EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
"school events" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
school | học trường học |
events | bạn bạn có thể có thể ra sự kiện |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School blocks (Preschool to High school)
VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
to | đến |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Jordan Valley’s support in our school district makes it possible for many students to receive the medical support they need to be able to come to school every day
VI Sự hỗ trợ của Jordan Valley trong khu học chánh của chúng tôi giúp nhiều học sinh có thể nhận được sự hỗ trợ y tế cần thiết để có thể đến trường hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
school | học |
many | nhiều |
need | cần |
day | ngày |
the | trường |
be | được |
our | chúng tôi |
they | họ |
in | trong |
it | chúng |
EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events
VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
campaign | chiến dịch |
events | sự kiện |
while | khi |
working | làm |
and | của |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events
VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
or | hoặc |
access | truy cập |
EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events
VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
with | với |
and | các |
EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.
VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
program | chương trình |
more | hơn |
and | các |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
Mostrando 50 de 50 traduções