EN Beer lover and devotee to his wife's cooking
EN Beer lover and devotee to his wife's cooking
VI Người yêu bia và chia sẻ việc bếp núc với vợ
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.
VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn và để lại trí thông minh như di sản của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
used | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
world | thế giới |
better | tốt hơn |
and | như |
EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!
VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
find | tìm |
has | là |
you | bạn |
to | tiền |
can | hiểu |
EN Five characters in the series are confirmed to be in the game, including the protagonist Itadori Yuji, his classmates/companions Fushiguro Megumi and Kugisaki Nobara, the teacher Gojo Satoru and his colleague Jujutsu Sorcerer Nanami Kento.
VI Có 5 nhân vật trong anime chắc chắn sẽ xuất hiện trong game bao gồm Itadori Yuju, 2 người bạn của cậu là Fushiguro Megumi và Kugisaki Nobara, thầy giáo chú thuật Gojo Satoru và đồng nghiệp Nanami Kento.
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
including | bao gồm |
be | người |
in | trong |
EN See how Alex Terrier uses GetResponse to keep in touch with his fans and students in his online course while touring the globe.
VI Hãy xem Alex Terrier dùng GetResponse như thế nào để duy trì tương tác với fan hâm mô và các học viên lớp học trực tuyến của anh trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
globe | thế giới |
and | như |
with | với |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN But because Mahmood Khalaf does not let himself be distracted from his goals so easily, he persistently continued on his way to self-employment in Germany
VI Nhưng vì Mahmood Khalaf không để bản thân bị chệch hướng khỏi mục tiêu một cách dễ dàng, anh vẫn luôn tiếp tục hành trình tự kinh doanh ở Đức
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition
VI Xuyên suốt diễn tiến của game không phải cứ liên tục nhân vật chính gặp chuyện nọ chuyện kia, hay bị thổi bay trong hoài bão của bản thân
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
throughout | trong |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.
VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước và kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
in | trong |
every | người |
decision | quyết định |
use | dùng |
and | của |
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN Being the savage ' s bowsman, that is, the person who pulled the bow-oar in his boat
VI Đẹp hay xấu là do quan điểm, nhưng với báo cáo chỉ số tương tác UI-UX chúng tôi chứng minh được năng lực của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
being | chúng tôi |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
amazon | amazon |
web | web |
access | truy cập |
privileges | quyền |
need | cần |
immediately | khi |
of | này |
or | người |
her | những |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
EN Proud to help my brother finish his education
VI Tự hào khi có thể lo cho em trai mình hoàn thành việc học
inglês | vietnamita |
---|---|
education | học |
to | cho |
EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.
VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.
EN Archimedes had one of his best ideas in the bath
VI Archimedes có một trong những ý tưởng hay nhất khi đang tắm bồn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
in | trong |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Check out the impressions from Dennis, our Backend Developer based in Berlin, on his exchange in San Francisco.
VI Đọc bài viết của Dennis, Backend Developer tại trụ sở Berlin, về những trải nghiệm của anh ấy trong chuyến luân chuyển tại San Francisco.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data
VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình có thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
minute | phút |
things | là |
EN Nurturing his leads from the road
VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mọi lúc mọi nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Even Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who travelled to the US from his native Switzerland, had trouble getting to the US for the grand prix weekend.
VI Ngay cả Alfa Romeo quản lý nhóm Beat Zehnder, người đã đến Mỹ từ quê hương Thụy Sĩ, đã gặp khó khăn khi đến Mỹ tham dự giải đấu lớn vào cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
for | khi |
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN How this squared with his love of tobacco money was always a mystery.
VI Làm thế nào điều này bình phương với tình yêu tiền thuốc lá của anh ta luôn là một bí ẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
money | tiền |
always | luôn |
EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).
VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
Mostrando 50 de 50 traduções