EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
the | không |
and | các |
EN Le Club Bar afternoon privileges – high tea inclusive of house wine, spirits and Champagne from 3 to 5:30 pm daily - evening beverage of choice with turndown service until 9pm
VI Đặc quyền buổi chiều của Le Club Bar – tiệc trà mặn bao gồm rượu vang, rượu mạnh và rượu sâm panh từ 3 đến 5:30 chiều hàng ngày - dịch vụ đồ uống tự chọn cuối ngày phục vụ đến 9 giờ tối
EN Under the semiweekly deposit schedule, deposit employment taxes for payments made on Wednesday, Thursday, and/or Friday by the following Wednesday
VI Theo lịch trình ký gửi hai tuần một lần, ký gửi thuế việc làm cho các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Tư, Thứ Năm và/hoặc Thứ Sáu trước Thứ Tư tuần sau
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
or | hoặc |
under | theo |
and | và |
following | sau |
made | thực hiện |
EN "My life is complete now," Max joked on Thursday. "Finally I can retire!
VI "Cuộc sống của tôi bây giờ đã hoàn thành," Max nói đùa hôm thứ Năm. “Cuối cùng thì tôi cũng có thể giải nghệ!
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
life | sống |
complete | hoàn thành |
EN "I've spoke with Michael a couple of times, but not lately to be honest," the Haas team boss said on Thursday.
VI "Tôi đã nói chuyện với Michael một vài lần, nhưng gần đây không trung thực," Haas ông chủ của nhóm cho biết vào thứ Năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
times | lần |
but | nhưng |
team | nhóm |
not | không |
EN "I wish I could have stayed home longer before such a long trip, but like other Russian drivers I had problems getting a US visa," he revealed on Thursday.
VI "Tôi ước mình có thể ở nhà lâu hơn trước một chuyến đi dài như vậy, nhưng giống như các tài xế Nga khác, tôi gặp vấn đề với việc xin visa Mỹ", anh tiết lộ hôm thứ Năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
but | nhưng |
other | khác |
before | trước |
getting | với |
such | các |
like | như |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN Brokers Crypto Exchanges Expert Advisors Signal Providers VPS Services EA Programming PAMM Brokers Rebate Programs Trading Platforms Prop Trading Firms
VI Sàn giao dịch Sàn giao dịch tiền điện tử Expert Advisors Nhà cung cấp tín hiệu Dịch vụ VPS Lập trình EA Sàn giao dịch PAMM Chương trình chiết khấu Nền tảng giao dịch Prop Trading Firms
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
programming | lập trình |
programs | chương trình |
platforms | nền tảng |
EN Bitcoin, Ethereum, Forex, Stocks, Gold, Oil and More Market News, Analysis, Tutorials. Trading Academy. Learn How to Trade with the Best Margin Trading Tool.
VI Bitcoin, Ethereum, Forex, Cổ phiếu, Vàng, Dầu và nhiều hơn nữa. Tin tức thị trường, Phân tích, Hướng dẫn. Đào tạo Giao dịch. Tìm hiểu Cách Giao dịch với Công cụ Giao dịch Ký quỹ Tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
market | thị trường |
news | tin tức |
analysis | phân tích |
tutorials | hướng dẫn |
learn | hiểu |
the | trường |
and | thị |
more | nhiều |
with | với |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN And that's it! You are now earning CAKE to the tune of the prevailing APR of the trading pair you are yield farming. Download Now
VI Và đó là nó! Bây giờ bạn đang kiếm được CAKE theo tỷ lệ lợi nhuận hàng năm phổ biến của cặp giao dịch mà bạn sở hữu. Tải về ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
you | bạn |
EN ETI - Ethical Trading Initiative
VI ETI - Sáng kiến Thương mại có Đạo đức
EN GTP - European Good Trading Practices CODE
VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
practices | thực hành |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Manuchar is a global trading, logistics and distribution company, headquartered in Antwerp (Belgium)
VI Manuchar là một công ty kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển logistics và phân phối toàn cầu, có trụ sở ở thành phố Antwerp (Bỉ)
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
in | trong |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Secured & Highly Functional of Online Trading System
VI Hệ Thống Giao Dịch Nhiều Tiện Ích Và Bảo Mật
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
of | dịch |
EN Bitcoin Ethereum Futures Trading with Leverage | BTCC
VI Giao dịch hợp đồng tương lai có đòn bẩy cho Bitcoin và Ethereum | BTCC
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
with | cho |
EN Low Investment Threshold and 100x Leverage Trading
VI Ngưỡng cực thấp, giao dịch linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
and | dịch |
EN 14 trading pairs are available and trader can make profit by either holding long or short position.
VI BTCC đã cho ra mắt 14 loại tiền kỹ thuật số thịnh hành nhất hiện nay với hợp đồng USDT, 14 cặp giao dịch, mua hoặc bán đều sinh lời。
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
make | cho |
and | dịch |
EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition
VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
EN Trading and exchanging resources also help you earn a decent income.
VI Việc buôn bán và trao đổi tài nguyên cũng giúp bạn kiếm được một nguồn thu nhập khá ổn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
help | giúp |
income | thu nhập |
you | bạn |
resources | tài nguyên |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN And that's it! You are now earning CAKE to the tune of the prevailing APR of the trading pair you are yield farming. Download Now
VI Và đó là nó! Bây giờ bạn đang kiếm được CAKE theo tỷ lệ lợi nhuận hàng năm phổ biến của cặp giao dịch mà bạn sở hữu. Tải về ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
you | bạn |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN ETI - Ethical Trading Initiative
VI ETI - Sáng kiến Thương mại có Đạo đức
EN GTP - European Good Trading Practices CODE
VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
practices | thực hành |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Formerly borrowed Women?s Association in the ward, the interest rate to support people trading should be quite preferential, but the loan amount is very small, 5-7 million only
VI Xưa cũng từng vay Hội Phụ Nữ ở phường, lãi suất hỗ trợ người dân buôn bán nên khá ưu đãi, nhưng số tiền vay ít lắm, 5 – 7 triệu thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
should | nên |
million | triệu |
people | người |
but | nhưng |
EN Manuchar is a global trading, logistics and distribution company, headquartered in Antwerp (Belgium)
VI Manuchar là một công ty kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển logistics và phân phối toàn cầu, có trụ sở ở thành phố Antwerp (Bỉ)
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
in | trong |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
Mostrando 50 de 50 traduções