EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
"test your messaging" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
EN Target your customer segments with personalized messaging through different channels.
VI Nhắm mục tiêu phân khúc khách hàng bằng cách tạo thông điệp cá nhân hóa qua các kênh khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
channels | kênh |
your | các |
with | bằng |
through | qua |
customer | khách hàng |
different | khác nhau |
EN EXPAND YOUR MESSAGING CHANNELS ›
VI MỞ RỘNG CÁC KÊNH THÔNG ĐIỆP ›
EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Telegram is a nice messaging tool, but it supports only a few media formats to be shared online
VI Telegram là một công cụ nhắn tin tốt, nhưng nó chỉ hỗ trợ một số định dạng media được chia sẻ trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
but | nhưng |
EN Viber is a messaging service that also allows to share short videos inline
VI Viber cũng là một dịch vụ nhắn tin cho phép chia sẻ các đoạn video ngắn trong ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
videos | video |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Sign up for Walgreens’ text messaging service.
VI Đăng ký dịch vụ nhắn tin văn bản của Walgreens.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | dịch |
EN Score and segment contacts to tailor messaging
VI Đánh giá và phân khúc liên hệ để điều chỉnh thông điệp
inglês | vietnamita |
---|---|
to | điều |
EN Enhance messaging with professional designs.
VI Tăng hiệu quả tương tác với các thiết kế chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
with | với |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN Test your vocabulary with our fun image quizzes
VI Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
test | thử |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.
VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
compatible | tương thích |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
provides | cung cấp |
test | thử |
use | sử dụng |
the | trường |
runs | chạy |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
if | không |
EN Test your level | TV5MONDE: learn French
VI Kiểm tra trình độ của bạn | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
learn | học |
french | pháp |
your | bạn |
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.
VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
compatible | tương thích |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
provides | cung cấp |
test | thử |
use | sử dụng |
the | trường |
runs | chạy |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
if | không |
EN We recommend that you thoroughly test your workload with the feature enabled and disabled
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên kiểm thử kỹ khối lượng công việc của mình khi bật và tắt tính năng này
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
feature | tính năng |
test | thử |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | này |
and | của |
EN Test your level | TV5MONDE: learn French
VI Kiểm tra trình độ của bạn | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
learn | học |
french | pháp |
your | bạn |
EN We support you from the day you take a pregnancy test until your child grows up
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn từ ngày bạn thử thai cho đến khi con bạn lớn lên
inglês | vietnamita |
---|---|
test | thử |
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
day | ngày |
you | bạn |
the | khi |
EN Be sure. Take a test to confirm your pregnancy. Walk in Monday through Friday from 8 a.m. to 5 p.m.
VI Hãy chắc chắn. Hãy thử nghiệm để xác nhận mang thai của bạn. Đi bộ từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
test | thử nghiệm |
through | của |
your | bạn |
EN Isolate if you test positive. If you have symptoms, talk to your doctor about treatment.
VI Cách ly nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính. Nếu có các triệu chứng, hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị về việc điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
if | nếu |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN Run A/B test on pages to learn your visitors preferences
VI Chạy kiểm tra A/B trên các trang để tìm hiểu sở thích của khách truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
pages | trang |
learn | hiểu |
visitors | khách |
run | chạy |
on | trên |
EN A/B test emails to learn what resonates with your audience. You can try different variations of personalization, content, and layout to determine what drives the most clicks and opens.
VI Dùng A/B test email để tìm xem khách hàng thích phiên bản nào nhất. Bạn cũng có thể thử nhiều phiên bản có tính cá nhan hóa, nội dung và thiết kế khác nhau để thu được lượt click và mở email cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
your | bạn |
different | khác |
most | nhiều |
EN You can also use A/B testing to test different versions of your website and marketing efforts to see what works best
VI Bạn cũng có thể sử dụng A/B test để kiểm tra các phiên bản khác nhau của trang web và xem phiên bản nào hoạt động tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
use | sử dụng |
test | kiểm tra |
versions | phiên bản |
of | của |
see | xem |
best | tốt |
different | khác |
your | bạn |
website | trang |
EN Once you verify your account, you can test all the features free of charge for 30 days
VI Sau khi xác minh tài khoản, bạn có thể dùng thử miễn phí tất cả tính năng trong 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
once | sau |
test | thử |
charge | phí |
the | khi |
you | bạn |
EN SplitSignal test results question - Specialty Products from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Specialty Products from Semrush | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Will the COVID-19 vaccine make me test positive for COVID-19?
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 có khiến tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 không?
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
the | không |
for | với |
EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.
VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
not | với |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções