EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Caregiver Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Caregiver Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN More Family & Caregiver Support
VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
family | gia đình |
EN More Family & Caregiver Support
VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
family | gia đình |
EN More Family & Caregiver Support
VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
family | gia đình |
EN More Family & Caregiver Support
VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
family | gia đình |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare
VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare
VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare
VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone
VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
not | không |
of | của |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare
VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone
VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
not | không |
of | của |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone
VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
not | không |
of | của |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone
VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
not | không |
of | của |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health
VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
health | sức khỏe |
EN The Caregiver is caring and generous, always looking to protect others from harm.
VI Người chăm sóc chu đáo và hào phóng, luôn tìm cách bảo vệ người khác khỏi bị tổn hại.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
others | khác |
EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.
VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
those | những |
customer | khách |
brand | thương hiệu |
and | của |
EN The Caregiver archetype is best represented by people like Mother Theresa and Princess Diana
VI Nguyên mẫu Người chăm sóc được đại diện tốt nhất bởi những người như Mẹ Theresa và Công nương Diana
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
is | được |
the | những |
and | như |
EN These two women are known for their generosity and always putting others before them, which is exactly what the Caregiver desires to do.
VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng và luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
others | khác |
the | này |
before | trước |
two | hai |
EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative
VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi
Mostrando 46 de 46 traduções