EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN Submit the documents at the scheduled time and place
VI Nộp hồ sơ theo đúng địa điểm và thời gian đã được hẹn
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN A 100% cancellation charge will be incurred for any treatments not cancelled at least 6 hours prior to the scheduled appointment time.
VI Nếu quý khách không yêu cầu hủy dịch vụ trước ít nhất sáu giờ đồng hồ, quý khách sẽ phải chi trả 100% phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
charge | phí |
hours | giờ |
the | không |
a | trả |
to | dịch |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes.
VI Không có khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN May 10, 2022 (Tuesday) Financial results announcement briefing for the fiscal year ending March 2022 (scheduled to be held)
VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo tóm tắt kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến được tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
be | được |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN The game is designed and produced by the well-known Japanese developer Sumzap, which has created KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, and Sengoku Enbu -KIZNA-.It is scheduled to released in 2022.
VI Trò chơi được thiết kế và sản xuất bởi Sumzap, nhà sản xuất của KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, và Sengoku Enbu -KIZNA-, game được dự kiến ra mắt vào năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
and | và |
game | trò chơi |
EN Deliver quality work as scheduled in accordance with the production design, product requirements and producer direction
VI Đảm bảo hoàn thành sản phẩm có chất lượng theo tiến độ, đáp ứng yêu cầu về sản phẩm và yêu cầu của Producer
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
accordance | theo |
product | sản phẩm |
requirements | yêu cầu |
and | của |
EN People can check the Get My Payment tool on IRS.gov on to see if the their payment has been scheduled.
VI Mọi người có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh Toán Của Tôi trên IRS.gov để xem liệu khoản thanh toán của họ đã được lên lịch hay chưa.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
people | người |
on | trên |
the | nhận |
EN Services are delivered in the home during scheduled visits
VI Các dịch vụ được cung cấp tại nhà trong các chuyến thăm theo lịch trình
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
in | trong |
are | được |
the | dịch |
EN Maintenance is scheduled every Sunday from 12 a.m.-4 p.m. Eastern time. The system may be unavailable during this time.
VI Việc bảo trì được lên lịch vào mỗi Chủ Nhật từ 12 giờ đêm - 4 giờ chiều, giờ Miền Đông. Hệ thống có thể không hoạt động trong thời gian này.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
system | hệ thống |
time | thời gian |
EN This feature will be unavailable if the Economic Impact Payment has already been scheduled for delivery.
VI Tính năng này sẽ không khả dụng nếu Khoản thanh toán Tác động Kinh tế đã được lên lịch để gửi đi.
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi reserves the right to edit this information at any time, in particular through updates to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội có quyền chỉnh sửa thông tin này bất kỳ lúc nào, nhất là thông qua các bản cập nhật cho www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
edit | chỉnh sửa |
time | nhật |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
any | các |
through | qua |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN Sign up for more updates from Bosch
VI Đăng ký thông tin cập nhật từ Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
inglês | vietnamita |
---|---|
things | công việc |
EN You can easily get updates from APKMODY by following APKMODY on Google News.
VI Bạn có thể dễ dàng cập nhật tin mới từ APKMODY bằng cách theo dõi APKMODY trên Google News.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
on | trên |
updates | cập nhật |
by | theo |
news | mới |
you | bạn |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN Follow our newsletter for latest updates.
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi để nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
our | chúng tôi |
for | theo |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Updates made by the primary are visible to all Amazon Aurora Replicas
VI Các cập nhật trên phiên bản chính cũng hiển thị cho toàn bộ Bản sao Amazon Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
made | cho |
primary | chính |
all | các |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
EN You can currently find a list of CVEs at Amazon Aurora Security Updates.
VI Hiện bạn có thể tìm xem danh sách CVE tại Bản cập nhật về bảo mật của Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
amazon | amazon |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
find | tìm |
at | tại |
you | bạn |
of | của |
EN View the latest product updates.
VI Xem các bản cập nhật sản phẩm mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
product | sản phẩm |
the | các |
updates | cập nhật |
latest | mới |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi reserves the right to edit this information at any time, in particular through updates to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội có quyền chỉnh sửa thông tin này bất kỳ lúc nào, nhất là thông qua các bản cập nhật cho www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
edit | chỉnh sửa |
time | nhật |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
any | các |
through | qua |
EN Receive relevant communications and updates from our organization
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
and | các |
EN Every Friday, receive our new updates to learn French with TV5MONDE.
VI Nhận tin mới của chúng tôi vào thứ sáu hàng tuần để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
new | mới |
learn | học |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Flights Schedule Updates (From Ulaanbaatar)
VI Đi lại mà không cần phải cách ly với các chuyến bay không yêu cầu cách ly của chúng tôi
Mostrando 50 de 50 traduções