EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
integrated | tích hợp |
was | được |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
installed | cài đặt |
day | ngày |
on | trên |
a | đầu |
EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Starting Over with Clean Energy
VI Khởi đầu mới với Năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
with | với |
over | đầu |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
EN • Full use of a Premium Room (Opera Wing), starting from VND 2,100,000 net/room for 6 hours between 8am and 8pm
VI • Giá phòng ưu đãi VND 2,100,000 net/phòng, áp dụng cho hạng phòng Premium Room trong 6 tiếng, lựa chọn trong khoảng thời gian từ 8am đến 8pm
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Parallel Query is available for the MySQL 5.6-compatible version of Amazon Aurora, starting with v1.18.0
VI Parallel Query có trên phiên bản tương thích với MySQL 5.6 của Amazon Aurora, bắt đầu từ bản v1.18.0
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
with | với |
the | của |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.
VI Mỗi tiểu bang có thể có các quy định khác nhau, và quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Sugar prices broke past the wave 1 high, starting wave 3 up, minor wave iii of 3 going on
VI Cứ ngỡ là đường sẽ lên thẳng cảnh cò bay nhưng không, có vẻ là nó đang về đón anh em chúng ta rồi
EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
website | website |
time | thời gian |
but | nhưng |
on | trên |
fast | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN The variety of things that you can do with free web hosting is immense. At the very core, you may use it to create a website about anything, starting with:
VI Có nhiều việc bạn có thể làm với free web hosting. Tuy nhiên, về cơ bản, bạn có thể tạo một website cho bất kỳ mục đích nào, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
can | có thể làm |
use | với |
you | bạn |
is | là |
create | tạo |
web | web |
EN It doesn’t matter if you’re only starting out or getting thousands of loyal visitors a month. Hostinger has a plan that will fit any site that you create.
VI Tham khảo bảng giá hosting bên dưới để chọn gói cước cho website của bạn. Bất kể website của bạn lớn nhỏ đến đâu, bạn đều sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp, giúp dự án thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
fit | phù hợp |
you | bạn |
EN Take care of your child’s smile. Visit us every six months, starting at age one.
VI Hãy chăm sóc nụ cười của con bạn. Ghé thăm chúng tôi sáu tháng một lần, bắt đầu từ khi một tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
age | tuổi |
of | của |
your | bạn |
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN What to Expect When Starting Hospice at Home
VI Chúng ta mong đợi điều gì khi bắt đầu dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
home | chúng |
at | tại |
when | khi |
to | đầu |
EN What to Expect When Starting Hospice at Home
VI Chúng ta mong đợi điều gì khi bắt đầu dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
home | chúng |
at | tại |
when | khi |
to | đầu |
EN What to Expect When Starting Hospice at Home
VI Chúng ta mong đợi điều gì khi bắt đầu dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
home | chúng |
at | tại |
when | khi |
to | đầu |
EN What to Expect When Starting Hospice at Home
VI Chúng ta mong đợi điều gì khi bắt đầu dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
home | chúng |
at | tại |
when | khi |
to | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções