Traduzir "technology the swing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "technology the swing" de inglês para vietnamita

Traduções de technology the swing

"technology the swing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

technology công nghệ hệ thống một sử dụng

Tradução de inglês para vietnamita de technology the swing

inglês
vietnamita

EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole every weekend (from 8pm to 11:45pm)!

VI Vào cuối tuần từ thứ Sáu đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (từ 8pm đến 11:45pm).

inglês vietnamita
you bạn
and

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!

VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).

inglês vietnamita
you bạn

EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!

VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).

inglês vietnamita
you bạn

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only

VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2

inglês vietnamita
for cho

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only

VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2

inglês vietnamita
for cho

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only

VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2

inglês vietnamita
for cho

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only

VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2

inglês vietnamita
for cho

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only

VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2

inglês vietnamita
for cho

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only

VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2

inglês vietnamita
for cho

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only

VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2

inglês vietnamita
for cho

EN JKTYRE | Multiyear Breakout | Swing Trade

VI ???? GOLD 3/12/21 sideway ở 1,77x đợi dữ liệu NFP T11 tối nay

EN JKTYRE | Multiyear Breakout | Swing Trade

VI ???? GOLD 3/12/21 sideway ở 1,77x đợi dữ liệu NFP T11 tối nay

EN JKTYRE | Multiyear Breakout | Swing Trade

VI ???? GOLD 3/12/21 sideway ở 1,77x đợi dữ liệu NFP T11 tối nay

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications

VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)

inglês vietnamita
can cần
well cho
you bạn
such những
second hai
workloads khối lượng công việc

EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.

VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng

inglês vietnamita
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng

inglês vietnamita
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain

VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain

inglês vietnamita
transactions giao dịch
blocks khối
then sau
why tại sao
is được
to của

EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology

VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
decentralized phi tập trung
currency tiền
based dựa trên
on trên

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

inglês vietnamita
protocol giao thức
enable cho phép
gpus gpu
using sử dụng
to tiền
in trong
the cho

EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco

VI (thuộc sở hữu của TRX) là một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco

inglês vietnamita
owned sở hữu
internet internet
company công ty

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch

inglês vietnamita
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?

VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?

inglês vietnamita
space không gian
and riêng
writing viết
build xây dựng

EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence

VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân

inglês vietnamita
layer lớp
encryption mã hóa
personal cá nhân
information thông tin
where giới
secure bảo mật
customers khách hàng
on trên
site trang web
page trang
this này

EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.

VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.

inglês vietnamita
very rất
accurate chính xác
using sử dụng
conversion chuyển đổi
by trên
the nhận
will được
you bạn
convert đổi

EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.

VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]

inglês vietnamita
high cao

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglês vietnamita
and như
inglês vietnamita
the những

EN Wanchain’s key differentiators are its cross-chain technology and privacy features

VI Điểm khác biệt chính của Wanchain là công nghệ chuỗi chéo và các tính năng riêng tư

inglês vietnamita
features tính năng
key chính
chain chuỗi
privacy riêng

EN Nimiq is blockchain technology inspired by Bitcoin but designed for the browser

VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
but nhưng
is được
browser trình duyệt

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain

inglês vietnamita
aims mục đích
world thế giới
and bằng
internet internet
help giúp

EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs

VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác

inglês vietnamita
business kinh doanh
providing cung cấp
smart thông minh
data dữ liệu
other khác
protocols giao thức
apis api
all tất cả các
types loại
and các

EN Discovering the latest energy-efficient technology

VI Khám phá những công nghệ tiết kiệm năng lượng mới nhất

inglês vietnamita
latest mới
the những

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

inglês vietnamita
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”

EN The modern technology has better fans, faster cooling

VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn

inglês vietnamita
has
faster nhanh hơn
the hơn

EN And he drives a Tesla, which he expects to trade in as lithium battery technology is replaced by what he sees as superior hydrogen power.

VI Và ông lái chiếc xe Tesla, ông dự định đổi chiếc xe này lấy xe khác khi công nghệ pin Lithium được thay thế bằng thứ ông coi là tốt hơn, đó là điện hyđrô.

inglês vietnamita
power điện
to đổi
in hơn

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

inglês vietnamita
past qua
during trong
has được

Mostrando 50 de 50 traduções