EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
"secure family network" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Protocol layer: LPoS, Waves-NG protocol (adapted Bitcoin-NG), RIDE programming language, and sidechains (coming soon) for a functional, secure and scalable network.
VI Lớp giao thức: LPoS, giao thức Waves -NG (mô phỏng Bitcoin -NG), ngôn ngữ lập trình RIDE và các mạng chức năng song hành (sắp có) an toàn và có thể mở rộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
layer | lớp |
programming | lập trình |
secure | an toàn |
network | mạng |
and | các |
EN Build and Maintain a Secure Network and Systems
VI Xây dựng và duy trì hệ thống và mạng an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
secure | an toàn |
systems | hệ thống |
network | mạng |
EN Developed on the longest established blockchain network and therefore stable and secure
VI Được phát triển dựa trên mạng lưới blockchain lâu đời nhất vì vậy nó mang tính ổn định và an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
on | trên |
network | mạng |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Cloudflare's Secure Access Service Edge that delivers network as a service (NaaS) with Zero Trust security built-in
VI Cloudflare Secure Access Service Edge cung cấp mạng như một dịch vụ (NaaS) với bảo mật Zero Trust được tích hợp sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
security | bảo mật |
EN Secure web gateway for protecting your users via device clients and your network
VI Cổng web an toàn để bảo vệ người dùng khi sử dụng máy khách và bảo vệ mạng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
users | người dùng |
clients | khách |
network | mạng |
your | của bạn |
and | của |
for | khi |
EN Extend your network to Cloudflare over secure, high-performance links
VI Mở rộng mạng của bạn lên Cloudflare qua các liên kết an toàn, hiệu suất cao
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
secure | an toàn |
links | liên kết |
your | bạn |
over | của |
EN Make the massive Cloudflare network your secure API Gateway
VI Biến mạng toàn cầu Cloudflare khổng lồ trở thành cổng bảo mật API của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
api | api |
your | của bạn |
the | của |
make | bạn |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Validators: Help Secure the Network and Earn SOL | Solana
VI Trình xác thực: Giúp bảo mật mạng và kiếm SOL | Solana
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services
VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
view | xem |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative
VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi
EN Create, launch, and manage ads on placements within the Facebook family, including Facebook itself, Instagram, Facebook Messenger, and the Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
launch | chạy |
and | các |
ads | quảng cáo |
including | bao gồm |
on | trên |
within | trong |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network
VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc và các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
other | khác |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
threats | mối đe dọa |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
define | xác định |
network | mạng |
traditional | truyền thống |
operate | vận hành |
your | bạn |
own | riêng |
EN Connect your network infrastructure directly to the Cloudflare network
VI Kết nối cơ sở hạ tầng mạng của bạn trực tiếp với mạng Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
directly | trực tiếp |
connect | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Fast, Secure, and Resilient DNS
VI DNS nhanh, bảo mật và phục hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
secure | bảo mật |
dns | dns |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
web | web |
key | chính |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN The most trusted & secure crypto wallet
VI Ví tiền mã hoá tin cậy và an toàn nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
secure | an toàn |
Mostrando 50 de 50 traduções