EN Millions of professionals on demand. Why hire people when you can simply integrate our talented cloud workforce instead?
"shoreline can hire" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Millions of professionals on demand. Why hire people when you can simply integrate our talented cloud workforce instead?
VI Hàng triệu chuyên gia theo nhu cầu. Vì sao phải thuê người khi bạn chỉ cần tích hợp vào nguồn nhân tài trên nền đám mây của chúng tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
people | người |
integrate | tích hợp |
cloud | mây |
when | khi |
on | trên |
can | cần |
our | chúng tôi |
of | của |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?
VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN EDION continues to hire foreigners, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục thuê người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN Blog Help Center What's New Webinars Insights Hire a Trusted Agency Academy Top Websites GoodContent Hub Local SEO Hub
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Insights Thuê một đại lý đáng tin cậy Học viện Các trang web hàng đầu GoodContent Hub Local SEO Hub
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
trusted | tin cậy |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
seo | seo |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Insights Hire a Trusted Agency Academy Top Websites GoodContent Hub Local SEO Hub
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Insights Thuê một đại lý đáng tin cậy Học viện Các trang web hàng đầu GoodContent Hub Local SEO Hub
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
trusted | tin cậy |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
seo | seo |
websites | trang |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Not what you’re looking for? Find thousands of other hotels, flights and car hire with KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
car | xe |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
for | cho |
of | dịch |
EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.
VI Tài năng và sự đổi mới có nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển và thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
develop | phát triển |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
EN Save money. No need to hire a copywriter to get your WordPress site live.
VI Tiết kiệm tiền bạc. Không cần thuê người viết để tạo nội dung sống động.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
no | không |
need | cần |
live | sống |
money | tiền |
EN Blog Help Center What's New Webinars Insights Hire a Trusted Agency Academy Top Websites GoodContent Hub Local SEO Hub
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Insights Thuê một đại lý đáng tin cậy Học viện Các trang web hàng đầu GoodContent Hub Local SEO Hub
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
trusted | tin cậy |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
seo | seo |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Insights Hire a Trusted Agency Academy Top Websites GoodContent Hub Local SEO Hub
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Insights Thuê một đại lý đáng tin cậy Học viện Các trang web hàng đầu GoodContent Hub Local SEO Hub
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
trusted | tin cậy |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
seo | seo |
websites | trang |
EN Hire Freelancers & Find Freelance Jobs Online | Freelancer
VI Thuê freelancer & tìm việc freelance trực tuyến | Freelancer
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
find | tìm |
EN Hire the best freelancers for any job, online.
VI Thuê các freelancer giỏi nhất cho mọi công việc trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
online | trực tuyến |
EN Where is my car hire reservation?
VI Mục đặt thuê xe ô tô của tôi ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
my | của tôi |
EN What are the age requirements to hire a car?
VI Để thuê ô-tô thì cần có những yêu cầu gì về độ tuổi?
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
requirements | yêu cầu |
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Not what you’re looking for? Find thousands of other hotels, flights and car hire with KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
car | xe |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
for | cho |
of | dịch |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.
VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
areas | khu vực |
in | trong |
be | được |
home | nhà |
you | bạn |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN If APK Editor can?t Mod the game you want, you can also try Lucky Patcher.
VI Nếu APK Editor không thể Mod được game bạn muốn, bạn cũng có thể thử Lucky Patcher.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
try | thử |
if | nếu |
also | cũng |
the | không |
want | bạn |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções