Traduzir "shaped by man" para vietnamita

Mostrando 21 de 21 traduções da frase "shaped by man" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de shaped by man

inglês
vietnamita

EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP

VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ

inglês vietnamita
store cửa hàng
to đầu
of của
in trong

EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon

VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim

inglês vietnamita
they các
help giúp
complete hoàn thành

EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it

VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy

inglês vietnamita
purchased mua
customers khách hàng

EN Indulge in pampering at the The Spa, enjoy a special Valentine’s menu at The Reverie Lounge or Café Cardinal, and sweeten life with heart-shaped pasties at the Reverie Boutique.

VI Lựa chọn một Lễ tình nhân ấm áp nhưng không kém phần sang trọng cho một nửa đích thực tại The Reverie Saigon.

inglês vietnamita
at tại
and như

EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP

VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ

inglês vietnamita
store cửa hàng
to đầu
of của
in trong

EN We were shaped by innovation and social commitment from the start

VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới và cam kết xã hội ngay từ đầu

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglês vietnamita
behind sau
and của
energy năng lượng

EN Greater than 500+ man-days of workload

VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days

inglês vietnamita
workload khối lượng công việc
than hơn

EN 400 man-days over12 months (phase 1)

VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
days ngày
months tháng

EN 200 man-days over9 months (phase 2)

VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
days ngày

EN One of them is man-turned-animal games like Goat Simulator GoatZ.

VI Một trong số đó phải kể tới các trò người-hóa-thú như Goat Simulator GoatZ.

EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help

VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.

inglês vietnamita
android android

EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles

VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp

inglês vietnamita
each mỗi
and của

EN Pac Man is one of the most classic and famous games of Namco

VI Pac Man là một trong những trò chơi cổ điển và nổi tiếng nhất đến từ Nhật Bản của hãng Namco

inglês vietnamita
famous nổi tiếng
of của
games chơi

EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot

VI Thời điểm sau đó, có rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng và cốt truyện

inglês vietnamita
after sau
under theo
features tính năng
many nhiều
of của
games chơi

EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.

VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.

inglês vietnamita
anyone bất kỳ ai
before trước

EN Greater than 500+ man-days of workload

VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days

inglês vietnamita
workload khối lượng công việc
than hơn

EN 400 man-days over12 months (phase 1)

VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
days ngày
months tháng

EN 200 man-days over9 months (phase 2)

VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
days ngày

EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup

VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014

EN Well, sadly human nature has always shown the maxim ‘every man (or woman) has their price’.

VI Chà, thật đáng buồn là bản chất con người luôn thể hiện câu châm ngôn 'mọi người đàn ông (hay phụ nữ) đều có giá của họ'.

inglês vietnamita
always luôn
price giá
the của
or người

Mostrando 21 de 21 traduções