Traduzir "strengthen tisem s research" para vietnamita

Mostrando 15 de 15 traduções da frase "strengthen tisem s research" de inglês para vietnamita

Traduções de strengthen tisem s research

"strengthen tisem s research" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

research một nghiên cứu tìm kiếm với để tìm

Tradução de inglês para vietnamita de strengthen tisem s research

inglês
vietnamita

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
performancehiệu suất
tođến

EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location

VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
sensitivenhạy cảm
individualcá nhân
accesstruy cập
datadữ liệu
timethời gian
and
customerskhách hàng
bytheo
tovào

EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
usingsử dụng
introng
thecác

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe

inglêsvietnamita
alwaysluôn
healthsức khỏe
changethay đổi
yourbạn

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

inglêsvietnamita
andthị
workinglàm việc
regionkhu vực
wechúng tôi
introng

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
performancehiệu suất
tođến

EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
usingsử dụng
introng
thecác

EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location

VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
sensitivenhạy cảm
individualcá nhân
accesstruy cập
datadữ liệu
timethời gian
and
customerskhách hàng
bytheo
tovào

EN Find unexploited opportunities to strengthen your backlink profile

VI Tìm kiếm những cơ hội chưa được khai thác để củng cố hồ sơ backlink của bạn

inglêsvietnamita
findtìm kiếm
yourbạn

EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile

VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn

inglêsvietnamita
findtìm kiếm
yourbạn

EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile

VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn

inglêsvietnamita
findtìm kiếm
yourbạn

EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
usingsử dụng
introng
thecác

EN Strengthen every decision with accurate attribution data from all app-user touchpoints.

VI Đưa ra quyết định sáng suốt hơn nhờ dữ liệu phân bổ chính xác từ mọi điểm chạm của người dùng ứng dụng.

inglêsvietnamita
decisionquyết định
accuratechính xác
datadữ liệu
allcủa
everyngười
withdùng

EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile

VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn

inglêsvietnamita
findtìm kiếm
yourbạn

EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
usingsử dụng
introng
thecác

Mostrando 15 de 15 traduções