Traduzir "taken too literally" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "taken too literally" de inglês para vietnamita

Traduções de taken too literally

"taken too literally" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

taken bạn cho các có thể không một đã được
too bạn chúng cũng của không người nhiều những phải quá tôi về được

Tradução de inglês para vietnamita de taken too literally

inglês
vietnamita

EN @Waseem Farooq, taken with an unknown camera 08/15 2018 The picture taken with

VI @Waseem Farooq, chụp với một máy ảnh không rõ 08/15 2018 Những hình ảnh chụp với

EN You will be taken to a new page and asked to select a service or taken directly to a form.

VI Bạn sẽ được đưa đến một trang mới được yêu cầu chọn một dịch vụ hoặc được đưa trực tiếp đến một biểu mẫu.

inglês vietnamita
new mới
page trang
select chọn
or hoặc
directly trực tiếp
form mẫu
you bạn

EN , taken with an Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 The picture taken with 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200

VI , chụp với một Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 Những hình ảnh chụp với 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200

EN SWG policies are too restrictive, or too relaxed

VI Chính sách SWG quá hạn chế hoặc quá thoải mái

inglês vietnamita
policies chính sách
or hoặc
too quá

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.

VI Không yêu cầu nào quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.

inglês vietnamita
no không
request yêu cầu
great lớn
we chúng tôi
also cũng
before trước
and của
your bạn

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglês vietnamita
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN . It literally puts all of your

VI . Nó thực sự cho thấy tất cả

inglês vietnamita
of cho

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglês vietnamita
family gia đình
is đang
to đầu
and của

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

inglês vietnamita
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

inglês vietnamita
hand tay
we chúng tôi
and

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglês vietnamita
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglês vietnamita
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN . It literally puts all of your

VI . Nó thực sự cho thấy tất cả

inglês vietnamita
of cho

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglês vietnamita
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglês vietnamita
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglês vietnamita
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place

VI Ngày sự kiện ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện

inglês vietnamita
date ngày
event sự kiện

EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival

VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng

inglês vietnamita
guests khách
required yêu cầu
rapid nhanh
test xét nghiệm
hours giờ
or hoặc
be được

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

inglês vietnamita
if nếu
hot nóng
you bạn

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

inglês vietnamita
important quan trọng
made làm
we chúng tôi
need cần
know biết
into trong
them chúng
have bạn

EN Our index avoid the market manipulation of one or two exchange and allow each order can be taken up to a value of 5000 BTC at the best transaction price.

VI Độ sâu của nền tảng thể cùng lúc tiếp nhận 5000 BTC, đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được giao dịch ở mức giá tốt nhất。

inglês vietnamita
btc btc
of của
each mỗi
best tốt
transaction giao dịch

EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android

VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android

inglês vietnamita
new mới
face mặt
android android
now giờ
change thay đổi
on trên
the khi
has được

EN Files removed from the library will be taken here

VI Những tập tin bị loại bỏ khỏi thư viện sẽ được đưa tới đây

inglês vietnamita
files tập tin
the những
here đây
be được

EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019. 

VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019. 

inglês vietnamita
has
viet việt
nam nam
a làm
on ngày

EN As part of our commitment, we have taken the following steps to reduce single-use plastics on our platform.

VI một phần trong cam kết, Grab đã thực hiện các bước sau để giảm lượng nhựa sử dụng một lần trên nền tảng của mình.

inglês vietnamita
part phần
of của
following sau
reduce giảm
on trên
platform nền tảng
steps bước

EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.

VI Các khoản cho vay này thường lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.

inglês vietnamita
often thường
interest lãi
additional bổ sung
risk rủi ro
primary chính
higher cao hơn
the này

EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation

VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu
into sau
a đầu
be được
as liệu
the khi
of đến

EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website

VI Nếu bạn thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác

inglês vietnamita
if nếu
program chương trình
up lên
comparison so sánh
another khác
you bạn
website trang
into vào

EN Yes, you can restore a snapshot taken from an existing Aurora provisioned cluster into an Aurora Serverless DB Cluster (and vice versa).

VI , bạn thể khôi phục bản kết xuất nhanh được lấy từ cụm dự phòng Aurora hiện vào Cụm CSDL Aurora Serverless ( ngược lại).

inglês vietnamita
an thể
cluster cụm
and
from vào

EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website

VI Nếu bạn thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác

inglês vietnamita
if nếu
program chương trình
up lên
comparison so sánh
another khác
you bạn
website trang
into vào

EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary

VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết

inglês vietnamita
reports báo cáo
budget ngân sách
identify xác định
risks rủi ro
or hoặc
each cho
necessary cần
and các

EN To show that a debt is worthless, you must establish that you've taken reasonable steps to collect the debt

VI Để cho thấy một khoản nợ vô giá trị, quý vị phải chứng minh rằng quý vị đã thưc hiện các bước hợp lý để thu nợ

inglês vietnamita
you các
must phải
steps bước

EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.

VI Ngày sự kiện ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.

inglês vietnamita
event sự kiện
accurate chính xác
source nguồn
over ra
data dữ liệu
time thời gian
date ngày

EN Currently, the game has five types of challenges taken from Mario Kart DS including:

VI Hiện tại, trò chơi năm loại thử thách được lấy từ Mario Kart DS bao gồm:

inglês vietnamita
currently hiện tại
five năm
types loại
challenges thử thách
including bao gồm
has được
game trò chơi

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

inglês vietnamita
on trên

EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied

VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6

inglês vietnamita
in trong
time dữ liệu
you
all của
the khi

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

Mostrando 50 de 50 traduções