EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
"course paris school" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
course | một |
school | học trường học |
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School blocks (Preschool to High school)
VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
to | đến |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Jordan Valley’s support in our school district makes it possible for many students to receive the medical support they need to be able to come to school every day
VI Sự hỗ trợ của Jordan Valley trong khu học chánh của chúng tôi giúp nhiều học sinh có thể nhận được sự hỗ trợ y tế cần thiết để có thể đến trường hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
school | học |
many | nhiều |
need | cần |
day | ngày |
the | trường |
be | được |
our | chúng tôi |
they | họ |
in | trong |
it | chúng |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN AWS regions in scope for C5 include Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm and Singapore, as well as Edge locations in Germany, Ireland, England, France and Singapore.
VI Các khu vực AWS nằm trong phạm vi C5 gồm có Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm và Singapore, cũng như các vị trí Biên ở Đức, Ireland, Anh, Pháp và Singapore.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
scope | phạm vi |
singapore | singapore |
france | pháp |
in | trong |
and | như |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN Of course you can always revert this whenever you decide.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
can | muốn |
this | khi |
EN Across all categories, complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity are par for the course.
VI Tất cả các phòng đều có quầy bar mini miễn phí (được thêm mới mỗi ngày) và hệ thống Wifi.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
the | thêm |
are | được |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
inglês | vietnamita |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | cho |
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New à La Carte Lunch Menu and Five-Course Degustation Menu at Le Beaulieu
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN In the course of creating the template, other things happened
VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN Course orientation/TTC training
VI Định hướng khóa học, đào tạo, tư vấn và kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
training | học |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN You are a smart person and, of course, you like us
VI Bạn là người thông minh và chắc chắn rằng bạn đặc biệt quan tâm đến chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
person | người |
you | bạn |
of | chúng |
EN Of course, a number of extra coins at the end of the level is relatively small
VI Dĩ nhiên là số lượng tiền xu được thưởng thêm ở cuối level tương đối nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
the | thêm |
is | được |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.
VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
still | vẫn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Of course, that is not enough to publish
VI Tất nhiên, như vậy là chưa ổn để xuất bản
inglês | vietnamita |
---|---|
that | như |
EN And of course, the app also removes ads.
VI Và tất nhiên, ứng dụng cũng đã loại bỏ quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
also | cũng |
EN Also, most of the movies on the Google Play Store are in high resolution, 2K, and even 4K. Of course, with the 4K movie you have to pay more to buy.
VI Ngoài ra, hầu hết các bộ phim trên Google Play Store đều có độ phân giải cao, 2K và thậm chí là 4K. Tất nhiên, với bộ phim có chất lượng 4K, bạn phải trả nhiều tiền hơn để mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
on | trên |
high | cao |
buy | mua |
you | bạn |
more | hơn |
and | các |
EN Of course, the sizes and the goals of each are different
VI Tất nhiên, quy mô và mục tiêu của mỗi loại là khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN Of course, you can also search for friends who are close to your area
VI Tất nhiên, bạn cũng có thể tìm kiếm những người bạn gần với khu vực của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
area | khu vực |
you | bạn |
also | cũng |
EN Of course, you can drop hearts, comment or text them right here.
VI Tất nhiên, bạn có thể thả tim, bình luận hoặc nhắn tin cho họ ngay tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
of | cho |
here | đây |
EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.
VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không có quảng cáo chen ngang và muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
tv | tv |
package | gói |
ads | quảng cáo |
download | tải xuống |
on | trên |
of | của |
not | không |
many | nhiều |
want | muốn |
your | bạn |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Those who are more specialized can play the special mode Lamar Jackson Initiative and of course have the right to control the main character, the immortal Lamar Jackson Initiative midfielder.
VI Anh em nào chuyên sâu hơn, có thể chơi chế độ đặc biệt Lamar Jackson Initiative và tất nhiên là được quyền điều khiển nhân vật chính là tiền vệ Lamar Jackson Initiative bất hủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
play | chơi |
main | chính |
character | nhân |
EN Of course, you can also sell your players if the squad is overflowing
VI Tất nhiên, bạn cũng có thể rao bán cầu thủ của mình nếu đội hình dư thừa
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
also | cũng |
sell | bán |
if | nếu |
your | bạn |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Of course, Boss has the superior ability, but you just need to focus on one opponent.
VI Tất nhiên, Boss có năng lực vượt trội hơn, nhưng lúc này thì bạn chỉ cần tập trung vào một đối thủ mà thôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
has | và |
EN NieR Re[in]carnation includes characters such as Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… and of course, the appearance of 9S and 2B
VI NieR Re[in]carnation gồm có các nhân vật như là Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… và tất nhiên không thể thiếu sự xuất hiện của 9S và 2B
Mostrando 50 de 50 traduções