Traduzir "take large" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "take large" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de take large

inglês
vietnamita

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglês vietnamita
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

inglês vietnamita
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

EN On most Android devices, multimedia files like photos and videos take up a large portion of the memory

VI Hầu hết trên các thiết bị Android, các tệp tin đa phương tiện như ảnh video chiếm một phần lớn bộ nhớ

inglês vietnamita
on trên
android android
files tệp
videos video
large lớn

EN Take advantage of our high-speed CPUs and a large amount of RAM, and utilize the online cloud server systems tactfully placed worldwide.

VI Tận dụng ưu thế từ vi xử lý CPU tốc độ cao, lượng RAM lớn hệ thống trung tâm cơ sở dữ liệu gần bạn nhất, được đặt một cách tính toán khắp thế giới.

inglês vietnamita
large lớn
amount lượng
systems hệ thống
worldwide thế giới

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

inglês vietnamita
help giúp
around xung quanh
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglês vietnamita
but nhưng
cases trường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN What is a large-scale implementation?

VI Thế nào triển khai Odoo quy mô lớn?

inglês vietnamita
implementation triển khai
large lớn

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

inglês vietnamita
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN Our case studies for large-scale Odoo implementation

VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa lớn

inglês vietnamita
implementation triển khai
for các
large lớn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglês vietnamita
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

inglês vietnamita
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN We accept on-site repairs for large home appliances

VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn

inglês vietnamita
large lớn
we chúng tôi
accept chấp nhận
for cho
home chúng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

inglês vietnamita
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglês vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

inglês vietnamita
power điện
cost phí

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

inglês vietnamita
upload tải lên
large lớn
files file
blocked bị chặn
provider nhà cung cấp
your của bạn
the của

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố sông Sài Gòn.

inglês vietnamita
large lớn
art nghệ thuật
with với

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

inglês vietnamita
into vào
large lớn
and

EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.

VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen bồn tắm riêng biệt.

inglês vietnamita
large lớn
is
writing viết
and với
work làm

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI phía đối diện phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ một tủ quần áo lớn.

inglês vietnamita
one
area phòng
large lớn
and với

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose TV Plasma cỡ lớn

inglês vietnamita
system hệ thống
large lớn

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglês vietnamita
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglês vietnamita
its
project dự án
global toàn cầu

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người họ sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến môi trường.

inglês vietnamita
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglês vietnamita
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

inglês vietnamita
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

inglês vietnamita
solve giải quyết
large lớn
new mới
insights thông tin
aws aws
the giải
on trên
power sức mạnh

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglês vietnamita
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể không cần vốn đầu tư lớn

inglês vietnamita
aws aws
helps giúp
providing cung cấp
optimized tối ưu hóa
need cần
costs phí
the giải
reduce giảm
solutions giải pháp
specific các
to đầu

EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí

inglês vietnamita
large lớn
power điện
cost phí
to phần

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

inglês vietnamita
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.

VI Bạn một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.

inglês vietnamita
large lớn
get nhận
reward phần thưởng
btc btc
exchange giao dịch
you bạn
customer khách
each mỗi

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

inglês vietnamita
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!

VI Cho một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!

inglês vietnamita
project dự án
solution giải pháp
boost tăng
your bạn

EN For example, an unbalanced sword in the Lower ? West Tower ? East Tower, and a large spider web in the Forbidden Forest

VI Ví dụ thanh kiếm không cân bằng Tầng Dưới ? Tháp Tây ? Tháp Đông, mạng nhện lớn Khu Rừng Cấm

inglês vietnamita
and bằng
large lớn
the không
a dưới

EN And so far, this platform has a large number of users

VI cho tới nay, nền tảng này đã một lượng người dùng đông đảo

inglês vietnamita
platform nền tảng
number lượng
users người dùng

EN The arena in EA SPORTS UFC Mobile 2 is the place where all the world?s top boxers gather to enter a series of fierce, large-scale global fights

VI Đấu trường trong EA SPORTS UFC Mobile 2 đúng nghĩa nơi hội tụ toàn các võ sĩ Quyền Anh hàng đầu thế giới, để cùng nhau tiến vào hàng loạt các trận đấu khốc liệt, quy mô lớn toàn cầu

inglês vietnamita
in trong
place nơi
all các
top hàng đầu
enter vào
world thế giới
global toàn cầu

EN In Vietnam, Ciputra Group has remarked our reputation by two large-scale projects, namely Hanoi Pullman 5 star Hotel and Ciputra Hanoi International City.

VI Tại Việt Nam, Tập đoàn Ciputra đã ghi dấu với hai dự án quy mô lớn: Khách sạn 5 sao Pullman Hà Nội Khu đô thị Nam Thăng Long.

inglês vietnamita
group tập đoàn
projects dự án
star sao
hotel khách sạn
two hai
and với

EN Postef provides power supply systems for medium and large [...]

VI Dòng sản phẩm ắc quy GEL được thiết kế [...]

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm máy tính

inglês vietnamita
large lớn
over hơn
software phần mềm
computer máy tính
industries công nghiệp
and các

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

Mostrando 50 de 50 traduções