EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hand Sanitizers brands - Hand Gel on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Nước Rửa Tay Diệt Khuẩn, Gel Rửa Tay Khô Chất Lượng 2021 | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
set | lượng |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hand Sanitizers brands - Hand Gel on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Nước Rửa Tay Diệt Khuẩn, Gel Rửa Tay Khô Chất Lượng 2021 | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
set | lượng |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Trendy and high quality templates hand picked by our team.
VI Các mẫu hợp thời trang và chất lượng cao được chọn bởi đội ngũ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
templates | mẫu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Our team works to understand your life experience and help you manage medications
VI Nhóm của chúng tôi làm việc để hiểu kinh nghiệm sống của bạn và giúp bạn quản lý thuốc
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
help | giúp |
understand | hiểu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
life | sống |
you | bạn |
EN Our team works with you to reduce the number of medications you need to take each day
VI Nhóm của chúng tôi làm việc với bạn để giảm số lượng thuốc bạn cần dùng mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
day | ngày |
reduce | giảm |
our | chúng tôi |
number | số lượng |
with | với |
number of | lượng |
EN Our behavioral team works with you to reduce dependency and avoid overdoses
VI Nhóm hành vi của chúng tôi làm việc với bạn để giảm sự phụ thuộc và tránh dùng quá liều
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
reduce | giảm |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN About us How it Works Security Investor Sitemap Stories News Team Awards Press Releases Careers
VI Về chúng tôiCách thức hoạt độngBảo mậtNhà đầu tưSơ đồ trangCác câu chuyệnTin tứcĐội ngũGiải thưởngThông cáo báo chíNghề nghiệp
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN On the other hand, blocking Internet access also helps you reduce data usage and save battery power for your device
VI Ở một khía cạnh khác, việc chặn quyền truy cập Internet còn giúp bạn giảm lưu lượng sử dụng dữ liệu và tiết kiệm pin cho thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
blocking | chặn |
internet | internet |
helps | giúp |
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
access | truy cập |
save | tiết kiệm |
your | bạn |
EN On the other hand, they help you collect more XP and LP as well.
VI Mặt khác, chúng giúp bạn thu thập thêm XP và LP nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
other | khác |
you | bạn |
more | thêm |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Upper limb surgery: shoulder, elbow and hand.
VI Phẫu thuật Chi trên : Vùng vai , Khuỷu tay và bàn tay
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
EN Limb reconstruction, micro-vascular and hand surgery
VI Điều trị các tổn thương dây chằng và chấn thương thể thao
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN If you bring the small rechargeable battery to be collected at the store, please hand it directly to the staff.
VI Quý khách mang pin sạc nhỏ đến lấy tại cửa hàng vui lòng giao trực tiếp cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
staff | nhân viên |
small | nhỏ |
at | tại |
EN If you bring the button batteries to be collected at the store, please hand them directly to the staff.
VI Quý khách mang pin cúc áo đến lấy tại cửa hàng vui lòng giao trực tiếp cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
staff | nhân viên |
at | tại |
EN And the pièce de résistance – the hand-woven, wall-to-wall coverings of the La Scala ballroom, one of the grandest ballrooms in all of Saigon.
VI Và một tuyệt tác phải kể đến chính là những bức tường phủ vải dệt tay sang trọng của sảnh tiệc La Scala, một trong những sảnh tiệc lớn nhất Sài Gòn.
EN Good level in 2D Art: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
hand | tay |
EN Good level 2D Art would be a plus: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt sẽ là một điểm cộng: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
english | tiếng anh |
copy | bản sao |
if | nếu |
of | thường |
EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN in the bottom right-hand corner of your screen
VI ở dưới cùng bên phải màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
of | dưới |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN in the top right-hand corner of your screen, then select Edit board
VI ở góc trên bên phải màn hình, sau đó chọn Chỉnh sửa bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
select | chọn |
edit | chỉnh sửa |
right | phải |
of | trên |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN in the top right-hand corner of your screen, then select Edit board
VI ở góc trên bên phải màn hình, sau đó chọn Chỉnh sửa bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
select | chọn |
edit | chỉnh sửa |
right | phải |
of | trên |
EN Complete a virtual visit with a hand-held exam kit and guidance from your doctor
VI Hoàn thành cuộc thăm khám ảo với bộ dụng cụ khám cầm tay và hướng dẫn từ bác sĩ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
guidance | hướng dẫn |
and | của |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções