Traduzir "they ve grown" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "they ve grown" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de they ve grown

inglês
vietnamita

EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.

VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.

inglêsvietnamita
yearsnăm
onedịch
researchnghiên cứu
onlinetrực tuyến
introng

EN The benefits of home-grown infrastructure

VI Lợi thế của cơ sở hạ tầng do tự công ty xây dựng phát triển

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
thecủa

EN The Adjust team has grown to over 550 employees across 16 offices around the world. Over 50,000 apps now rely on Adjust to power their mobile marketing growth.

VI Adjust hơn 550 nhân viên làm việc tại 16 văn phòng trên khắp thế giới. Hơn 50,000 ứng dụng hiện đang hợp tác với Adjust để tăng cường marketing trên thiết bị di động.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
worldthế giới
marketingmarketing
growthtăng
ontrên
has
overhơn

EN Jordan Valley Community Health Center started with one location in Springfield, MO. Explore our history to see how we?ve grown.

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bắt đầu với một địa điểm Springfield, MO. Khám phá lịch sử của chúng tôi để xem chúng tôi đã phát triển như thế nào.

inglêsvietnamita
centertrung tâm
startedbắt đầu
onecủa
seexem
wechúng tôi

EN See how these customers have grown with funnels

VI Xem những khách hàng này đã phát triển ra sao với phễu

inglêsvietnamita
seexem
withvới
thesenày
customerskhách hàng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
awsaws
regionkhu vực
datadữ liệu
choosechọn
customerskhách
andbằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
youbạn
bettertốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

inglêsvietnamita
introng
mainchính
solvegiải quyết
accuratechính xác
fastnhanh
offercấp
andcủa
whichcác

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglêsvietnamita
veryrất
is
thenày
withvới

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglêsvietnamita
blockchặn
beforetrước

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
resourcestài nguyên
blockedbị chặn
accesstruy cập
and
needcần
aređược
fromvào
thekhông

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
neverkhông
helpinggiúp
tophàng đầu
youbạn
theychúng

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

inglêsvietnamita
policieschính sách
networksmạng
browsingduyệt
informationthông tin
advertisingquảng cáo
wechúng tôi
ofcủa
youbạn
usesử dụng
thesenày
theychúng
may

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

inglêsvietnamita
notkhông
morehơn

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

inglêsvietnamita
butnhưng
notkhông
thesenày
theynhững

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
usesử dụng
accesstruy cập
datadữ liệu
willphải
chargesphí

EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.

VI khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.

inglêsvietnamita
ourcủa chúng ta
whenkhi
and

EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too

VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên những bạn cần, họ cũng cần

inglêsvietnamita
thesenày
tocũng
likenhư
wantbạn
want tomuốn

EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?

VI Người cho vay tổ chức họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?

inglêsvietnamita
projectdự án
mycủa tôi
ifnếu
ađầu
and
invào

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
usesử dụng
accesstruy cập
datadữ liệu
willphải
chargesphí

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

inglêsvietnamita
policieschính sách
networksmạng
browsingduyệt
informationthông tin
advertisingquảng cáo
wechúng tôi
ofcủa
youbạn
usesử dụng
thesenày
theychúng
may

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
neverkhông
helpinggiúp
tophàng đầu
youbạn
theychúng

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta thể hỏi người đối thoại xem người đấy cùng khu với mình không, người đấy đi làm không, nếu thì làm

inglêsvietnamita
askhỏi
ifnếu
thekhông
first
ađầu
worklàm

EN When do they subscribe? When do they cancel? And why?

VI Khi nào thì họ đăng ký? Khi nào thì họ hủy đăng ký? tại sao?

inglêsvietnamita
whytại sao
whenkhi

EN For example, a business can't pay people for each board they follow or Pin they save

VI Ví dụ: một doanh nghiệp không được trả tiền cho mọi người cho mỗi bảng họ theo dõi hoặc Ghim họ lưu

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
orhoặc
savelưu
peoplengười
followtheo
eachmỗi

EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students

VI Điều tôi thực sự yêu thích Jordan Valley họ quan tâm đến con cái chúng tôi những chúng cần để trở thành học sinh thành công

inglêsvietnamita
needcần
theyhọ
ourchúng tôi
tođến
andcái

EN Consider attracting people to shop online at your store by offering them something that they can’t get elsewhere or at a price they simply can’t ignore

VI Cân nhắc việc thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến tại cửa hàng của mình bằng cách cung cấp cho họ những thứ mà nơi khác không hoặc đơn giản giá rẻ mà họ không thể bỏ qua

inglêsvietnamita
considercân nhắc
onlinetrực tuyến
offeringcung cấp
pricegiá
attại
storecửa hàng
orhoặc
thatbằng

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglêsvietnamita
namestên
usedsử dụng
purposesmục đích
defaultmặc định
aređược
optionlựa chọn
ofthường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglêsvietnamita
namestên
usedsử dụng
purposesmục đích
defaultmặc định
aređược
optionlựa chọn
ofthường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglêsvietnamita
namestên
usedsử dụng
purposesmục đích
defaultmặc định
aređược
optionlựa chọn
ofthường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglêsvietnamita
namestên
usedsử dụng
purposesmục đích
defaultmặc định
aređược
optionlựa chọn
ofthường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglêsvietnamita
namestên
usedsử dụng
purposesmục đích
defaultmặc định
aređược
optionlựa chọn
ofthường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglêsvietnamita
namestên
usedsử dụng
purposesmục đích
defaultmặc định
aređược
optionlựa chọn
ofthường

EN The more engaged they are, the more loyal to your brand they’ll be

VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn

inglêsvietnamita
morenhiều
brandthương hiệu
yourcủa bạn

EN They may accept it; or if the auditor notes something questionable, they will identify the items noted and forward the return for assignment to an examination group.

VI Họ thể xác nhận; hoặc nếu kiểm xét viên thấy đó đáng ngờ thì họ sẽ tìm những mục cần lưu ý chuyển tờ khai cho nhóm thẩm định.

inglêsvietnamita
maycần
groupnhóm
orhoặc
ifnếu
anthể
thenhận

EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."

VI "Thụy Sĩ không hẳn địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó nếu thì họ rời đi khá nhanh."

inglêsvietnamita
peoplengười
reallythực
quicklynhanh
ifnếu
tođến

EN If they have children who qualify, an extra step is needed to add $500 per child onto their automatic payment of $1,200 if they didn't file a tax return in 2018 or 2019.

VI Nếu họ con đủ tiêu chuẩn thì cần thêm một bước để thêm $500 mỗi trẻ vào khoản thanh toán tự động $1,200 nếu họ đã không nộp tờ khai thuế cho năm 2018 hoặc 2019.

inglêsvietnamita
ifnếu
stepbước
addthêm
paymentthanh toán
orhoặc
neededcần
permỗi

EN They must file Form 8962 when they file their 2020 tax return

VI Họ phải nộp Mẫu 8962 khi khai thuế năm 2020

inglêsvietnamita
mustphải
formmẫu

EN Meaning, they may not always use that archetype, but they use it to stand out in some of their advertising.

VI nghĩa , không phải lúc nào họ cũng sử dụng nguyên mẫu đó, nhưng họ sử dụngđể nổi bật trong một số quảng cáo của mình.

inglêsvietnamita
mayphải
notkhông
usesử dụng
butnhưng
introng
advertisingquảng cáo
ofcủa

EN That is, they strictly follow a ritual to keep their appearance the way they want.

VI Đó , họ nghiêm túc thực hiện theo một nghi lễ để duy trì sự xuất hiện theo cách họ muốn.

EN Too many nonprofits, he says, are rewarded for how little they spend -- not for what they get done

VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điềuhọ làm được

EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.

VI Chưa tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm nhận cập nhật mới nhất.

inglêsvietnamita
twittertwitter
updatescập nhật
youbạn
astheo
thenhận

EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.

VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.

inglêsvietnamita
instantlyngay lập tức

EN When they do, their Tweets will show up here.

VI Khi họ Tweet, các Tweet của họ sẽ hiển thị đây.

inglêsvietnamita
whenkhi
heređây
theycủa

Mostrando 50 de 50 traduções