EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?
VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?
VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?
inglês | vietnamita |
---|---|
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap
VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021
EN Graphic of fantasy orange yellow glossy flowers
VI kỹ thuật số, áp phích, nghệ thuật đại chúng, đầy màu sắc, nỗi nhớ, người phụ nữ, nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
of | chúng |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)
VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom và xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
business | kinh doanh |
by | qua |
used | sử dụng |
and | các |
over | trên |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court
VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
the | giải |
any | của |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services
VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
offer | cho |
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
EN White-label solutions for your clients
VI Các giải pháp nhãn trắng cho khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
for | cho |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
videos | video |
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
and | của |
more | hơn |
EN Download Cloudflare White Papers about various industry topics.
VI Tải xuống Cloudflare White Papers về các chủ đề ngành khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
various | khác nhau |
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Each of our 41 stylish bungalows are made from local white granite carved out from the Hoang Lien Mountains by one of Vietnam?s best stone-cutter team from Ninh Binh
VI Toàn bộ 41 bungalow của chúng tôi đều được làm từ đá granite trắng, lấy từ núi Hoàng Liên và được cắt bởi bàn tay của những người thợ khéo tay nhất Ninh Bình
inglês | vietnamita |
---|---|
made | làm |
white | trắng |
best | những |
of | của |
our | chúng tôi |
EN "White Logistics" Promotion Campaign
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng"
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
Mostrando 50 de 50 traduções