too lazy

"too lazy" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

too bạn chúng cũng của không người nhiều những phải quá tôi về được

Tradução de inglês para vietnamita de too lazy

inglês
vietnamita

EN SWG policies are too restrictive, or too relaxed

VI Chính sách SWG quá hạn chế hoặc quá thoải mái

inglêsvietnamita
policieschính sách
orhoặc
tooquá

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
oftenthường
orhoặc
few
increasingtăng
costphí
customerskhách hàng
provisioncung cấp
manynhiều
tooquá

EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.

VI Không yêu cầu nào quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.

inglêsvietnamita
nokhông
requestyêu cầu
greatlớn
wechúng tôi
alsocũng
beforetrước
andcủa
yourbạn

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
oftenthường
orhoặc
few
increasingtăng
costphí
customerskhách hàng
provisioncung cấp
manynhiều
tooquá

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

inglêsvietnamita
blockchặn
risksrủi ro
employeesnhân viên
feelcảm thấy
anthể
webweb
internetinternet
websitestrang web
thekhông
ontrên
introng
manynhiều
tooquá

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

inglêsvietnamita
securitybảo mật
usersngười dùng
is
withoutkhông

EN Love your crypto NFTs? We love them too

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

inglêsvietnamita
wechúng tôi
yourbạn
toocũng

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglêsvietnamita
otherskhác
usingsử dụng
wechúng tôi
youbạn

EN You can not wear a shirt forever, we too

VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy

inglêsvietnamita
notkhông
toocũng
wechúng tôi
youbạn

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglêsvietnamita
compressionnén
yourcủa bạn
videovideo

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

inglêsvietnamita
it
toocủa
peoplengười

EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...

VI Được biết đến thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]

inglêsvietnamita
tođến

EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too

VI Chỉ ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án công việc kinh doanh dựa trên web

inglêsvietnamita
threeba
connectkết nối
webweb
directlytrực tiếp
easilydễ dàng
businesseskinh doanh
projectsdự án
applicationsử dụng
andcác

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

inglêsvietnamita
tooquá

EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

inglêsvietnamita
sellbán
ofcủa
has
productssản phẩm
morehơn

EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover

VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích

inglêsvietnamita
shouldnên
tovào
notchúng
eachmỗi

EN However, the free version of the application does not have too many features and professional editing tools

VI Tuy nhiên, phiên bản miễn phí của ứng dụng không quá nhiều tính năng các công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
versionphiên bản
featurestính năng
professionalchuyên nghiệp
editingchỉnh sửa
manynhiều
tooquá

EN And Truecaller, too, but this application only limits the scope of talking to people in the contacts

VI Truecaller cũng vậy, tuy nhiên ứng dụng này chỉ giới hạn phạm vi nói chuyện với những người trong danh bạ

inglêsvietnamita
buttuy nhiên
only
limitsgiới hạn
scopephạm vi
peoplengười
introng
tocũng
thisnày

EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version

VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free

inglêsvietnamita
usingdùng
regularthường
alsocũng
manynhiều
gameschơi

EN The transformation of facial contours from selfies to 3D images is good too

VI Quá trình chuyển các đường nét trên gương mặt từ ảnh selfie sang hình 3D cũng tốt, nhìn cũng ra mình lắm

inglêsvietnamita
goodtốt
imagesảnh
tocũng
thecác

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

inglêsvietnamita
ifnếu
processquá trình
ofcủa
is
youbạn
notkhông
toocũng

EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good

VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu

inglêsvietnamita
imagehình ảnh
introng
notkhông
perfecthoàn hảo
whilenhư
butnhưng
alsocũng

EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few

VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít

inglêsvietnamita
spacekhông gian
constructionxây dựng
ontrên
notkhông
manynhiều
toocũng

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

inglêsvietnamita
screenmàn hình
visiontầm nhìn
manynhiều
alsocũng
ofcủa
notkhông

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ lựa chọn tuyệt vời.

inglêsvietnamita
fastnhanh
timethời gian
greattuyệt vời
butnhưng
tooquá
doesnkhông
choicelựa chọn
youem
likenhư
thisnày

