Traduzir "show cooking" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "show cooking" de inglês para vietnamita

Traduções de show cooking

"show cooking" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

show bạn của trên được để

Tradução de inglês para vietnamita de show cooking

inglês
vietnamita

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

inglês vietnamita
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN The Mooncake Cooking Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.

VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.

inglês vietnamita
be
will được
on mỗi
the không

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm và các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.

VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.

inglês vietnamita
help giúp
understand hiểu
french pháp
want muốn
steps bước
you bạn
all tất cả các

EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more

VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
includes bao gồm
of của
more hơn
lots nhiều
game chơi

EN Beer lover and devotee to his wife's cooking

VI Người yêu bia và chia sẻ việc bếp núc với vợ

inglês vietnamita
to với

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

inglês vietnamita
buy mua

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

inglês vietnamita
buy mua

EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

inglês vietnamita
buy mua

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

inglês vietnamita
buy mua

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.

VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.

inglês vietnamita
help giúp
understand hiểu
french pháp
want muốn
steps bước
you bạn
all tất cả các

EN But, we are all looking forward to training, brunching, cooking, celebrating and working together again soon!

VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, và tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!

inglês vietnamita
together cùng nhau
we chúng tôi
working làm việc
but tuy nhiên
and như
are được
to cũng

EN The water source in Tuyen Hoa region is heavily contaminated with lime, hence it cannot be used for cooking due to the very high calcium content

VI Nguồn nước ở vùng Tuyên Hóa bị nhiễm vôi rất nặng nên không thể dùng để nấu ăn trực tiếp do hàm lượng canxi trong nước rất cao

inglês vietnamita
water nước
source nguồn
very rất
high cao
the không
in trong

EN The Mooncake Cooking Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.

VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.

inglês vietnamita
be
will được
on mỗi
the không

EN Learn to name ingredients, kitchen utensils and cooking techniques. 

VI Học cách gọi tên các thành phần nguyên liệu, các dụng cụ nhà bếp và kỹ thuật nấu nướng. 

inglês vietnamita
learn học
name tên
techniques kỹ thuật
to phần
and các

EN When they do, their Tweets will show up here.

VI Khi họ Tweet, các Tweet của họ sẽ hiển thị ở đây.

inglês vietnamita
when khi
here đây
they của

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglês vietnamita
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN You can use it at any place where you would show your paper card.

VI Quý vị có thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.

inglês vietnamita
can cần
place nơi
card thẻ
use sử dụng
it này

EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?

VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?

inglês vietnamita
additional bổ sung
on trên
if nếu
my của tôi
i tôi
or hoặc
will được
it này

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

inglês vietnamita
days ngày
new mới
california california
try cố gắng
we chúng tôi
in trong
get lấy

EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated

VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ

inglês vietnamita
must phải
fully đầy
are những

EN This page will show you the fastest way to contact us.

VI Trang này sẽ chỉ cho bạn cách nhanh nhất để liên lạc với bọn tui.

inglês vietnamita
page trang
way cách
fastest nhanh nhất
you bạn
this này

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.

inglês vietnamita
and thị
you bạn
want muốn

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất

inglês vietnamita
need nhu cầu
groups nhóm
these này
and các

EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender

VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian

inglês vietnamita
california california
distributed phân phối
over cho
time thời gian
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính

inglês vietnamita
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival

VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng

inglês vietnamita
guests khách
required yêu cầu
rapid nhanh
test xét nghiệm
hours giờ
or hoặc
be được

EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
build xây dựng
prospects tiềm năng
personal cá nhân
platform nền tảng
your của bạn
clients khách hàng
on trên
the nhận
with với

EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.

VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.

inglês vietnamita
help giúp
started bắt đầu
without không
in trong
one của
you bạn
our chúng tôi

EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist

VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời

inglês vietnamita
or hoặc
great tuyệt vời
favorite yêu
your bạn

EN Most apps will show ads at the top or bottom of an app

VI Hầu hết các ứng dụng sẽ hiển thị quảng cáo ở trên cùng hoặc dưới cùng của ứng dụng

inglês vietnamita
apps các ứng dụng
ads quảng cáo
or hoặc
the của

EN You can hide/show information about the title and size of photos with just one click

VI Bạn có thể ẩn/hiện thông tin về title và kích thước của những bức ảnh chỉ với một click

inglês vietnamita
information thông tin
size kích thước
of của
you bạn

EN The next time you open it, the results show up even more exciting.

VI Lần tiếp theo mở ra chơi tiếp, nhìn thấy thành quả hiện lên lại càng hào hứng hơn gấp bội.

inglês vietnamita
next tiếp theo
time lần
up lên
more hơn

EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects

VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh

inglês vietnamita
top cao
effects hiệu ứng

Mostrando 50 de 50 traduções