EN Rare simulation game you can play again and again
EN Rare simulation game you can play again and again
VI Game mô phỏng hiếm hoi chơi đi chơi lại
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Notice of new opening of "EDION Takabarihara store"
VI Thông báo khai trương mới "cửa hàng EDION Takabarihara"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Notice of relocation and opening of "EDION
VI Thông báo di dời "cửa hàng chăn nuôi nhỏ EDION" đã được mở
EN Notice of new opening of "EDION Viva Mall Mihara Minami Inter Store"
VI Thông báo khai trương mới "EDION Viva Mall Mihara Minami Inter Store"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN Notice of new opening of "Hyakuman Volt Aeon Matsutoten"
VI Thông báo về việc mở mới "Hyakuman Volt Aeon Matsutoten"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN Notice of relocation and opening of "EDION Homes Neyagawa store"
VI Thông báo chuyển địa điểm và mở cửa hàng "EDION Homes Neyagawa"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
EN Notice of new opening of "EDION Hiyoshi store"
VI Thông báo về việc mở mới "cửa hàng EDION Hiyoshi"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Announcement of new opening of "EDION Tonarie Minami Senri Annex Store"
VI Thông báo khai trương mới "Cửa hàng phụ lục EDION Tonarie Minami Senri"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Notice of new opening of "EDION AEON MALL Yahatahigashi"
VI Thông báo về việc khai trương mới "EDION AEON MALL Yahatahigashi"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
account | tài khoản |
is | là |
bank | ngân hàng |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Notice of new opening of "EDION Dynacity Odawara store"
VI Thông báo về việc khai trương mới "cửa hàng EDION Dynacity Odawara"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Notice of new opening of "EDION Oasis Town Suita SST Store"
VI Thông báo về việc mở mới "Cửa hàng EDION Oasis Town Suita SST"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Notice of new opening of "EDION Homes Kawasaki Daishi"
VI Thông báo về việc mở mới "EDION Homes Kawasaki Daishi"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN Notice of new opening of "EDION Seya store"
VI Thông báo về việc mở mới "cửa hàng EDION Seya"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.
VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
knowledge | kiến thức |
account | tài khoản |
today | hôm nay |
by | vào |
EN You also won’t be restricted by your geographical location or set opening hours, as an online shop is open 24/7 and can be accessed from all corners of the globe
VI Bạn cũng sẽ không bị giới hạn về địa lý hoặc thời gian mở cửa vì website bán hàng mở cửa 24/7 và có thể truy cập được từ mọi nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | thời gian |
globe | thế giới |
also | cũng |
or | hoặc |
an | thể |
the | không |
of | trên |
you | bạn |
all | mọi |
EN Perhaps your small business has an existing website, and you want to generate more sales by opening a store online
VI Có thể bạn đang kinh doanh nhỏ và đã có trang web, bạn muốn bán được nhiều hơn bằng cách mở cửa hàng trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
an | thể |
small | nhỏ |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
has | được |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How to start an email: Proven greetings and opening lines
VI GIÁ DỊCH VỤ EMAIL MARKETING – SO SÁNH CÁC GÓI TRẢ PHÍ GETRESPONSE
inglês | vietnamita |
---|---|
EN The artigo is still half finished, but we recommend opening it to read the following later:
VI artigo vẫn chưa hoàn thiện được một nửa nhưng chúng tôi khuyên bạn nên mở nó để đọc phần sau:
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.
VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN With just one tap, you can fight the Snorkel Zombie in Zombiquarium mode or play again your favourite level.
VI Chỉ cần một lần nhấn là bạn có thể chiến đấu với Snorkel Zombie (Zombie thợ lặn) ở chế độ Zombiquarium (Bể cá zombie) hoặc là chơi lại một màn yêu thích rồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
or | hoặc |
play | chơi |
your | bạn |
EN You need to do well in bends if you do not want to play again.
VI Bạn cần làm tốt ở những khúc cua nếu không muốn chơi lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
well | tốt |
play | chơi |
to | làm |
want | bạn |
want to | muốn |
EN As you know, Dungeon of Weirdos is a seamless journey so every time you die, you have to play again from the first level
VI Như bạn đã biết, Dungeon of Weirdos là một cuộc hành trình liền mạch nên mỗi khi bạn chết, bạn phải chơi lại từ cấp độ đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
play | chơi |
you | bạn |
know | biết |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
VI Do trước đó bạn đã từng đăng kí thành viên tại CK CLUB, xóa app, tải lại và đăng ký lại trong vòng 24 tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
at | tại |
you | bạn |
EN Please come back CK Club after 24 hours, filling required information and inputting OTP to access CK Club again.
VI Bạn vui lòng đợi sau 24 tiếng để vào lại CK Club bằng cách điền thông tin theo yêu cầu và nhập mã OTP.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
information | thông tin |
after | sau |
and | và |
to | vào |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
Mostrando 50 de 50 traduções