EN @Waseem Farooq, taken with an unknown camera 08/15 2018 The picture taken with
EN @Waseem Farooq, taken with an unknown camera 08/15 2018 The picture taken with
VI @Waseem Farooq, chụp với một máy ảnh không rõ 08/15 2018 Những hình ảnh chụp với
EN You will be taken to a new page and asked to select a service or taken directly to a form.
VI Bạn sẽ được đưa đến một trang mới và được yêu cầu chọn một dịch vụ hoặc được đưa trực tiếp đến một biểu mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
page | trang |
select | chọn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
form | mẫu |
you | bạn |
EN , taken with an Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 The picture taken with 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
VI , chụp với một Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 Những hình ảnh chụp với 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
EN SWG policies are too restrictive, or too relaxed
VI Chính sách SWG quá hạn chế hoặc quá thoải mái
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
or | hoặc |
too | quá |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.
VI Không có yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng có mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
request | yêu cầu |
great | lớn |
we | chúng tôi |
also | cũng |
before | trước |
and | của |
your | bạn |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN . It literally puts all of your
VI . Nó thực sự cho thấy tất cả
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
to | đầu |
and | của |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN . It literally puts all of your
VI . Nó thực sự cho thấy tất cả
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
event | sự kiện |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN Our index avoid the market manipulation of one or two exchange and allow each order can be taken up to a value of 5000 BTC at the best transaction price.
VI Độ sâu của nền tảng có thể cùng lúc tiếp nhận 5000 BTC, đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được giao dịch ở mức giá tốt nhất。
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
of | của |
each | mỗi |
best | tốt |
transaction | giao dịch |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN Files removed from the library will be taken here
VI Những tập tin bị loại bỏ khỏi thư viện sẽ được đưa tới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tập tin |
the | những |
here | đây |
be | được |
EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019.
VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
viet | việt |
nam | nam |
a | làm |
on | ngày |
EN As part of our commitment, we have taken the following steps to reduce single-use plastics on our platform.
VI Là một phần trong cam kết, Grab đã thực hiện các bước sau để giảm lượng nhựa sử dụng một lần trên nền tảng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
following | sau |
reduce | giảm |
on | trên |
platform | nền tảng |
steps | bước |
EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
interest | lãi |
additional | bổ sung |
risk | rủi ro |
primary | chính |
higher | cao hơn |
the | này |
EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation
VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới có thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
into | sau |
a | đầu |
be | được |
as | liệu |
the | khi |
of | đến |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Yes, you can restore a snapshot taken from an existing Aurora provisioned cluster into an Aurora Serverless DB Cluster (and vice versa).
VI Có, bạn có thể khôi phục bản kết xuất nhanh được lấy từ cụm dự phòng Aurora hiện có vào Cụm CSDL Aurora Serverless (và ngược lại).
inglês | vietnamita |
---|---|
an | thể |
cluster | cụm |
and | và |
from | vào |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary
VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
budget | ngân sách |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
or | hoặc |
each | cho |
necessary | cần |
and | các |
EN To show that a debt is worthless, you must establish that you've taken reasonable steps to collect the debt
VI Để cho thấy một khoản nợ vô giá trị, quý vị phải chứng minh rằng quý vị đã thưc hiện các bước hợp lý để thu nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
must | phải |
steps | bước |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây là nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
accurate | chính xác |
source | nguồn |
over | ra |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
date | ngày |
EN Currently, the game has five types of challenges taken from Mario Kart DS including:
VI Hiện tại, trò chơi có năm loại thử thách được lấy từ Mario Kart DS bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
five | năm |
types | loại |
challenges | thử thách |
including | bao gồm |
has | được |
game | trò chơi |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
Mostrando 50 de 50 traduções