EN Scheduling GPUs for deep learning tasks on Amazon ECS
EN Scheduling GPUs for deep learning tasks on Amazon ECS
VI GPU lập lịch cho các tác vụ deep learning trên Amazon ECS
inglês | vietnamita |
---|---|
gpus | gpu |
amazon | amazon |
on | trên |
for | cho |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.
VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang và khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
area | khu vực |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
while | khi |
and | của |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID and High-Volume Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID và High-Volume Outbound Communications]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines
VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc và thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
accurately | chính xác |
time | thời gian |
complete | hoàn thành |
and | các |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Together with your mentor, we prepare you for taking on managerial tasks in our company
VI Cùng với cố vấn của bạn, chúng tôi chuẩn bị cho bạn tham gia nhiệm vụ quản lý trong công ty của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | của bạn |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN Start your Semrush journey by completing a few basic tasks. Learn how to level up your online visibility and attract more traffic to your website.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
basic | cơ bản |
learn | hiểu |
more | tăng |
online | trực tuyến |
and | thị |
to | đầu |
your | của bạn |
EN By using the Dragalia Lost Mod APK, you can easily complete any tasks and requirements in it
VI Bằng cách sử dụng APKDragalia Lost Mod, bạn có thể dễ dàng hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ và yêu cầu nào trong đó
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
complete | hoàn thành |
requirements | yêu cầu |
using | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN Empower connection and enable efficiency while consolidating deployment and management tasks
VI Bảo vệ một số dữ liệu lưu trữ bằng các khóa mã hóa của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
while | các |
EN You reached your free limit of 3 tasks per hour. Please upgrade to continue processing this task or break for
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 3 tác vụ miễn phí mỗi giờ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này hoặc tạm ngưng
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
or | hoặc |
hour | giờ |
this | này |
to | đến |
you | bạn |
EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth
VI Con bạn có thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
like | như |
your | bạn |
or | hoặc |
with | với |
EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute
VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng và nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
fast | nhanh |
to | tiền |
is | được |
EN Powered by LiteSpeed, CyberPanel empowers users to perform tasks in a faster, more secure and efficient way.
VI Hỗ trợ bởi LiteSpeed, CyberPanel giúp người dùng thực thi tác vụ nhanh hơn, bảo mật và hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
secure | bảo mật |
faster | nhanh hơn |
EN With Web Based Terminal, you can access your VPS SSH server and perform tasks from your browser with ease.
VI Với Terminal Trên Web, bạn có quyền truy cập máy chủ VPS SSH và thực thi tác vụ ngay từ trình duyệt một cách dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
browser | trình duyệt |
access | truy cập |
your | bạn |
EN New features can help you solve your current business tasks
VI Các tính năng mới có thể giúp bạn giải quyết nhiều nhiệm vụ kinh doanh hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
business | kinh doanh |
new | mới |
current | hiện tại |
you | bạn |
EN They not only finished the tasks but also always gave useful advice and recommendations for the best outcome
VI CO-WELL Asia đã đưa ra những lời khuyên và đề xuất xác đáng để chúng tôi cùng hoàn thành dự án với kết quả tốt nhất
Mostrando 21 de 21 traduções