EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi reserves the right to edit this information at any time, in particular through updates to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội có quyền chỉnh sửa thông tin này bất kỳ lúc nào, nhất là thông qua các bản cập nhật cho www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
edit | chỉnh sửa |
time | nhật |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
any | các |
through | qua |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN Sign up for more updates from Bosch
VI Đăng ký thông tin cập nhật từ Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
inglês | vietnamita |
---|---|
things | công việc |
EN You can easily get updates from APKMODY by following APKMODY on Google News.
VI Bạn có thể dễ dàng cập nhật tin mới từ APKMODY bằng cách theo dõi APKMODY trên Google News.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
on | trên |
updates | cập nhật |
by | theo |
news | mới |
you | bạn |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN Follow our newsletter for latest updates.
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi để nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
our | chúng tôi |
for | theo |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Updates made by the primary are visible to all Amazon Aurora Replicas
VI Các cập nhật trên phiên bản chính cũng hiển thị cho toàn bộ Bản sao Amazon Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
made | cho |
primary | chính |
all | các |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
EN You can currently find a list of CVEs at Amazon Aurora Security Updates.
VI Hiện bạn có thể tìm xem danh sách CVE tại Bản cập nhật về bảo mật của Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
amazon | amazon |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
find | tìm |
at | tại |
you | bạn |
of | của |
EN View the latest product updates.
VI Xem các bản cập nhật sản phẩm mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
product | sản phẩm |
the | các |
updates | cập nhật |
latest | mới |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi reserves the right to edit this information at any time, in particular through updates to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội có quyền chỉnh sửa thông tin này bất kỳ lúc nào, nhất là thông qua các bản cập nhật cho www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
edit | chỉnh sửa |
time | nhật |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
any | các |
through | qua |
EN Receive relevant communications and updates from our organization
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
and | các |
EN Every Friday, receive our new updates to learn French with TV5MONDE.
VI Nhận tin mới của chúng tôi vào thứ sáu hàng tuần để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
new | mới |
learn | học |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Flights Schedule Updates (From Ulaanbaatar)
VI Đi lại mà không cần phải cách ly với các chuyến bay không yêu cầu cách ly của chúng tôi
EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
users | người dùng |
time | thời gian |
real | thực |
have | phải |
you | bạn |
or | người |
the | không |
to | thêm |
EN Subscribe to our newsletter below to receive updates from us as they happen
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
our | chúng tôi |
receive | nhận |
to | của |
below | dưới |
from | chúng |
EN Product Updates | All of our latest features | Adjust
VI Cập nhật sản phẩm ! Tất cả tính năng mới nhất | Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
features | tính năng |
updates | cập nhật |
latest | mới |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
inglês | vietnamita |
---|---|
things | công việc |
EN Nintendo will soon update your favorite characters in upcoming updates.
VI Nintendo sẽ sớm cập nhật những nhân vật mà các bạn yêu thích trong những bản cập nhật sắp tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
characters | nhân vật |
in | trong |
update | cập nhật |
your | bạn |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.
VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
and | như |
updates | cập nhật |
but | nhưng |
not | không |
or | hoặc |
EN Supercharge your analytics with the latest Datascape updates
VI Theo dõi doanh thu quảng cáo Admost trên Adjust!
inglês | vietnamita |
---|---|
with | theo |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
Mostrando 50 de 50 traduções