EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
to | đầu |
of | của |
in | trong |
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Indulge in pampering at the The Spa, enjoy a special Valentine’s menu at The Reverie Lounge or Café Cardinal, and sweeten life with heart-shaped pasties at the Reverie Boutique.
VI Lựa chọn một Lễ tình nhân ấm áp nhưng không kém phần sang trọng cho một nửa đích thực tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
and | như |
EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
to | đầu |
of | của |
in | trong |
EN We were shaped by innovation and social commitment from the start
VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới và cam kết xã hội ngay từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN Greater than 500+ man-days of workload
VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
than | hơn |
EN 400 man-days over12 months (phase 1)
VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
days | ngày |
months | tháng |
EN 200 man-days over9 months (phase 2)
VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
days | ngày |
EN One of them is man-turned-animal games like Goat Simulator GoatZ.
VI Một trong số đó phải kể tới các trò người-hóa-thú như Goat Simulator GoatZ.
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN Pac Man is one of the most classic and famous games of Namco
VI Pac Man là một trong những trò chơi cổ điển và nổi tiếng nhất đến từ Nhật Bản của hãng Namco
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
of | của |
games | chơi |
EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot
VI Thời điểm sau đó, có rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng và cốt truyện
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
under | theo |
features | tính năng |
many | nhiều |
of | của |
games | chơi |
EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.
VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
before | trước |
EN Greater than 500+ man-days of workload
VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
than | hơn |
EN 400 man-days over12 months (phase 1)
VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
days | ngày |
months | tháng |
EN 200 man-days over9 months (phase 2)
VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
days | ngày |
EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup
VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014
EN Well, sadly human nature has always shown the maxim ‘every man (or woman) has their price’.
VI Chà, thật đáng buồn là bản chất con người luôn thể hiện câu châm ngôn 'mọi người đàn ông (hay phụ nữ) đều có giá của họ'.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
price | giá |
the | của |
or | người |
Mostrando 21 de 21 traduções