Traduzir "subject rights toolkit" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "subject rights toolkit" de inglês para vietnamita

Traduções de subject rights toolkit

"subject rights toolkit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

subject bạn cho các của của bạn dữ liệu không liệu riêng
rights cho một một số quyền sở hữu truy cập vào được
toolkit công cụ

Tradução de inglês para vietnamita de subject rights toolkit

inglês
vietnamita

EN Get the Eclipse Toolkit » Get the VS Code Toolkit » Get the Intellij Toolkit »

VI Tải xuống Eclipse Toolkit » Tải xuống VS Code Toolkit » Tải xuống Intellij Toolkit »

EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.

VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.

inglês vietnamita
rights quyền
in trong
license giấy phép
other khác
or hoặc
your bạn
customer khách
all tất cả các

EN Try Competitive Research Toolkit

VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
research nghiên cứu

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush

VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush

inglês vietnamita
seo seo

EN Other articles about SEO Toolkit

VI Các bài viết khác về SEO Toolkit

inglês vietnamita
other khác
seo seo
articles các

EN Semrush Content Marketing Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Content Marketing Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
marketing marketing

EN Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN News about Competitive Research Toolkit | Semrush

VI Tin tức về Competitive Research Toolkit | Semrush

inglês vietnamita
news tin tức

EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.

VI Hãy chia sẻ thông tin người dân thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh video mà quý vị thể đăng.

inglês vietnamita
media mạng
safe an toàn
page trang
images hình ảnh
videos video
on trên

EN The Employer Vaccination Toolkit provides all the information you need to:

VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:

inglês vietnamita
provides cung cấp
information thông tin
need cần

EN Amazon EC2 P3 instances support all major machine learning frameworks including TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon, and Torch

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon Torch

inglês vietnamita
amazon amazon
major chính
including bao gồm
apache apache
microsoft microsoft
all tất cả các
and các

EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.

VI Ngoài ra, bạn cũng thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU bộ công cụ CUDA được cài sẵn.

inglês vietnamita
also cũng
you bạn
use sử dụng

EN Toolkit including Geometry, Upright and Guided Upright will help you adjust perspective easily.

VI Bộ công cụ bao gồm Geometry, Upright Guided Upright sẽ giúp bạn điều chỉnh perspective một cách dễ dàng.

inglês vietnamita
including bao gồm
help giúp
easily dễ dàng
you bạn

EN Try Competitive Research Toolkit

VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
research nghiên cứu

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN Try Competitive Research Toolkit

VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
research nghiên cứu

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN Try Competitive Research Toolkit

VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
research nghiên cứu

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN Try Competitive Research Toolkit

VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
research nghiên cứu

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN Try Competitive Research Toolkit

VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
research nghiên cứu

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN Semrush Content Marketing Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Content Marketing Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
marketing marketing

EN Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN News about Competitive Research Toolkit | Semrush

VI Tin tức về Competitive Research Toolkit | Semrush

inglês vietnamita
news tin tức

EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush

VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush

inglês vietnamita
seo seo

EN Comic books and graphic novels belong in every teacher's toolkit, says cartoonist and educator Gene Luen Yang

VI Những cuốn truyện tranh tiểu thuyết đồ họa thuộc về bộ công cụ của mỗi giáo viên, theo lời nhà họa sĩ tranh biếm họa nhà giáo dục Gene Luen Yang

inglês vietnamita
and của
every mỗi

EN Get a complete WordPress development toolkit – WP-CLI, SSH access, Git integration, and PHP version control.

VI Nhận bộ công cụ đầy đủ - WP-CLI, truy cập SSH, tích hợp GIT quản lý phiên bản PHP.

EN Integrations to build an ultimate marketing toolkit

VI Các tính năng tích hợp để xây dựng bộ công cụ tiếp thị tối ưu

inglês vietnamita
build xây dựng

EN A new engagement tool for your marketing toolkit

VI Một công cụ tương tác mới cho bộ công cụ tiếp thị của bạn

inglês vietnamita
new mới
your bạn

EN Publication 1, Your Rights as a Taxpayer, explains your rights as a taxpayer as well as the examination, appeal, collection, and refund processes. These rights include:

VI Ấn phẩm 1, Quyền hạn của Người đóng thuế, sẽ giải thích các quyền hạn của người đóng thuế cũng như tiến trình xem xét, khiếu nại, truy thu, hoàn trả. Những quyền hạn này bao gồm:

inglês vietnamita
rights quyền
include bao gồm
the giải
these này
and như
a trả
your của

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người quyền riêngcủa chủ thể

inglês vietnamita
not không
also mà còn
rights quyền
we chúng tôi
human người
privacy riêng
give cho
and của

EN To know and understand your rights and exercise these rights responsibly and reasonably.

VI Hiểu ý thức về các quyền cũng như trách nhiệm của bản thân.

inglês vietnamita
understand hiểu
rights quyền
and như
to cũng
your của

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia tiểu bang thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.

inglês vietnamita
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

Mostrando 50 de 50 traduções