Traduzir "smart roll off features" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "smart roll off features" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de smart roll off features

inglês
vietnamita

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

inglês vietnamita
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine

VI Binance Smart Chain một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum

inglês vietnamita
smart thông minh
contract hợp đồng
compatible tương thích
ethereum ethereum
machine máy

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform

VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

inglês vietnamita
ethereum ethereum
smart thông minh
contract hợp đồng
platform nền tảng
provides cung cấp
also cũng
through qua

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
developer nhà phát triển
audit kiểm toán
their của

EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website

VI Nếu bạn thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác

inglês vietnamita
if nếu
program chương trình
up lên
comparison so sánh
another khác
you bạn
website trang
into vào

EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine

VI Binance Smart Chain một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum

inglês vietnamita
smart thông minh
contract hợp đồng
compatible tương thích
ethereum ethereum
machine máy

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform

VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

inglês vietnamita
ethereum ethereum
smart thông minh
contract hợp đồng
platform nền tảng
provides cung cấp
also cũng
through qua

EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website

VI Nếu bạn thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác

inglês vietnamita
if nếu
program chương trình
up lên
comparison so sánh
another khác
you bạn
website trang
into vào

EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.

VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.

inglês vietnamita
throughout trong
chain chuỗi
monitoring giám sát
of của
clients khách
through qua
implementation triển khai

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request

inglês vietnamita
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.

VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)

inglês vietnamita
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.

VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), giường gấp phục vụ theo yêu cầu

inglês vietnamita
bed giường
request yêu cầu

EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request

VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu

inglês vietnamita
bed giường
request yêu cầu
with với

EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.

VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.

inglês vietnamita
throughout trong
chain chuỗi
monitoring giám sát
of của
clients khách
through qua
implementation triển khai

EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts

VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ

inglês vietnamita
amazon amazon
event sự kiện
data dữ liệu
use sử dụng
on trên
and các
with với

EN Looking out over picturesque Nguyen Hue Boulevard, The Royal Pavilion is known for its divine dim sum, including melt-in-the-mouth baked barbecued pork puff buns, steamed red rice roll wrapped with?

VI Sở hữu tầm nhìn ra đại lộ Nguyễn Huệ, nhà hàng Long Triều nổi tiếng với món dim sum trứ danh, như bánh bao xá xíu, cơm đậu đỏ cuộn?

EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request

VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu

inglês vietnamita
bed giường
request yêu cầu
with với

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request

inglês vietnamita
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.

VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)

inglês vietnamita
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.

VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), giường gấp phục vụ theo yêu cầu

inglês vietnamita
bed giường
request yêu cầu

EN Unused credits roll over(up to 75)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 75)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 500)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 500)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 2,500)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 2.500)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 5,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 5.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 10,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 10.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 20,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 20.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 900)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 900)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 6,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 6.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 30,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 30.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 60,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 60.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 120,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 120.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN Unused credits roll over(up to 240,000)

VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 240.000)

inglês vietnamita
over sử dụng

EN API to toggle on/off an announcement

VI API để bật/tắt thông báo

inglês vietnamita
api api
off tắt

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

inglês vietnamita
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

inglês vietnamita
off tắt
and các

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

inglês vietnamita
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

inglês vietnamita
the những
news tin tức
latest mới

EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat

VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt mồ hôi

inglês vietnamita
energy năng lượng
this này

EN Saving Energy On and Off the Screen

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên Ngoài Màn Ảnh

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglês vietnamita
two hai
five năm
off tắt

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

inglês vietnamita
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.

VI Lắp đặt quạt trần tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.

inglês vietnamita
off tắt
or hoặc
lower giảm
the điều

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

Mostrando 50 de 50 traduções