EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
table | bàn |
in | trong |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN Secures Tap IP to a table grommet while maintaining a low profile. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP ở lỗ cáp trong khi vẫn duy trì được vẻ nhỏ gọn. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
the | khi |
while | trong khi |
to | trong |
a | hai |
EN Secures Tap IP to a table grommet and raises the viewing angle from 14° to 30° for better visibility from across the room. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
and | và |
room | phòng |
to | lên |
the | hơn |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Browse the table on a separate page
VI Duyệt bảng trên một trang khác
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
on | trên |
page | trang |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN Spcecial living room, tastefully decorated with dining table
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
table | bàn |
with | với |
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN Crawl the NYC Parks' Events site, generate a scoped view of its data, and store it in a DynamoDB table
VI Kéo tìm trang Sự kiện của NYC Parks, tạo dạng xem có phạm vi về dữ liệu và lưu trữ dữ liệu trong bảng DynamoDB
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
site | trang |
generate | tạo |
view | xem |
data | dữ liệu |
store | lưu |
in | trong |
EN A Lambda function with API Gateway integration that saves request data to a DynamoDB table. Written in CORS
VI Một chức năng Lambda có tích hợp API Gateway để lưu dữ liệu truy vấn vào một bảng DynamoDB. Written in CORS
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | chức năng |
api | api |
integration | tích hợp |
data | dữ liệu |
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Browse the table on a separate page
VI Duyệt bảng trên một trang khác
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
on | trên |
page | trang |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Highlights include an exquisite reproduction of an Allen dining table and iconic Barrel chairs originally designed by renowned American architect Frank Lloyd Wright.
VI Nổi bật có phiên bản đặc biệt của bộ bàn ăn Allen và ghế Barrel lấy từ nguyên bản của kiến trúc sư người Mỹ lừng danh Frank Lloyd Wright thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
of | của |
EN Next to it is a reproduction of Merit Oppenheim’s famous 1939 surrealist Traccia bird legs service table beautifully finished in silver leaf.
VI Bên cạnh đó là phiên bản của chiếc bàn chân chim Traccia được chạm bạc lá của Merit Oppenheim với bản gốc có từ năm 1939.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
is | được |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Spcecial living room, tastefully decorated with dining table
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
table | bàn |
with | với |
EN Compare results across apps, KPIs, and time periods in a single table.
VI So sánh kết quả đạt được theo ứng dụng, KPI và khung thời gian trên cùng một bảng biểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
across | trên |
time | thời gian |
EN identify the habits of French speakers at the table.
VI nhận biết các thói quen của những người nói tiếng Pháp tại bàn ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | tại |
french | pháp |
the | nhận |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.
VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
and | như |
updates | cập nhật |
but | nhưng |
not | không |
or | hoặc |
EN See table below* Please confirm your phone number and contact us.
VI Xem bảng dưới đây* Vui lòng xác nhận số điện thoại của bạn và liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
and | của |
us | tôi |
see | bạn |
EN Indulge in an artfully blended experience with oyster and seafood stations, an à la carte menu and dishes served à table. The sumptuous brunch...
VI Thưởng thức bữa trưa Chủ Nhật mới được pha trộn một cách nghệ thuật với tiệc tự chọn nguội và các quầy phục vụ đồ ăn, thực đơn gọi món và các món ăn đ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find AXSUSDT overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaAXSUSDT dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções