EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Used to build Search Engine timnhanh.com & MXH yume.vn
VI Từng tham gia xây dựng Search Engine timnhanh.com & MXH yume.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN While creating a search engine position tracking campaign with Semrush, you can add up to ten competing domains
VI Trong khi tạo chiến dịch theo dõi vị trí công cụ tìm kiếm với Semrush, bạn có thể thêm tối đa mười domain cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
search | tìm kiếm |
campaign | chiến dịch |
tracking | theo dõi |
while | trong khi |
you | bạn |
with | với |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN Our Website is a travel search engine
VI Website của chúng tôi là một công cụ tìm kiếm du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
travel | du lịch |
search | tìm kiếm |
our | chúng tôi |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN Protect your website, build brand trust, and improve your search engine rankings with our free SSL Certificates.
VI Bảo vệ trang web và khách truy cập của bạn với việc cung cấp kết nối bảo mật và mã hóa. Xây dựng độ tin cậy cho thương hiệu và tăng thứ hạng tìm kiếm với Chứng Chỉ SSL miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
trust | bảo mật |
improve | tăng |
search | tìm kiếm |
build | xây dựng |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
our | chúng tôi |
EN SSL provides an additional layer of security and adds the HTTPS prefix to the site’s URL, which the search engine considers vital parts of a good page experience
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
https | https |
url | url |
search | tìm kiếm |
and | và |
page | trang |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN Yes! You’ll be able to specifically assign metadata (how your website will appear with search engine results) directly inside the builder
VI Tất nhiên! Bạn có thể nhập metadata (giúp các công cụ tìm kiếm nhận diện được website của bạn) trực tiếp vào công cụ thiết kế website
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
search | tìm kiếm |
directly | trực tiếp |
be | được |
your | của bạn |
the | nhận |
EN Assign a snappy meta title to that lets your search engine determine the scope of your website
VI Việc thêm meta title - tiêu đề có thể giúp các trình duyệt tìm kiếm website của bạn dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
website | website |
your | của bạn |
to | thêm |
EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula
VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe và việc làm | Mitula
EN We're your classifieds search engine. And we'll find what you're looking for. Let's go!
VI Chúng tôi là công cụ tìm kiếm có sàng lọc. Và chúng tôi sẽ tìm thấy thứ bạn cần. Hãy bắt đầu ngay!
EN STAT Search Analytics Retweeted STAT Search Analytics
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại STAT Search Analytics
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!
VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động và cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
way | cách |
search | tìm kiếm |
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
improving | cải thiện |
changing | thay đổi |
people | người |
and | của |
while | khi |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Your search will produce a list of products matching the search criteria.
VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
list | danh sách |
of | của |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN A single Rust-based engine drives portfolio protections for no gaps in security.
VI Một công cụ dựa trên Rust duy nhất thúc đẩy việc bảo vệ danh mục đầu tư để không có lỗ hổng bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
security | bảo mật |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN By using a directed acyclic graph (DAG) execution engine, Spark can create efficient query plans for data transformations
VI Bằng cách sử dụng công cụ thực thi đồ thị không theo chu trình (DAG), Spark có thể tạo ra các kế hoạch truy vấn hiệu quả cho các hoạt động chuyển đổi dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
query | truy vấn |
plans | kế hoạch |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN To try Amazon Aurora, sign in to the AWS Management Console, select RDS under the Database category, and choose Amazon Aurora as your database engine.
VI Để dùng thử Amazon Aurora, hãy đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS, chọn RDS trong danh mục Cơ sở dữ liệu rồi chọn Amazon Aurora làm công cụ cơ sở dữ liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
try | thử |
as | liệu |
in | trong |
and | và |
your | của bạn |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Ensure game assets are efficiently integrated into the engine while preserving artistic integrity and performance
VI Đảm bảo tài nguyên game được tích hợp vào game engine hiệu quả, bảo toàn được tính toàn vẹn và hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
into | vào |
and | và |
performance | hiệu suất |
are | được |
EN All karts can be upgraded with each type of engines such as engine, jet, shock absorber and tire
VI Tất cả kart của Mario Kart Tour đều có thể được nâng cấp từng loại bộ phận như động cơ, phản lực, giảm xóc và lốp xe
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Have your blog or business website up and running in a few minutes with our hassle-free, automated WordPress engine
VI Xây dựng và khởi chạy blog hoặc trang web kinh doanh của bạn trong vài phút với công cụ WordPress tự động, đơn giản của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
in | trong |
minutes | phút |
running | chạy |
few | vài |
your | bạn |
website | trang |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Add some information and generate your website in minutes with AI engine.
VI Thêm một chút thông tin và tạo trang web của bạn chỉ trong vài phút với AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
information | thông tin |
generate | tạo |
in | trong |
minutes | phút |
ai | ai |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN With AI Landing Page Generator, you can create a custom landing page in just a few clicks. Based on the keywords and industry you choose, the AI engine generates:
VI Với trình tạo Landing Page bằng AI, bạn có thể tạo landing page tùy chỉnh chỉ với vài click. Dựa vào từ khóa và ngành hàng bạn chọn, engine AI sẽ:
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
custom | tùy chỉnh |
choose | chọn |
keywords | từ khóa |
and | và |
create | tạo |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções