EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
integrated | tích hợp |
was | được |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
installed | cài đặt |
day | ngày |
on | trên |
a | đầu |
EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.
VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ là một quá trình lâu dài và tốn kém.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
but | nhưng |
long | dài |
and | như |
process | quá trình |
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Lost your progress due to an accident? There’s no need to start from scratch
VI Bạn lỡ làm mất dữ liệu? Không cần phải bắt đầu lại từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
to | đầu |
EN Explore dozens of designer-made templates for a professional eCommerce website or start building from scratch.
VI Khám phá hàng tá các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp cho trang web thương mại điện tử hoặc bắt đầu xây dựng từ con số không.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
professional | chuyên nghiệp |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
or | hoặc |
EN How to build an email list from scratch (in 9 easy steps)
VI Marketing Automation là gì? Hướng dẫn sử dụng tự động hóa tiếp thị
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc tạo cửa hàng từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | tạo |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | với |
one | của |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Design from scratch or use predesigned templates
VI Thiết kế từ đầu hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | dùng |
templates | mẫu |
from | các |
EN Experience the world's easiest email marketing with drag-and-drop ease. Build your own stunning design from scratch or customize one of our free email templates
VI Trải nghiệm công cụ tiếp thị qua email dễ dùng nhất thế giới với trình kéo và thả thuận tiện. Thiết kế những email ấn tượng từ đầu hoặc tùy chỉnh các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
templates | mẫu |
or | hoặc |
and | thị |
with | với |
the | những |
EN When building a workflow, you can use one of our predesigned templates or build a workflow from scratch.
VI Khi xây dựng một quy trình làm việc, bạn có thể dùng một trong số các mẫu thiết kế trước của chúng tôi hoặc xây dựng quy trình làm việc từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Describe your business and visual preferences to get personalized website templates or create your custom design from scratch.
VI Mô tả doanh nghiệp và các lựa chọn trực quan để có mẫu trang web cá nhân hóa hoặc tạo thiết kế tùy chỉnh từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
templates | mẫu |
or | hoặc |
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
to | đầu |
EN Here are some expert tips on how you can create a successful website from scratch!
VI Sau đây là một số mẹo từ chuyên gia về cách bạn có thể thiết kế một trang web từ con số 0!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
website | trang |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Starting Over with Clean Energy
VI Khởi đầu mới với Năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
with | với |
over | đầu |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
EN • Full use of a Premium Room (Opera Wing), starting from VND 2,100,000 net/room for 6 hours between 8am and 8pm
VI • Giá phòng ưu đãi VND 2,100,000 net/phòng, áp dụng cho hạng phòng Premium Room trong 6 tiếng, lựa chọn trong khoảng thời gian từ 8am đến 8pm
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Parallel Query is available for the MySQL 5.6-compatible version of Amazon Aurora, starting with v1.18.0
VI Parallel Query có trên phiên bản tương thích với MySQL 5.6 của Amazon Aurora, bắt đầu từ bản v1.18.0
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
with | với |
the | của |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.
VI Mỗi tiểu bang có thể có các quy định khác nhau, và quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
Mostrando 50 de 50 traduções