EN Rare simulation game you can play again and again
"then click again" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
then | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn dịch hoặc họ khi không là làm lên một ngày nhiều nhận những nó phải qua sau sau đó sử dụng theo thì trang trong trước tạo tất cả các từ và vào với đang đã đó được đến để ở ứng dụng |
click | bấm chọn nhấn vào nhấp nhấp chuột |
again | bạn cho có của của bạn hoặc không một ngày nhận ra sau và vào đã được đến để |
EN Rare simulation game you can play again and again
VI Game mô phỏng hiếm hoi chơi đi chơi lại
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk editor
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk Editor.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN The data is then uploaded to a cloud database for analysis to then help form an air quality map of the area
VI Dữ liệu sau đó được tải lên cơ sở dữ liệu đám mây để phân tích, sau đó giúp hình thành bản đồ chất lượng không khí của khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
uploaded | tải lên |
analysis | phân tích |
help | giúp |
quality | chất lượng |
area | khu vực |
is | được |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
EN Open CK Club then click on “My ID” located in the bottom-middle of the home page to see your membership code.
VI Sau khi mở ứng dụng CK Club, tại trang chủ của ứng dụng, bạn hãy bấm vào “My ID” nằm ở giữa, bên dưới màn hình để xem được mã thành viên của mình.
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
EN Use the PDF annotator to strikethrough and highlight text on PDF pages. Click on 'Annotate', then choose the style and select text on page to apply.
VI Sử dụng trình chú thích PDF để gạch ngang và đánh dấu văn bản trên các trang PDF. Nhấp vào 'Chú thích', sau đó chọn kiểu và chọn văn bản trên trang để áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
then | sau |
click | nhấp |
and | và |
page | trang |
on | trên |
to | vào |
the | các |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN Click 'Sign' and then 'Add Signature' to create a new signature.
VI Nhấp vào 'Đăng nhập' và sau đó 'Thêm Chữ ký' để tạo chữ ký mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
then | sau |
new | mới |
and | và |
create | tạo |
to | thêm |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Enter the rest of your campaign details, then click Continue.
VI Nhập phần còn lại của chi tiết chiến dịch, sau đó nhấp vào Tiếp tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
details | chi tiết |
then | sau |
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
your | và |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.
VI để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
video | video |
be | là |
then | sau |
select | chọn |
click | nhấp |
EN Enter the rest of your campaign details, then click Continue.
VI Nhập phần còn lại của chi tiết chiến dịch, sau đó nhấp vào Tiếp tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
details | chi tiết |
then | sau |
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
your | và |
EN Design the template using an easy drag’n’drop editing tool, then publish it with a click.
VI Thiết kế mẫu sử dụng công cụ chỉnh sửa kéo và thả dễ dàng, sau đó xuất bản mẫu đó chỉ với một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
editing | chỉnh sửa |
click | nhấp |
using | sử dụng |
then | sau |
EN Stylize your squeeze page template, then publish it with a click.
VI Tạo phong cách cho mẫu trang đích của bạn, sau đó xuất bản nó với một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
click | nhấp |
then | sau |
your | bạn |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.
VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
and | và |
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.
VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN With just one tap, you can fight the Snorkel Zombie in Zombiquarium mode or play again your favourite level.
VI Chỉ cần một lần nhấn là bạn có thể chiến đấu với Snorkel Zombie (Zombie thợ lặn) ở chế độ Zombiquarium (Bể cá zombie) hoặc là chơi lại một màn yêu thích rồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
or | hoặc |
play | chơi |
your | bạn |
EN You need to do well in bends if you do not want to play again.
VI Bạn cần làm tốt ở những khúc cua nếu không muốn chơi lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
well | tốt |
play | chơi |
to | làm |
want | bạn |
want to | muốn |
EN As you know, Dungeon of Weirdos is a seamless journey so every time you die, you have to play again from the first level
VI Như bạn đã biết, Dungeon of Weirdos là một cuộc hành trình liền mạch nên mỗi khi bạn chết, bạn phải chơi lại từ cấp độ đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
play | chơi |
you | bạn |
know | biết |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
VI Do trước đó bạn đã từng đăng kí thành viên tại CK CLUB, xóa app, tải lại và đăng ký lại trong vòng 24 tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
at | tại |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções