EN And you as the seventh prince named Euden is tasked with making a treaty with a powerful dragon
EN And you as the seventh prince named Euden is tasked with making a treaty with a powerful dragon
VI Và bạn với vai trò là hoàng tử thứ 7, tên gọi Euden được giao nhiệm vụ thực hiện một hiệp ước với một con rồng mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Named a "Customers' Choice" for WAF in 2021 Gartner's Peer Insights report.
VI Được mệnh danh là "Sự lựa chọn của khách hàng" cho WAF trong báo cáo Gartner's Peer Insights 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
in | trong |
for | cho |
a | của |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
EN In the report, “The Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021” Cloudflare was named a ‘Leader’.
VI Trong báo cáo, “The Forrester Wave™: Giải pháp giảm thiểu DDoS, Quý 1 năm 2021”, Cloudflare được vinh danh là 'Công ty đầu ngành'.
EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)
VI Cloudflare được công nhận là “Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019
EN Aptly named The Long @ Times Square, this sidewalk-style dining outpost stretches between Saigon’s most fashionable street, Dong Khoi, and its most monumental thoroughfare, Nguyen Hue Boulevard.
VI Như tên gọi The Long @ Times Square, không gian ẩm thực này mang phong cách của những quán cà phê đường phố duyên dáng ở Ý, trải dài từ?
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
and | như |
this | này |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN 05 November - Thai Lai Pham named Siemens ASEAN’s new CEO
VI 5 tháng 11 - Tiến sỹ Phạm Thái Lai trở thành Tổng giám đốc mới của Siemens ở khu vực Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
new | mới |
EN HealthPro Plus named Best Air Purifier for Your Money, according to doctors
VI HealthPro Plus được vinh danh là Máy lọc không khí tốt nhất cho túi tiền của bạn, theo các bác sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | tiền |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN The Three C's Approach to Building a SASE Architecture
VI Cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
to | với |
approach | tiếp cận |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN Three Distinct Products: xCurrent, xVia and xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
products | sản phẩm |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Your three-night stay includes:
VI Gói lưu trú ba đêm bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
file | file |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
inglês | vietnamita |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
network | mạng |
also | mà còn |
three | ba |
machines | máy móc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
main | chính |
functions | hàm |
created | tạo |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard
VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
three | ba |
play | chơi |
EN What?s the difference between the three versions Free, Pro and Premium?
VI Có gì khác giữa ba phiên bản Free, Pro và Premium?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
three | ba |
versions | phiên bản |
pro | pro |
EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.
VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
customize | tùy chỉnh |
detail | chi tiết |
two | hai |
three | ba |
one | từ |
want | muốn |
you | bạn |
EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint
VI Ứng dụng có đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN và vân tay
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
passwords | mật khẩu |
including | bao gồm |
to | đến |
EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.
VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.
inglês | vietnamita |
---|---|
above | trên |
days | ngày |
world | thế giới |
of | của |
changed | thay đổi |
build | xây dựng |
you | bạn |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device
VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
including | bao gồm |
choose | chọn |
you | bạn |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass
VI Như có thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
test | thử nghiệm |
easy | dễ dàng |
EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey
VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
uses | sử dụng |
three | ba |
play | chơi |
in | trong |
you | bạn |
these | này |
EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?
VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
game | phần |
no | không |
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN ecoligo entered three new markets in 2020 alone, with plans to enter even more in 2021
VI ecoligo đã thâm nhập vào ba thị trường mới chỉ trong năm 2020, với kế hoạch thâm nhập nhiều hơn nữa vào năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
three | ba |
new | mới |
markets | thị trường |
plans | kế hoạch |
in | trong |
more | nhiều |
with | với |
EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.
VI Tại salon, chúng tôi có ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
areas | khu vực |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | như |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN Three Distinct Products: xCurrent, xVia and xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
products | sản phẩm |
EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
network | mạng |
also | mà còn |
three | ba |
machines | máy móc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
main | chính |
functions | hàm |
created | tạo |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções