Traduzir "road tax" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "road tax" de inglês para vietnamita

Traduções de road tax

"road tax" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

road
tax thuế

Tradução de inglês para vietnamita de road tax

inglês
vietnamita

EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?

VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế Thuế Ước Tính (tiếng Anh)  Tôi Có Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).

inglês vietnamita
required cần
tax thuế
payments trả
information thông tin
and khấu
i tôi
to tiền

EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations

VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines

inglês vietnamita
purchasing mua
must phải
at tại
travel du lịch
accordance theo
regulations quy định
office văn phòng

EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.

VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được

inglês vietnamita
income thu nhập
tax thuế

EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.

VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.

inglês vietnamita
year năm
tax thuế

EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.

VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không có Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.

inglês vietnamita
form mẫu
reducing giảm
tax thuế
to tiền
the không

EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund

VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế

EN Your Recovery Rebate Credit on your 2020 tax return will reduce the amount of tax you owe for 2020 or be included in your tax refund

VI Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi của quý vị trên tờ khai thuế năm 2020 sẽ giảm số thuế quý vị nợ cho năm 2020 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglês vietnamita
and
you bạn
they những

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglês vietnamita
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglês vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Loves bike riding and road trips

VI Yêu thích đi xe đạp các chuyến đi đường bộ

inglês vietnamita
and các

EN Asia-Pacific is on the road to recovery.

VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglês vietnamita
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Asia-Pacific is on the road to recovery.

VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...

EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT

VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía bán canh bún là nhờ vào vay tiền của FE CREDIT

inglês vietnamita
add thêm
fe fe
of của
and

EN A clearer vision of road safety

VI Tầm nhìn rõ ràng hơn về an toàn đường bộ

inglês vietnamita
vision tầm nhìn
safety an toàn

EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road

VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — ở nhà, ở nơi làm việc trên đường

EN And of course, the driving skill of a number one driver is an indispensable element on the road to conquer the glory.

VI kỹ năng lái xe của một tay đua số một là yếu tố không thể thiếu trên con đường chinh phục đỉnh vinh quang.

inglês vietnamita
on trên
of của

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglês vietnamita
and
you bạn
they những

EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!

VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!

inglês vietnamita
help giúp
our chúng tôi
on trên
you bạn
to thêm

EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street

VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố

EN road, street, downtown, architecture, city, manhattan

VI đường, đường phố, Trung tâm thành phố, Kiến trúc, Thành phố, thành phố Manhattan

inglês vietnamita
architecture kiến trúc

EN pedestrian, snow, road, traffic, street, city

VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, Thành phố

EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking

VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe

EN pedestrian, road, traffic, street, city, new york

VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, Newyork

EN road, traffic, street, car, highway, driving

VI đường, giao thông, đường phố, xe hơi, Xa lộ, điều khiển

inglês vietnamita
car xe

EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street

VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố

EN pedestrian, road, street, city, town, skyscraper

VI Người đi bộ, đường, đường phố, Thành phố, thị trấn, Nhà chọc trời

EN pedestrian, architecture, road, traffic, street, highway

VI Người đi bộ, Kiến trúc, đường, giao thông, đường phố, Xa lộ

inglês vietnamita
architecture kiến trúc

EN pedestrian, road, traffic, street, city, rain

VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, mưa

EN 6 Clean air tips for your next road trip

VI Khói cháy rừng có làm cho bệnh dị ứng nặng hơn không?

inglês vietnamita
for cho
your

EN Nurturing his leads from the road

VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mọi lúc mọi nơi

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng

EN Entrepreneurs introduce themselves and their road to self-employment.

VI Người thành lập doanh nghiệp giới thiệu bản thân con đường tự kinh doanh của họ.

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

inglês vietnamita
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return

VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập

inglês vietnamita
must phải
income thu nhập
tax thuế
paid thanh toán
be được
the nhận
not với
in trong
to đầu

EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn

inglês vietnamita
in trong
cases trường hợp
or hoặc
due cho
more nhiều
we chúng tôi
one của

EN You will have 90 days to file your past due tax return or file a petition in Tax Court

VI Quý vị sẽ có 90 ngày để khai thuế trễ hạn hoặc gửi khiếu nại lên Tòa Án Thuế

inglês vietnamita
days ngày
tax thuế
to lên
or hoặc

EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax

VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP là các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động

inglês vietnamita
share phần
of của
under theo
against với

EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.

VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
if nếu
share phần
of của
which các

EN There's no wage base limit for Medicare tax. All covered wages are subject to Medicare tax.

VI Không có hạn mức cơ sở lương bổng tối đa đối với thuế

inglês vietnamita
tax thuế
to với

EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services

VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file

inglês vietnamita
should nên
ways cách
file file
using sử dụng
and dịch

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

inglês vietnamita
employees nhân viên
tax thuế
if nếu
is
paid trả
or hoặc
keep giữ
after khi

EN For information on how to correct your state tax return, contact your state tax agency.

VI Muốn biết thông tin về cách chỉnh sửa tờ khai thuế tiểu bang, liên lạc cơ quan thuế tiểu bang (tiếng Anh).

inglês vietnamita
state tiểu bang
agency cơ quan
tax thuế
your anh
information thông tin

EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.

VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.

inglês vietnamita
center trung tâm
page trang
tax thuế
if nếu
information thông tin

EN Understand the various types of taxes you need to deposit and report such as, federal income tax, social security and Medicare taxes and Federal Unemployment (FUTA) Tax.

VI Hãy hiểu rõ nhiều loại thuế phải ký gởi báo cáo, chẳng hạn như thuế lợi tức liên bang, thuế an sinh xã hội Medicare, Thuế Thất Nghiệp Liên Bang (FUTA).

inglês vietnamita
understand hiểu
need phải
report báo cáo
federal liên bang
types loại
various nhiều

EN To find out what your tax obligations are, visit the Self-Employed Individuals Tax Center.

VI Muốn biết mình có những nghĩa vụ nộp thuế như nào thì nên đến Trung Tâm Thuế cho Cá Nhân Tự Kinh Doanh.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
center trung tâm

EN However, your earnings as an employee may be subject to FICA (social security tax and Medicare) and income tax withholding.

VI Tuy nhiên, thu nhập của quý vị trong diện nhân viên có thể phải chịu FICA (An Sinh Xã Hội Medicare) khấu lưu thuế thu nhập.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
employee nhân viên
may phải
and của
income thu nhập

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

inglês vietnamita
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

inglês vietnamita
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

inglês vietnamita
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

Mostrando 50 de 50 traduções