EN We understand that, which is why we build specific filters for your app and assign one of our data scientists to manage it
EN We understand that, which is why we build specific filters for your app and assign one of our data scientists to manage it
VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
data | dữ liệu |
of | của |
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | tôi |
specific | các |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN Its team is made up of renowned imaging scientists, radiologists, and AI experts from Stanford, MIT, MD Anderson, and more.
VI Đội ngũ của công ty bao gồm các nhà khoa học về hình ảnh, bác sĩ X quang và chuyên gia AI nổi tiếng từ Standford, MIT, MD Anderson và nhiều tổ chức khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
of | của |
more | nhiều |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Bosch is collaborating with scientists, machine manufacturers, and IT companies.
VI Bosch đang hợp tác với các nhà khoa học, công ty sản xuất máy móc và các công ty CNTT.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
companies | công ty |
with | với |
is | đang |
and | các |
EN Manage your sensitive mail settings, including who can manage your mail
VI Quản lý cài đặt thư nhạy cảm của bạn, bao gồm cả những người có thể quản lý thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
settings | cài đặt |
including | bao gồm |
your | của bạn |
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN to manage keywords, audit video performance, and research
VI để quản lý từ khóa, kiểm tra hiệu quả video và nghiên cứu những nội dung đang nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
audit | kiểm tra |
video | video |
research | nghiên cứu |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN If you need to cancel or reschedule your appointment, you can do so on the Manage your appointments page.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
need | cần |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online
VI Chúng tôi cung cấp thông tin giúp chủ sở hữu bản quyền quản lý các sở hữu trí tuệ của họ trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
help | giúp |
to | của |
EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet
VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất và tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
company | công ty |
on | trên |
each | cho |
and | của |
EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.
VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo và cải thiện an ninh và giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
improve | cải thiện |
employees | nhân viên |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
security | an ninh |
EN Manage your corporate funds, make payouts, and issue cards.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
cards | thẻ |
your | của bạn |
and | của |
make | bạn |
EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.
VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
banking | ngân hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN Choose "Manage your Automatic Payments" and click on "View"
VI Chọn "Quản lý thanh toán tự động của bạn" và nhấn vào "Xem"
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
view | xem |
choose | chọn |
your | bạn |
click | nhấn vào |
and | và |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN From financing to technical implementation to system management, we manage it all.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, chúng tôi quản lý tất cả.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
implementation | triển khai |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
to | đến |
from | chúng |
EN Click here to find out more about the cookies we use and how to manage them.
VI Bấm vào đây để tìm hiểu thêm về cookies chúng tôi đang dùng và cách quản lý cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | bấm |
cookies | cookie |
use | dùng |
we | chúng tôi |
and | và |
more | thêm |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
control | kiểm soát |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
including | bao gồm |
variety | nhiều |
provide | cho |
you | bạn |
EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances
VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
if | nếu |
solar | mặt trời |
have | phải |
you | bạn |
EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
cli | cli |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Q: How do I deploy and manage a serverless application?
VI Câu hỏi: Tôi triển khai và quản lý ứng dụng serverless bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
EN Q: How do I set up and manage Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để thiết lập và quản lý Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
do | làm |
provisioned | cung cấp |
set | thiết lập |
EN Q: How do I set up and manage Lambda extensions?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để thiết lập và quản lý các tiện ích mở rộng của Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
lambda | lambda |
and | của |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN The following are some examples of AWS services that help customers manage their own security compliance obligations:
VI Sau đây là một số ví dụ về các dịch vụ AWS giúp khách hàng quản lý các nghĩa vụ tuân thủ bảo mật của riêng họ:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
aws | aws |
security | bảo mật |
of | của |
help | giúp |
own | riêng |
customers | khách |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN Centrally manage and govern your environment as you scale your AWS resources
VI Quản lý và điều hành tập trung môi trường của bạn khi bạn thay đổi quy mô tài nguyên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
as | khi |
EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
grow | phát triển |
resources | tài nguyên |
as | khi |
you | bạn |
EN Manage auditing at scale using AWS CloudTrail to create an immutable log of all events from accounts
VI Quản lý việc kiểm tra theo quy mô bằng AWS CloudTrail để tạo nhật ký bất biến của tất cả sự kiện từ tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
events | sự kiện |
accounts | tài khoản |
create | tạo |
all | của |
EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Manage costs and optimize usage
VI Quản lý chi phí và tối ưu mức sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
costs | phí |
Mostrando 50 de 50 traduções