EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Yes, the bank account holder may be different from the loan holder, but it is important that you (as the loan holder) are the beneficiary of this bank account.
VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
important | quan trọng |
account | tài khoản |
but | nhưng |
as | như |
bank | ngân hàng |
different | khác |
you | bạn |
this | này |
be | người |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Bank statement Bank statement reflecting salary of 4 latest months at current company
VI Sao kê ngân hàng Sao kê tài khoản có dấu mộc ngân hàng trong 4 tháng gần nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
bank | ngân hàng |
EN Currently, only about 30% of the country's citizens have a bank account or credit card
VI Hiện tại, chỉ có khoảng 30% công dân nước này có tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
citizens | công dân |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
the | này |
card | thẻ tín dụng |
EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
account | tài khoản |
is | là |
bank | ngân hàng |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account
VI Đăng ký mất năm phút và hoàn toàn trực tuyến - tất cả những gì bạn cần là tài khoản ngân hàng ở EU
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
you | bạn |
EN 20 days after a project is fully funded we will process your bonus payment directly to your bank account.
VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
project | dự án |
payment | thanh toán |
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
your | bạn |
after | sau |
EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.
VI Chúng tôi không phải là ngân hàng và không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản lý tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
financial | tài chính |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
or | hoặc |
not | không |
standard | tiêu chuẩn |
bank | ngân hàng |
and | như |
EN The amount will be paid to your bank account 20 days after the project which you have invested in is successfully funded.
VI Số tiền sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn 20 ngày sau khi dự án mà bạn đã đầu tư được tài trợ thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
project | dự án |
account | tài khoản |
paid | thanh toán |
bank | ngân hàng |
your | của bạn |
after | khi |
is | được |
EN Why do I need to provide a reference bank account?
VI Tại sao tôi cần cung cấp tài khoản ngân hàng tham chiếu?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
need | cần |
provide | cung cấp |
i | tôi |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN Is it possible to use a bank account from another country?
VI Có thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
another | khác |
country | quốc gia |
it | không |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.
VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
projects | dự án |
bank | ngân hàng |
you | bạn |
need | cần |
which | các |
EN Can another person be the bank account holder?
VI Người khác có thể là chủ tài khoản ngân hàng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
another | khác |
the | không |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
be | người |
EN Changing bank account or mailing information
VI Thay đổi trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư
inglês | vietnamita |
---|---|
changing | thay đổi |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
information | thông tin |
EN The IRS cannot change payment information, including bank account or mailing information
VI Sở Thuế Vụ không thể thay đổi thông tin chi trả, bao gồm thông tin trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
bank | ngân hàng |
payment | trả |
change | thay đổi |
or | hoặc |
the | không |
EN This can include such actions as a levy on your wages or bank account or the filing of a notice of federal tax lien.
VI Điều này có thể bao gồm những hành động như thu thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
such | những |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN The EITC Assistant doesn't ask you to provide sensitive information such as your name, Social Security number, address or bank account numbers.
VI Công cụ Trợ Lý EITC không yêu cầu quý vị cung cấp thông tin nhạy cảm như tên, số An Sinh Xã Hội, địa chỉ hoặc số tài khoản ngân hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
provide | cung cấp |
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
name | tên |
or | hoặc |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN Official crypto on/off ramp channel via Gate's bank account
VI Kênh bật/tắt tiền điện tử chính thức thông qua tài khoản ngân hàng của Gate
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
channel | kênh |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN If you file a 2021 return, the IRS will use the bank account information you enter on your tax return to send your refund, if you are receiving one.
VI Nếu quý vị nộp tờ khai thuế năm 2021, IRS sẽ sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng quý vị nhập trên tờ khai thuế để gửi tiền hoàn thuế, nếu quý vị đang được hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
on | trên |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
send | gửi |
EN People don't need a permanent address, a bank account or even a job to get these payments
VI Mọi người không cần địa chỉ thường trú, trương mục ngân hàng hoặc thậm chí là một công việc để nhận các khoản chi trả này
EN You can use a bank account, prepaid debit card or alternative financial products for your direct deposit
VI Quý vị có thể sử dụng tài khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ trả trước hoặc các sản phẩm tài chính thay thế để ký gửi trực tiếp
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.
VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
want | bạn |
a | trả |
EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank
VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
viet | việt |
bank | ngân hàng |
EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank
VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
at | tại |
bank | ngân hàng |
EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia
VI Ngân hàng MNC tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân, bán buôn và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Indonesia
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
focused | tập trung |
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
and | và |
to | vào |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
payment | thanh toán |
bank | ngân hàng |
cards | thẻ |
and | các |
receive | nhận |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
Mostrando 50 de 50 traduções