Traduzir "technological knowledge" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "technological knowledge" de inglês para vietnamita

Traduções de technological knowledge

"technological knowledge" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

knowledge bạn chúng tôi các có thể cơ sở cần của của bạn kiến thức kỹ năng một sẽ tạo với được để

Tradução de inglês para vietnamita de technological knowledge

inglês
vietnamita

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

inglês vietnamita
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

inglês vietnamita
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry

VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể

inglês vietnamita
region khu vực
or hoặc
in trong
you bạn
industrial công nghiệp
customers khách
sales bán hàng

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

inglês vietnamita
such những
language học

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

inglês vietnamita
such những
language học

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

inglês vietnamita
create tạo
no không
knowledge kiến thức
required yêu cầu

EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base

VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook Tài liệu hướng dẫn trong mục 'Kiến thức sở'

inglês vietnamita
research nghiên cứu
blog blog
guides hướng dẫn
knowledge kiến thức
and thị
the trường
in trong
our chúng tôi

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush

VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
question câu hỏi

EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
instagram instagram
manual hướng dẫn

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
seo seo

EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
ppc ppc

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.

VI Control Union Certifications kiến thức mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
implementation thực hiện
network mạng
companies công ty
and các

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

inglês vietnamita
home nhà

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.

VI một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta kiến thức đáng kể về tài chính kế toán.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
knowledge kiến thức
finance tài chính
accounting kế toán

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

inglês vietnamita
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

inglês vietnamita
skills kỹ năng
knowledge kiến thức
your bạn
and các

EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.

VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
on trên
use sử dụng
the không
through thông qua

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

inglês vietnamita
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

inglês vietnamita
data dữ liệu
consumers người tiêu dùng
is đang

EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience

VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức kinh nghiệm của bạn

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
experience kinh nghiệm
your của bạn
questions hỏi
and của

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python / hoặc Odoo một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học chúng tôi thể đào tạo bạn)

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
or hoặc
big lớn
but nhưng
not không
we chúng tôi
learn học

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN TCF - Test of knowledge of French online with TV5MONDE

VI TCF - Bài thi kiểm tra trình độ tiếng Pháp trực tuyến với TV5MONDE

inglês vietnamita
test kiểm tra
french pháp
online trực tuyến

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
deep sâu
smart thông minh
solutions giải pháp
is được
we chúng tôi

EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)

VI Tham gia lớp học thêm luyện tập đọc thần chú một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu tri thức)

inglês vietnamita
way cách
increase tăng
understanding hiểu

EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC

VI Tuy nhiên, để một bức ảnh đẹp, bạn cần nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC

inglês vietnamita
however tuy nhiên
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
software phần mềm
on trên
lot nhiều
you bạn
need cần

EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.

VI Dù không nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn thể tải về sử dụng nó một cách thuần thục.

inglês vietnamita
much nhiều
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
not không
still vẫn
you bạn

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients

VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi

inglês vietnamita
use sử dụng
knowledge kiến thức
enhance nâng cao
of của
develop phát triển
well cho
our chúng tôi
clients khách

EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge

VI Trở thành một người nghe tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần tôn trọng, phân tích sự thật, áp dụng kiến thức nội dung

inglês vietnamita
information thông tin
manner cách
analyze phân tích
knowledge kiến thức

EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers

VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến ​​thức về máy tính

inglês vietnamita
skills kỹ năng
lot nhiều

EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.

VI Nhân viên của chúng tôi mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.

inglês vietnamita
staff nhân viên
knowledge kiến thức
markets thị trường
help giúp
research nghiên cứu
and thị
us tôi
network mạng
our chúng tôi
with với
of của

EN Take your investing knowledge up a level

VI Nâng cao kiến thức đầu tư của bạn

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
your của bạn
a đầu
take bạn

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
knowledge kiến thức
you bạn
need cần
our chúng tôi
pro của

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.

VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp công bằng khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân liên quan.

inglês vietnamita
or hoặc
we chúng tôi
information thông tin
personal cá nhân
the khi
with với

EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers

VI Gói hỗ trợ Công nghệ chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng

inglês vietnamita
plans gói
programs chương trình
resources tài nguyên
knowledge kiến thức
center trung tâm
pricing giá
customers khách hàng

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

inglês vietnamita
data dữ liệu
consumers người tiêu dùng
is đang

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

inglês vietnamita
create tạo
no không
knowledge kiến thức
required yêu cầu

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

inglês vietnamita
create tạo
no không
knowledge kiến thức
required yêu cầu

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

inglês vietnamita
create tạo
no không
knowledge kiến thức
required yêu cầu

EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.

VI Control Union Certifications kiến thức mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
implementation thực hiện
network mạng
companies công ty
and các

EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.

VI Các bộ sách hướng dẫn thể tải xuống ở định dạng PDF thể giúp bạn mở rộng kiến ​​thức vốn cải thiện kỹ năng chính mình.

inglês vietnamita
guides hướng dẫn
pdf pdf
help giúp
improve cải thiện
skills kỹ năng
your bạn
and các

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python / hoặc Odoo một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học chúng tôi thể đào tạo bạn)

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
or hoặc
big lớn
but nhưng
not không
we chúng tôi
learn học

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

Mostrando 50 de 50 traduções