Traduzir "subject to import" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "subject to import" de inglês para vietnamita

Traduções de subject to import

"subject to import" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

subject bạn cho các của của bạn dữ liệu không liệu riêng

Tradução de inglês para vietnamita de subject to import

inglês
vietnamita

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

inglês vietnamita
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN VM Import/Export [feature of EC2]

VI VM Import/Export [tính năng của EC2]

inglês vietnamita
feature tính năng
of của

EN You can use the standard mysqldump utility to export data from MySQL and mysqlimport utility to import data to Amazon Aurora, and vice-versa

VI Bạn thể sử dụng tiện ích mysqldump tiêu chuẩn để xuất dữ liệu từ MySQL rồi dùng tiện tích mysqlimport để nhập dữ liệu vào Amazon Aurora ngược lại

inglês vietnamita
utility tiện ích
data dữ liệu
mysql mysql
amazon amazon
use sử dụng
to vào
and
standard tiêu chuẩn

EN You can use the standard pg_dump utility to export data from PostgreSQL and pg_restore utility to import data to Amazon Aurora, and vice-versa

VI Bạn thể sử dụng tiện ích pg_dump tiêu chuẩn để xuất dữ liệu từ PostgreSQL rồi dùng tiện tích pg_restore để nhập dữ liệu vào Amazon Aurora ngược lại

inglês vietnamita
utility tiện ích
data dữ liệu
postgresql postgresql
amazon amazon
use sử dụng
to vào
and
standard tiêu chuẩn

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

inglês vietnamita
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN Import your contact list to GetResponse from nearly 20 sources.

VI Nhập danh bạ liên lạc của bạn vào GetResponse từ gần 20 nguồn.

inglês vietnamita
sources nguồn
your của bạn

EN Connect your shopping cart and import your products from Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, and PrestaShop.

VI Kết nối giỏ hàng nhập sản phẩm của bạn từ Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, PrestaShop.

inglês vietnamita
connect kết nối
your của bạn
products sản phẩm
and của

EN Import text, images, and files from the website of your choosing and let the website builder create it.

VI Nhập văn bản, hình ảnh tệp từ trang web bạn chọn để công cụ Thiết Kế Website làm nốt phần còn lại.

inglês vietnamita
files tệp
choosing chọn
create làm
images hình ảnh

EN Enter existing gradient CSS to import

VI Nhập CSS Gradient hiện để nhập

EN Import from an image-based gradient

VI Nhập từ gradient dựa trên hình ảnh

EN Import from image (convert image gradient to CSS)

VI Nhập từ hình ảnh (chuyển đổi gradient hình ảnh thành CSS)

EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.

VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện vào công cụ.

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN *Dependent on your energy provider. Amounts subject to change.

VI *Tùy thuộc vào hãng cung cấp năng lượng của bạn. Số tiền thể thay đổi.

inglês vietnamita
energy năng lượng
change thay đổi
your bạn

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người quyền riêngcủa chủ thể

inglês vietnamita
not không
also mà còn
rights quyền
we chúng tôi
human người
privacy riêng
give cho
and của

EN Subject to local government review and regulation

VI Theo đánh giá quy định của chính quyền địa phương

inglês vietnamita
government chính quyền
regulation quy định

EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".

VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .

inglês vietnamita
group nhóm
policy chính sách
cards thẻ
using sử dụng
at tại
customers khách hàng
be được
to phần
this này

EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".

VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.

inglês vietnamita
privacy bảo mật
policy chính sách
this này
to phần

EN *Rooms and airport transfer subject to availability

VI *Phòng dịch vụ đưa đón tùy thuộc vào tình trạng hiện

inglês vietnamita
rooms phòng
and

EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-Class (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng )

inglês vietnamita
at tại
time điểm

EN Complimentary round-trip airport transfers in your choice of a Bentley or Rolls-Royce (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Bentley hoặc Rolls-Royce (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng)

inglês vietnamita
your
at tại
or hoặc
time điểm

EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.

VI Tin nhắn gửi qua trang web thể bị đón chặn không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.

inglês vietnamita
sent gửi
internet web
until cho đến khi
site trang web

EN The installation of certain cookies is subject to your consent

VI Việc cài đặt cookie cần phải được bạn đồng thuận

inglês vietnamita
installation cài đặt
cookies cookie
is được
your bạn

EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?

VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
regulations quy định
how như
customers khách hàng
are những
to các

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglês vietnamita
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.

VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

inglês vietnamita
interest lãi
tax thuế
paid trả
your của bạn
our chúng tôi
all tất cả các
as nhà
this này

EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.

VI Liệu trình trị liệu thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.

inglês vietnamita
any liệu
guests khách
to đến

EN *** Plans are subject to a 30 day minimum term.

VI *** Các gói dịch vụ kỳ hạn tối thiểu 30 ngày.

inglês vietnamita
plans gói
day ngày
minimum tối thiểu
to dịch

EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?

VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
regulations quy định
how như
customers khách hàng
are những
to các

EN Your use of this service is subject to the Amazon Web Services Customer Agreement.

VI Khi sử dụng dịch vụ này, bạn phải tuân theo Thỏa thuận khách hàng Amazon Web Services.

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
web web
customer khách hàng
your bạn
this này

EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services

VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn

inglês vietnamita
regulations quy định
policies chính sách
guidelines hướng dẫn
use sử dụng
your của bạn
cloud mây
with theo

EN A business in the state of California that meets at least one of the following thresholds may be subject to compliance:

VI Doanh nghiệp ở tiểu bang California đáp ứng ít nhất một trong những ngưỡng sau đây thể phải tuân thủ:

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
in trong
state tiểu bang
california california
following sau
may phải

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

inglês vietnamita
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS website here.

VI Các tổ chức khác cũng thể tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang web của AWS ở đây.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
aws aws
or hoặc
information thông tin
other khác
laws luật
more thêm
to cũng

EN Customers should consult their own legal advisors to understand the privacy laws to which they are subject.

VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các cố vấn pháp lý của riêng mình để hiểu rõ các luật về quyền riêng tư mà họ phải tuân thủ.

inglês vietnamita
should nên
customers khách hàng
understand hiểu
laws luật

EN Customers that are subject to HIA may have to comply with requirements relating to the collection, use, disclosure and protection of health information

VI Khách hàng tuân thủ theo HIA thể phải tuân thủ các yêu cầu liên quan đến việc thu thập, sử dụng, tiết lộ bảo vệ thông tin y tế

inglês vietnamita
use sử dụng
and các
information thông tin
requirements yêu cầu
have phải
customers khách

EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta

VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
may phải
under theo
prior trước
use sử dụng

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

inglês vietnamita
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS PIPEDA page.

VI Các tổ chức khác cũng thể phải tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang về PIPEDA của AWS.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
may phải
aws aws
page trang
or hoặc
information thông tin
other khác
laws luật
more thêm
to cũng

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries

VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp thu thập pin sạc nhỏ

inglês vietnamita
used sử dụng
law luật
small nhỏ
and các

EN [Rechargeable batteries not subject to collection]

VI [Pin thể sạc lại không thuộc bộ sưu tập]

inglês vietnamita
not không

EN Subject to local government review and regulation

VI Theo đánh giá quy định của chính quyền địa phương

inglês vietnamita
government chính quyền
regulation quy định

EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".

VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .

inglês vietnamita
group nhóm
policy chính sách
cards thẻ
using sử dụng
at tại
customers khách hàng
be được
to phần
this này

EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".

VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.

inglês vietnamita
privacy bảo mật
policy chính sách
this này
to phần

EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.

VI Tin nhắn gửi qua trang web thể bị đón chặn không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.

inglês vietnamita
sent gửi
internet web
until cho đến khi
site trang web

EN The installation of certain cookies is subject to your consent

VI Việc cài đặt cookie cần phải được bạn đồng thuận

inglês vietnamita
installation cài đặt
cookies cookie
is được
your bạn

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglês vietnamita
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

Mostrando 50 de 50 traduções