Traduzir "there s been quite" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "there s been quite" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de there s been quite

inglês
vietnamita

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB

VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép

inglês vietnamita
aws aws
controls kiểm soát
based dựa trên
environment môi trường
the trường
on trên
not với
these này

EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.

VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả nếu chúng tôi thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.

inglês vietnamita
if nếu
we chúng tôi
is
customer khách hàng
all của
at khi

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.

VI Hình như đâu đó đã một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.

inglês vietnamita
but nhưng
you bạn
many nhiều
first với

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

inglês vietnamita
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."

VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm . Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vậy thể đã một số cuộc thảo luận - nhưng chúng thể không cụ thể như bạn nghĩ."

inglês vietnamita
in trong
not không
as như
but nhưng
you bạn
know biết
everyone người
they chúng

EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.

VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới APK Editor APK.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
apk apk
but nhưng
for không
to các

EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.

VI Không còn nhiều thời gian, cũng không sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.

inglês vietnamita
time thời gian
count lượng
find tìm
other khác
much nhiều
choice lựa chọn
not không
there
this này
to cũng

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ nguồn thức ăn của bạn

inglês vietnamita
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN This means that there are only specific cases in French, because there isn't one inflection per word

VI Chính thế, thể nói đây một đặc trưng của tiếng Pháp bởi trọng âm không nhấn vào từng từ một

inglês vietnamita
french pháp
word từ

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. Theres no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. Theres no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. Theres no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. Theres no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. Theres no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. Theres no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ 20 tài xế nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không hỗ trợ tài chính kết quả phù hợp

inglês vietnamita
deliver giao
team nhóm
wants muốn
financial tài chính
young trẻ
but nhưng
if nếu
know biết
as như

EN "Look at Oscar Piastri, who leads the F2 championship and there's no room for him next year. For me, I can go over there and prove what I am capable of.

VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 không chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi thể vượt qua đó chứng minh khả năng của mình.

inglês vietnamita
year năm
and

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

inglês vietnamita
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglês vietnamita
site trang
help giúp
the này
and tôi
to đầu

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho bạn đang Singapore, JB hay Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglês vietnamita
at hay
with với
the cho

EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.

VI Độ an toàn hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.

inglês vietnamita
safety an toàn

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

inglês vietnamita
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN CDC: When You’ve Been Fully Vaccinated

VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ

inglês vietnamita
when khi

EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.

VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.

inglês vietnamita
try thử

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]

inglês vietnamita
been các
events sự kiện
staff nhân viên

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

inglês vietnamita
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace

VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
have cho
optimized tối ưu hóa
part phần
of của

Mostrando 50 de 50 traduções