EN Automated, scalable lead generation campaigns – built by marketers, for marketers.
EN Automated, scalable lead generation campaigns – built by marketers, for marketers.
VI Chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng tự động, có thể điều chỉnh quy mô, được lập bởi các chuyên gia tiếp thị, dành cho các chuyên gia tiếp thị.
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
where | các |
EN Steal This Trick: What Confident Content Marketers All Have in Common
VI Ăn cắp thủ thuật này: Tất cả các nhà tiếp thị nội dung tự tin đều có điểm chung
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
all | tất cả các |
EN The analytics platform marketers trust
VI Nền tảng phân tích marketing được nhiều doanh nghiệp lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
EN Adjust is the mobile marketing platform for marketers around the world wanting to grow their app.
VI Adjust là nền tảng phân tích marketing di động được nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới tin chọn, đặc biệt những doanh nghiệp luôn tìm kiếm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
around | trên |
world | thế giới |
grow | tăng |
their | những |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
where | các |
EN Time lost is money lost, and high performing marketers understand the value of being able to make quick decisions based on trustworthy data
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
value | giá |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
high | cao |
quick | nhanh |
on | trên |
to | cũng |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Continued growth in mobile gaming in APAC is promising for app marketers
VI Adjust tóm tắt các thông tin mới nhất về iOS 16 và tác động của hệ điều hành đối với hoạt động của các nhà quảng cáo
EN An analysis of hyper casual’s high ATT opt-in rate: Learnings and tips for mobile marketers
VI Báo cáo đã phát hành! Xu hướng Ứng dụng Di động 2022: Benchmark toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | báo cáo |
of | của |
EN Hyper casual games has the highest ATT opt-in rate of any vertical at 39%. Let’s get into the key takeaways for mobile marketers in all verticals.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | sâu |
all | của |
the | nhận |
EN TikTok & Adjust have partnered up on their latest playbook to bring mobile marketers & developers the essentials for iOS measurement & success post-IDFA.
VI TikTok & Adjust hợp tác phát hành báo cáo mới nhất, mang đến cho nhà quảng cáo và nhà phát triển các thông tin cần thiết để triển khai và đo lường chiến dịch marketing thành công trên iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
developers | nhà phát triển |
ios | ios |
on | trên |
EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app
VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
app | dùng |
two | hai |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN We help marketers make the data-driven decisions needed to grow their apps
VI Adjust cung cấp mọi dữ liệu mà người làm marketing cần để tăng trưởng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
grow | tăng |
to | làm |
their | là |
EN He has played an instrumental role in Adjust’s transition from being a standalone mobile measurement partner (MMP) to the platform that powers marketers’ decision-making.
VI Ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi Adjust từ đối tác đo lường di động độc lập (MMP) sang nền tảng cung cấp dữ liệu, giúp khách hàng đưa ra các quyết định sáng suốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
EN See Why Marketers Love Semrush’s Keyword Magic Tool
VI Xem Tại sao các nhà tiếp thị yêu thích Keyword Magic Tool của Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
why | tại sao |
EN The opportunities for marketers to reach new audiences across OTT channels
VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
across | trên |
channels | kênh |
EN Creating affiliate Pins repetitively or in large volumes – marketers should follow our spam policy and use affiliate links in moderation
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
EN Our Agency Partners are skilled marketers who have excelled at helping their clients grow
VI Đối tác agency của chúng tôi là những nhà marketer lành nghề, xuất sắc trong việc giúp khách hàng của họ phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
grow | phát triển |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
have | là |
at | trong |
are | chúng |
EN Digital marketing tools for online marketers
VI Các công cụ tiếp thị kỹ thuật số cho chuyên gia tiếp thị trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
for | cho |
EN See how these online marketers have done it
VI Xem các chuyên gia tiếp thị trực tuyến này đã làm như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
see | xem |
have | là |
these | này |
how | như |
EN Join our affiliate program and earn extra income by recommending a solid product used by thousands of marketers around the world.
VI Bạn không chắc mình muốn thấy gì? Hãy tham gia chương trình liên kết của chúng tôi và kiếm tiền bằng cách giới thiệu người khác dùng GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
used | dùng |
our | chúng tôi |
EN See what satisfied email marketers have to say about their experience
VI Hãy xem những chuyên gia tiếp thị qua email hài lòng với sản phẩm nói gì về trải nghiệm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
EN Trusted by marketers all over the world
VI Được tin cậy bởi các chuyên gia tiếp thị trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
world | thế giới |
the | các |
EN Yes, our program is free to join and open to bloggers, YouTubers, online marketers, digital entrepreneurs, and more
VI Có, chương trình này miễn phí tham gia và dành cho blogger, YouTuber, nhà tiếp thị trực tuyến, doanh nhân thương mại điện tử, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
join | tham gia |
is | này |
to | cho |
and | thị |
online | trực tuyến |
EN Our products are suitable for many users, including online marketers, entrepreneurs, content creators, freelancers, and SMBs
VI Sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều người dùng, gồm chuyên gia tiếp thị trực tuyến, doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung, freelancer và công ty vừa và nhỏ SMB
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
users | người dùng |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN We’ve compiled a list of the 27 best tools for Affiliate Marketers in the hopes of giving you as many edges as possible. Every tool listed here is free.
VI Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 27 công cụ tốt nhất dành cho Nhà tiếp thị Liên kết với hy vọng mang lại cho bạn nhiều lợi thế nhất có thể. Mọi công cụ được liệt kê ở đây đều miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
is | được |
as | nhà |
EN Highly rated product that helps marketers and businesses around the world
VI Sản phẩm được đánh giá cao bởi doanh nghiệp trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
product | sản phẩm |
businesses | doanh nghiệp |
around | trên |
world | thế giới |
EN Online marketers, entrepreneurs, content creators, and SMBs are some of the groups that use our products
VI Các nhà khởi nghiệp, marketer, nhà tạo nội dung và các doanh nghiệp nhỏ là nhóm đối tượng sử dụng sản phẩm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
use | sử dụng |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
business | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
part | phần |
strategy | chiến lược |
many | nhiều |
years | năm |
as | như |
of | của |
still | vẫn |
them | chúng |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
access | truy cập |
customers | khách |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
access | truy cập |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
customers | khách |
EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
users | người dùng |
access | truy cập |
and | và |
every | người |
Mostrando 50 de 50 traduções