EN Perhaps we do not need to argue too much about The Sims, the life simulation game rated as the best ever

VI lẽ chúng ta không cần phải tranh luận quá nhiều về cái tên The Sims, trò chơi mô phỏng cuộc sống đời thường được đánh giá hay nhất từ trước đến nay

inglêsvietnamita
notkhông
lifesống
muchnhiều
needcần
gamechơi

EN When playing to a certain threshold, your Sim will feel annoyed by loneliness for too long

VI Khi chơi đến một ngưỡng nào đó, Sim của bạn sẽ tỏ ra khó chịu bởi cô đơn quá lâu

inglêsvietnamita
playingchơi
toocủa
yourbạn

EN I have the previous version from here too, how do I update to the latest version?

VI Không xóa bản cũ, tải bản mới về cài như bình thường.

inglêsvietnamita
latestmới
thekhông
hownhư

EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long

VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu

inglêsvietnamita
wantsmuốn
carxe
tooquá
orhoặc
thekhông

EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too

VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên nhữngbạn cần, họ cũng cần

inglêsvietnamita
thesenày
tocũng
likenhư
wantbạn
want tomuốn

EN And what you have, they want to have too

VI nhữngbạn , họ cũng muốn

inglêsvietnamita
tocũng
wantbạn
want tomuốn

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglêsvietnamita
compressionnén
yourcủa bạn
videovideo

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI Hà Nội (Ngày 03/08/2021) - Mỗi mùa Trung thu đến, các nghệ nhân Metropole lại niềm vui mang đến những chiếc bánh truyền thống – niềm tự hào của khách sạn trăm tuổi đất Tràng An

inglêsvietnamita
toocủa

EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences

VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp

inglêsvietnamita
introng
frenchpháp
manynhiều

EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are either too few cases or tests in this group.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân quá ít ca mắc hoặc ca xét nghiệm trong nhóm này.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
testsxét nghiệm
groupnhóm
orhoặc
privacyriêng
thisnày
notkhông
introng
tooquá

EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange

VI một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không quá xa lạ

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
notkhông
gamechơi
yourbạn
toocũng

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglêsvietnamita
otherskhác
usingsử dụng
wechúng tôi
youbạn

EN You can not wear a shirt forever, we too

VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy

inglêsvietnamita
notkhông
toocũng
wechúng tôi
youbạn

EN You can pick PDF files from Dropbox or Google Drive too.

VI Bạn cũng thể chọn tệp PDF từ Dropbox hoặc Google Drive.

inglêsvietnamita
pickchọn
pdfpdf
filestệp
orhoặc
googlegoogle
toocũng
youbạn

EN We’ve designed each of our templates to work beautifully on mobile screens and load quickly too, so your mobile visitors will be happy.

VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
quicklynhanh
visitorskhách
ourchúng tôi
ontrên
tocho

EN I love Jordan Valley! The wait times are never too terrible, and all the nurses, doctors an support staff are so kind and caring

VI Tôi yêu Jordan Valley! Thời gian chờ đợi không bao giờ quá khủng khiếp, tất cả các y tá, bác sĩ nhân viên hỗ trợ đều rất tốt bụng chu đáo

inglêsvietnamita
timesthời gian
staffnhân viên
tooquá
alltất cả các
sorất
andcác
thekhông

EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.

VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi ở đây nếu con bạn cũng bị ốm.

inglêsvietnamita
everymọi
ifnếu
toocũng
yourbạn
regularthường xuyên

EN Diabetes occurs when your blood sugar levels are too high

VI Bệnh tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu của bạn quá cao

inglêsvietnamita
occursxảy ra
highcao
yourcủa bạn
whenkhi
tooquá

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglêsvietnamita
newmới
skillskỹ năng
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

inglêsvietnamita
newmới
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglêsvietnamita
newmới
skillskỹ năng
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

inglêsvietnamita
newmới
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglêsvietnamita
newmới
skillskỹ năng
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

inglêsvietnamita
newmới
learnhọc
ofnhững

Mostrando 50 de 50 traduções