Traduzir "caregiver" para vietnamita

Mostrando 46 de 46 traduções da frase "caregiver" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de caregiver

inglês
vietnamita

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Caregiver Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search

VI Caregiver Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume

inglês vietnamita
search tìm kiếm
jobs việc làm

EN More Family & Caregiver Support

VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc

inglês vietnamita
more khác
family gia đình

EN More Family & Caregiver Support

VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc

inglês vietnamita
more khác
family gia đình

EN More Family & Caregiver Support

VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc

inglês vietnamita
more khác
family gia đình

EN More Family & Caregiver Support

VI Hỗ trợ khác dành cho gia đình & người chăm sóc

inglês vietnamita
more khác
family gia đình

EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside

VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh

inglês vietnamita
team nhóm
our chúng tôi
or hoặc
the nhận

EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside

VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh

inglês vietnamita
team nhóm
our chúng tôi
or hoặc
the nhận

EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside

VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh

inglês vietnamita
team nhóm
our chúng tôi
or hoặc
the nhận

EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside

VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh

inglês vietnamita
team nhóm
our chúng tôi
or hoặc
the nhận

EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare

VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
family gia đình
for cho

EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare

VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
family gia đình
for cho

EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare

VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
family gia đình
for cho

EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare

VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone

VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc

inglês vietnamita
if nếu
primary chính
not không
of của

EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.

VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.

inglês vietnamita
articles bài viết
provide cung cấp
information thông tin
as như
your tôi

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Family & Caregiver Support for Hospice | VITAS Healthcare

VI Sự hỗ trợ của gia đình và người chăm sóc cho chăm sóc cuối đời | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
family gia đình
for cho

EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare

VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone

VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc

inglês vietnamita
if nếu
primary chính
not không
of của

EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.

VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.

inglês vietnamita
articles bài viết
provide cung cấp
information thông tin
as như
your tôi

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare

VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone

VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc

inglês vietnamita
if nếu
primary chính
not không
of của

EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.

VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.

inglês vietnamita
articles bài viết
provide cung cấp
information thông tin
as như
your tôi

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Caregiving & Caregiver Support | VITAS Healthcare

VI Chăm sóc và hỗ trợ người chăm sóc | VITAS Healthcare

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN If you’re the primary caregiver of a loved one, you are not alone

VI Nếu quý vị là người chăm sóc chính của người thân, quý vị không đơn độc

inglês vietnamita
if nếu
primary chính
not không
of của

EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.

VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.

inglês vietnamita
articles bài viết
provide cung cấp
information thông tin
as như
your tôi

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health

VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình

inglês vietnamita
time thời gian
health sức khỏe

EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health

VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình

inglês vietnamita
time thời gian
health sức khỏe

EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health

VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình

inglês vietnamita
time thời gian
health sức khỏe

EN As a caregiver, you spend much of your time caring for those around you, and it's easy to ignore your heart health

VI Là người chăm sóc, quý vị dành hầu hết thời gian chăm sóc cho những người bên cạnh, do đó, quý vị rất dễ quên đi sức khỏe của trái tim mình

inglês vietnamita
time thời gian
health sức khỏe

EN The Caregiver is caring and generous, always looking to protect others from harm.

VI Người chăm sóc chu đáo và hào phóng, luôn tìm cách bảo vệ người khác khỏi bị tổn hại.

inglês vietnamita
always luôn
others khác

EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.

VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.

inglês vietnamita
in trong
use sử dụng
those những
customer khách
brand thương hiệu
and của

EN The Caregiver archetype is best represented by people like Mother Theresa and Princess Diana

VI Nguyên mẫu Người chăm sóc được đại diện tốt nhất bởi những người như Mẹ Theresa và Công nương Diana

inglês vietnamita
people người
is được
the những
and như

EN These two women are known for their generosity and always putting others before them, which is exactly what the Caregiver desires to do.

VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng và luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.

inglês vietnamita
always luôn
others khác
the này
before trước
two hai

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

Mostrando 46 de 46 traduções