EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app
"spend part" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app
VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
app | dùng |
two | hai |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN Separation of trunk transportation part and collection and delivery part
VI Tách bộ phận vận chuyển thân cây và bộ phận thu gom và giao hàng
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
world | thế giới |
wallet | trên |
at | tại |
using | sử dụng |
the | dịch |
you | bạn |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN If you want to upgrade to the Premium version, you need to spend $ 10/ a month of use
VI Nếu bạn muốn nâng cấp phiên bản Premium, bạn cần bỏ ra $10 / 1 tháng sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
upgrade | nâng cấp |
version | phiên bản |
month | tháng |
use | sử dụng |
want | bạn |
want to | muốn |
EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.
VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh và không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
time | thời gian |
great | tuyệt vời |
but | nhưng |
too | quá |
doesn | không |
choice | lựa chọn |
you | em |
like | như |
this | này |
EN With Unlimint, you won't spend hours explaining how your business works
VI Với Unlimint, bạn sẽ không phải dành hàng giờ để giải thích cách công ty bạn hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
your | bạn |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN The consultation cost will depend on the time we have to spend to answer your questions
VI Chi phí tư vấn cụ thể sẽ phụ thuộc vào lượng thời gian chúng tôi sử dụng để trả lời câu hỏi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
spend | sử dụng |
answer | trả lời |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
world | thế giới |
wallet | trên |
at | tại |
using | sử dụng |
the | dịch |
you | bạn |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Measure and maximize your return on ad spend from day one
VI Đo lường và tối ưu hóa lợi tức đầu tư ngay từ ngày đầu sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
spend | sử dụng |
day | ngày |
on | đầu |
EN See your low-performing ads to be able to quickly optimize your campaigns and ad spend.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
spend | tiêu |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
quickly | nhanh chóng |
ads | quảng cáo |
see | bạn |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN Map your cost and spend data from any campaign, right down to the creative with no discrepancies
VI Lập biểu đồ về chi phí phát sinh và ngân sách sử dụng của mọi chiến dịch, ngay từ phần nội dung, mà không gặp phải bất kỳ sự chênh lệch nào về dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
campaign | chiến dịch |
right | phải |
no | không |
spend | sử dụng |
and | của |
EN Our Fraud Prevention Suite proactively prevents mobile ad fraud, in real time so you can spend your budget with confidence.
VI Fraud Prevention Suite chủ động ngăn chặn gian lận quảng cáo theo thời gian thực, giúp bạn tự tin phân bổ ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
real | thực |
time | thời gian |
budget | ngân sách |
your | bạn |
EN Spend, measure, and experiment confidently with any partner
VI Tự tin sử dụng ngân sách, đo lường, và thử nghiệm chiến dịch với bất kỳ đối tác nào
inglês | vietnamita |
---|---|
spend | sử dụng |
with | với |
and | dịch |
EN People spend 90% of their lives in buildings
VI Con người dành 90% thời gian cuộc sống ở trong các tòa nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
their | các |
lives | sống |
in | trong |
people | người |
EN Does Amway require me to spend money on training and events?
VI Amway có khách hàng thật sự không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
EN For every dollar you spend, we'll plant a tree (in Minecraft).
VI Hãy dạy mèo của bạn cách tự vệ sinh, tiết kiệm chi tiêu vào vệ sinh cho mèo và cài Windscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | riêng |
spend | tiêu |
well | cho |
EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.
VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.
VI Sự riêng tư cá nhân là một quyền lợi. Tại sao không đầu tư một khoản nhỏ cho nó nhỉ? Chi tiêu cho cà phê của bạn có khi còn nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
into | cho |
spend | tiêu |
more | hơn |
privacy | riêng |
EN Patients spend an average of 12 hours per week for six to eight weeks in the program.
VI Bệnh nhân dành trung bình 12 giờ mỗi tuần trong sáu đến tám tuần trong chương trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
program | chương trình |
hours | giờ |
in | trong |
EN You and your teen will spend 12 hours a week following a treatment plan.
VI Bạn và con bạn sẽ dành 12 giờ một tuần để thực hiện kế hoạch điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
plan | kế hoạch |
your | bạn |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN On average, businesses can expect to spend anywhere from a few cents to hundreds of dollars per click
VI Trung bình, doanh nghiệp có thể mong đợi chi tiêu từ vài xu đến hàng trăm đô la cho mỗi lần nhấp
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
spend | tiêu |
click | nhấp |
Mostrando 50 de 50 traduções