Traduzir "she completed her" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "she completed her" de inglês para vietnamita

Traduções de she completed her

"she completed her" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

she đã
completed hoàn thành
her cho của người những

Tradução de inglês para vietnamita de she completed her

inglês
vietnamita

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes

VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút

inglêsvietnamita
connectedkết nối
everythingmọi
withintrong
minutesphút
oncesau

EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.

VI cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.

inglêsvietnamita
timelần
introng

EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model

VI Nhưng thay vì chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh là phát triển thành một mô hình kinh doanh

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

inglêsvietnamita
jobcông việc
anyonebất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

inglêsvietnamita
basiccơ bản
traininghọc
microsoftmicrosoft
thenhững
andnhư

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
easilydễ dàng
accesstiếp cận
introng
programschương trình
theircủa
ownbạn

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN Jacqueline runs her business from her home in Livermore, California.

VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
californiacalifornia
homenhà
incủa

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.

inglêsvietnamita
jointham gia
aseanasean
marketingmarketing
ciscocisco
futuretương lai
thegiải
ustôi
solutionsgiải pháp
ourchúng tôi
astheo

EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.

VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vì vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
changethay đổi
thisnày

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
eventssự kiện
californiacalifornia

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

inglêsvietnamita
billshóa đơn
alsocũng
thekhi

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
beforetrước
trycố gắng
studyhọc
metôi
andcủa

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương phần còn lại là lịch sử.

inglêsvietnamita
attại
groupnhóm
staffnhân viên
wechúng tôi
schoolhọc
offercấp
anddịch

EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.

VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây là do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.

inglêsvietnamita
thesenày
tovới
havechúng

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

inglêsvietnamita
mycủa tôi
itôi
isđược

EN And, since childhood, she has had a stutter

VI Từ khi còn nhỏ, cô đã mắc tật nói lắp

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglêsvietnamita
athay
withvới
thecho

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang gia đình cô tiết kiệm năng lượng hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglêsvietnamita
hernhững
familygia đình
savetiết kiệm
energynăng lượng
otherskhác
californiacalifornia
tocho

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái củađã trở thành một hoạt động kinh doanh một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
searchtìm kiếm
businesskinh doanh
energynăng lượng
heroanh hùng
andcủa

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ có một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglêsvietnamita
andtôi
wantedmuốn
buymua
hernhững
waycách

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính là người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
itôi
ofcủa

EN The film is about the life of Barbie and her sisters, including Skipper, Stacie and Chelsea.

VI Bộ phim có nội dung kể về cuộc sống của Barbie những chị em của cô, bao gồm Skipper, Stacie Chelsea.

inglêsvietnamita
lifesống
hernhững
includingbao gồm
ofcủa

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

inglêsvietnamita
ontrên
characternhân
orhoặc

EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way

VI Barbie những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp lộng lẫy

inglêsvietnamita
hernhững
waycách

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglêsvietnamita
hernhững
childrentrẻ em
findtìm thấy
introng
lifesống
throughqua
andcủa

EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights

VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy

inglêsvietnamita
wasđược

EN Her Ghana Jollof rice = extravaganza!

VI Cơm Ghana Jollof của cô ấy = xa hoa!

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglêsvietnamita
hernhững
familygia đình
amanoiamanoi
whilekhi
andcác
lifesống

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglêsvietnamita
employeenhân viên
amazonamazon
webweb
accesstruy cập
privilegesquyền
needcần
immediatelykhi
ofnày
orngười
hernhững

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ bé lại gần nhau hơn.

inglêsvietnamita
littlechút
wechúng tôi
togethervới
andnhư

EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons

VI Thích đọc sách, chần bông chăm sóc ba con trai của cô ấy

inglêsvietnamita
threeba
andcủa

EN Began her dental career in 2016

VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016

inglêsvietnamita
invào

EN Loves her son, Preston, and sightseeing

VI Yêu con trai Preston ngắm cảnh

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
otherskhác
storycâu chuyện
readđọc
besttốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
otherskhác
storycâu chuyện
readđọc
besttốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
otherskhác
storycâu chuyện
readđọc
besttốt
is

Mostrando 50 de 50 traduções