EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.
VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
working | làm việc |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN Find unexploited opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội chưa được khai thác để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Strengthen every decision with accurate attribution data from all app-user touchpoints.
VI Đưa ra quyết định sáng suốt hơn nhờ dữ liệu phân bổ chính xác từ mọi điểm chạm của người dùng ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
all | của |
every | người |
with | dùng |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.
VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội và môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
your | bạn |
EN Use optical character recognition (OCR) :
VI Sử dụng nhận dạng ký tự quang học (OCR) :
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
ocr | ocr |
EN Most converter support optical character recognition (OCR) in case you have a scanned source file.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
inglês | vietnamita |
---|---|
ocr | ocr |
case | trường hợp |
file | file |
most | hầu hết |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
in | trong |
you | bạn |
a | học |
have | nhận |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country
VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước có động đất và hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
two | hai |
have | là |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN A free online Excel file converter to convert files to the Excel XLSX format. Offers optical character recognition (OCR) in high quality.
VI Trình chuyển đổi file Excel trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file sang định dạng Excel XLSX. Cung cấp tính năng nhận dạng ký tự quang học (OCR) với chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
ocr | ocr |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
the | nhận |
a | học |
converter | chuyển đổi |
EN Convert text files like PDF to Word or scans to Word using our high quality optical character recognition file converter
VI Chuyển đổi các file văn bản như PDF sang Word hoặc file được quét sang Word bằng công cụ chuyển đổi file nhận dạng ký tự quang học chất lượng cao của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
like | như |
or | hoặc |
file | file |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.
VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc và được toàn thế giới công nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
family | gia đình |
world | thế giới |
get | nhận |
and | riêng |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry
VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
choice | chọn |
in | trong |
travel | du lịch |
of | của |
and | và |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN Most converter support optical character recognition (OCR) in case you have a scanned source file.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
inglês | vietnamita |
---|---|
ocr | ocr |
case | trường hợp |
file | file |
most | hầu hết |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
in | trong |
you | bạn |
a | học |
have | nhận |
EN A free online Excel file converter to convert files to the Excel XLSX format. Offers optical character recognition (OCR) in high quality.
VI Trình chuyển đổi file Excel trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file sang định dạng Excel XLSX. Cung cấp tính năng nhận dạng ký tự quang học (OCR) với chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
ocr | ocr |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
the | nhận |
a | học |
converter | chuyển đổi |
EN Convert text files like PDF to Word or scans to Word using our high quality optical character recognition file converter
VI Chuyển đổi các file văn bản như PDF sang Word hoặc file được quét sang Word bằng công cụ chuyển đổi file nhận dạng ký tự quang học chất lượng cao của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
like | như |
or | hoặc |
file | file |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN “South Korea has one of the most vibrant food cultures in the world, and Chef Anh is part of a new generation of chefs gaining recognition for elevating the cuisine
VI “Hàn Quốc là một trong những đất nước có nền văn hóa ẩm thực đặc sắc nhất thế giới, và Chef Anh là một trong những đầu bếp trẻ được phong sao Michelin vì đã góp phần nâng tầm ẩm thực
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN New From Zoom: Spring Forward with Zoom Whiteboard, Gesture Recognition, Zoom Revenue Accelerator, and More!
VI Tuyệt vời, Zoom đã có bản cập nhật mới! Thư mục trò chuyện, Nhắn tin video, và Hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
more | hơn |
EN Our reputation is what we value the most but we also have earnt public recognition for our people and our client impact.
VI Danh tiếng chính là điều chúng tôi coi trọng nhất, tuy nhiên chúng tôi cũng đã được công nhận về đội ngũ nhân viên và những giá trị mà chúng tôi mang lại cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | tuy nhiên |
also | cũng |
we | chúng tôi |
client | khách |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
Mostrando 50 de 50 traduções