EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN Loves hiking and being surrounded by nature
VI Yêu thích đi bộ đường dài và được bao quanh bởi thiên nhiên
EN If you are interested in hiking, staying in a remote lodge or mountain biking, we recommend booking one of our packages
VI Nếu bạn có hứng thứ với leo núi, nghỉ chân tại một khu homestay nằm sâu trong núi hoặc đạp xe leo núi, thì bạn nên đặt một trong số các tour trọn gói của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
or | hoặc |
packages | gói |
of | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
one | các |
EN We offer a “mountain getaway” package that includes hiking to the beautiful and remote Nam Cang area.
VI Chúng tôi phục vụ gói tour nghỉ dưỡng trên núi bao gồm đi bộ leo núi tới khu vực Nâm Cang hẻo lánh xinh đẹp.
EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
network | mạng |
real | thực |
time | khi |
EN Route web traffic across the most reliable network paths
VI Định tuyến traffic web qua các đường dẫn mạng đáng tin cậy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
reliable | tin cậy |
network | mạng |
the | các |
EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well
VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
or | hoặc |
with | với |
through | qua |
the | cho |
EN Springfield is the birthplace of Route 66, home of the original Bass Pro Shops and the proud city of the Springfield Cardinals
VI Springfield là nơi sinh của Đường 66, quê hương của các Cửa hàng Bass Pro ban đầu và thành phố đáng tự hào của Springfield Cardinals
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
Mostrando 10 de 10 traduções