Traduzir "three painted steel" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "three painted steel" de inglês para vietnamita

Traduções de three painted steel

"three painted steel" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

three ba bạn bạn có bạn có thể cho các có thể của hai khác một những năm trong trên tôi tốt từ với được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de three painted steel

inglês
vietnamita

EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.

VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, đặc biệt bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.

inglês vietnamita
writing viết
table bàn
and bằng

EN 19 July 2019 | Upgrading Solution in Steel & Paper Industries

VI 25 tháng 7, 2019 | Hội thảo SIMARIS Design 9.2

inglês vietnamita
july tháng

EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.

VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.

inglês vietnamita
of của

EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha

VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất

EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.

VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.

inglês vietnamita
fast nhanh
pick chọn
reliable tin cậy
secure bảo mật

EN The Three C's Approach to Building a SASE Architecture

VI Cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE

inglês vietnamita
three ba
building xây dựng
architecture kiến trúc
to với
approach tiếp cận

EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture

VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE

inglês vietnamita
join tham gia
three ba
building xây dựng
architecture kiến trúc
we chúng tôi
approach tiếp cận
the này

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

inglês vietnamita
person người
three ba
fully đầy

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

inglês vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN Three Distinct Products: xCurrent, xVia and xRapid

VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia xRapid

inglês vietnamita
three ba
products sản phẩm

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
three ba
and với
two hai

EN Your three-night stay includes:

VI Gói lưu trú ba đêm bao gồm:

inglês vietnamita
includes bao gồm
three ba
night đêm

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service

VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi

inglês vietnamita
three ba
easily dễ dàng
integrate tích hợp
file file
online trực tuyến
we chúng tôi
converter chuyển đổi
your của bạn
on trên
you bạn

EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.

VI Gồm ba loại phòng sang trọng tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc thư giãn cho một hoặc hai khách.

inglês vietnamita
three ba
and với
or hoặc
your
work làm

EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes

VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp

inglês vietnamita
of thường
and của

EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too

VI Chỉ ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án công việc kinh doanh dựa trên web

inglês vietnamita
three ba
connect kết nối
web web
directly trực tiếp
easily dễ dàng
businesses kinh doanh
projects dự án
application sử dụng
and các

EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:

VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:

inglês vietnamita
since
platform nền tảng
consists bao gồm
three ba
in vào

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:

VI ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP hình ảnh bộ chứa:

inglês vietnamita
three ba
main chính
functions hàm
created tạo
images hình ảnh
between giữa

EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda

inglês vietnamita
used dùng
lambda lambda
lifecycle vòng đời
time thời gian
of của
run chạy
your bạn

EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard

VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường

inglês vietnamita
at tại
three ba
play chơi

EN What?s the difference between the three versions Free, Pro and Premium?

VI khác giữa ba phiên bản Free, Pro Premium?

inglês vietnamita
between giữa
three ba
versions phiên bản
pro pro

EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.

VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!

inglês vietnamita
allows cho phép
customize tùy chỉnh
detail chi tiết
two hai
three ba
one từ
want muốn
you bạn

EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint

VI Ứng dụng đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN vân tay

inglês vietnamita
three ba
passwords mật khẩu
including bao gồm
to đến

EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.

VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn thể thỏa thích xây dựng.

inglês vietnamita
above trên
days ngày
world thế giới
of của
changed thay đổi
build xây dựng
you bạn

EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense

VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng tấn công phòng thủ

inglês vietnamita
right phải
types loại
skills kỹ năng
attack tấn công
are được
three ba
two hai

EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device

VI Bạn thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng nghiêng thiết bị

inglês vietnamita
three ba
including bao gồm
choose chọn
you bạn

EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.

VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play Online Game.

inglês vietnamita
currently hiện tại
gives cho
three ba
including bao gồm
you bạn

EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass

VI Như thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua

inglês vietnamita
three ba
test thử nghiệm
easy dễ dàng

EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey

VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình

inglês vietnamita
system hệ thống
uses sử dụng
three ba
play chơi
in trong
you bạn
these này

EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?

VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”

inglês vietnamita
of của
game phần
no không

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglês vietnamita
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history

VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi

inglês vietnamita
in trong
three ba
new mới
countries quốc gia
projects dự án
year năm
more hơn
we chúng tôi
and của
solar mặt trời

EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years

VI Bạn thể chọn từ nhiều mô hình định giá loại hợp đồng từ ba đến 20 năm

inglês vietnamita
models mô hình
contract hợp đồng
three ba
pricing giá
choose chọn
variety nhiều
types loại
you bạn
of đến
a năm

EN ecoligo entered three new markets in 2020 alone, with plans to enter even more in 2021

VI ecoligo đã thâm nhập vào ba thị trường mới chỉ trong năm 2020, với kế hoạch thâm nhập nhiều hơn nữa vào năm 2021

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
three ba
new mới
markets thị trường
plans kế hoạch
in trong
more nhiều
with với

EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.

VI Tại salon, chúng tôi ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.

inglês vietnamita
three ba
areas khu vực

EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.

VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi chín phòng đơn.

EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center

VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, siêu thị Hung Long tại Tòa E1.

inglês vietnamita
it như

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

inglês vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN Three Distinct Products: xCurrent, xVia and xRapid

VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia xRapid

inglês vietnamita
three ba
products sản phẩm

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:

VI ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP hình ảnh bộ chứa:

inglês vietnamita
three ba
main chính
functions hàm
created tạo
images hình ảnh
between giữa

EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda

inglês vietnamita
used dùng
lambda lambda
lifecycle vòng đời
time thời gian
of của
run chạy
your bạn

EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years

VI Expedia Group tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới

inglês vietnamita
plans kế hoạch
apps các ứng dụng
centers trung tâm
aws aws
data dữ liệu
three ba
cloud mây
in trong
on trên
all của
two hai
to phần
with với

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
three ba
and với
two hai

EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.

VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake pizza.

inglês vietnamita
three ba
each mỗi
day ngày
different khác

EN Escape for three nights and enjoy a room upgrade, daily breakfast, one Vietnamese dinner, return airport transfers and more.

VI Lưu trú ba đêm tận hưởng nâng cấp phòng, bữa sáng hàng ngày, một bữa tối kiểu Việt Nam, đưa đón sân bay hai chiều nhiều ưu đãi khác.

inglês vietnamita
three ba
room phòng
upgrade nâng cấp
more nhiều

EN Perched on the coast of Vietnam, Amanoi offers guests staying three nights a complimentary fourth night, daily breakfast and more.

VI Tọa lạc bên bờ biển Việt Nam, Amanoi cung cấp cho khách lưu trú ba đêm một đêm thứ tư miễn phí, bữa sáng hàng ngày hơn thế nữa.

inglês vietnamita
amanoi amanoi
offers cung cấp
guests khách
three ba
more hơn

EN Amanoi’s three dining venues each enjoy a distinctly different setting - from the Restaurant’s clifftop perch to the Beach Club on the shore

VI Ba địa điểm ăn uống của Amanoi đều khung cảnh khác biệt rõ rệt - từ vị trí trên đỉnh vách đá của Nhà hàng đến Beach Club trên bờ biển

inglês vietnamita
three ba
different khác
on trên

Mostrando 50 de 50 traduções