Traduzir "result in hearing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "result in hearing" de inglês para vietnamita

Traduções de result in hearing

"result in hearing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

result bạn cung cấp các của của bạn do đó hoặc kết quả một trên với được đến

Tradução de inglês para vietnamita de result in hearing

inglês
vietnamita

EN We always love hearing from you

VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến góp ý từ bạn

inglêsvietnamita
alwaysluôn
wechúng tôi
youbạn

EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it

VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy

inglêsvietnamita
purchasedmua
customerskhách hàng

EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.

VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.

inglêsvietnamita
haveđược
questioncâu hỏi

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
wechúng tôi
asnhư
tocũng
aređược
fromchúng

EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.

VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.

inglêsvietnamita
companiescông ty
performthực hiện
ifnếu
wechúng tôi
youbạn

EN We always love hearing from you

VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến góp ý từ bạn

inglêsvietnamita
alwaysluôn
wechúng tôi
youbạn

EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!

VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook theo dõi!

inglêsvietnamita
usedsử dụng
facebookfacebook
photosảnh
yourcủa bạn
ourchúng tôi
bytheo
andcủa
howbằng
youbạn

EN Many of these inequities are the result of structural racism

VI Nhiều bất bình đẳng trong số này kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc hệ thống

inglêsvietnamita
manynhiều
ofcủa
thesenày

EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals

VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện

inglêsvietnamita
reportingbáo cáo
asliệu
datadữ liệu
julytháng
thecủa
ađầu

EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners

VI Do đó, Dogecoin vẫn một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà

inglêsvietnamita
remainsvẫn
popularphổ biến

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
orhoặc
notkhông
usingsử dụng
wechúng tôi
anycủa

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.

VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức bạn thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.

inglêsvietnamita
instantlyngay lập tức
downloadtải xuống
secondsgiây
aftersau
convertedchuyển đổi
beđược
yourcủa bạn
and
thecủa

EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.

VI Do đó, mỗi năm khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.

inglêsvietnamita
milliontriệu
aremôi
thetrường
eachmỗi
yearnăm
intora

EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.

VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng lựa chọn bình nước nóng hiệu suất năng lượng cao thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
choosingchọn
waternước
helpgiúp
savetiết kiệm
anthể
moneytiền
youbạn
andcác

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
reportbáo cáo
orhoặc
certificationchứng nhận

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
reportbáo cáo
orhoặc
certificationchứng nhận

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglêsvietnamita
fastnhanh
performancehiệu suất
orhoặc
millionstriệu
secondgiây
permỗi
withintrong
andcác

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
riskrủi ro
newmới
writeviết
relại
isđược

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
developingphát triển
youbạn

EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.

VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi miễn phí cung cấp kết quả nhanh chóng.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
optimizedtối ưu hóa
videovideo
providescung cấp
yourcủa bạn
fastnhanh chóng
converterchuyển đổi
thisnày

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

inglêsvietnamita
favoriteyêu
sectioncủa
withoutkhông
searchtìm kiếm
orhoặc
accesstruy cập
cancần
yourbạn

EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.

VI Tính các phép tính đơn giản này nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.

inglêsvietnamita
and
thisnày

EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”

VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình giờ đây tôi cơ hội gia nhập Grab với vị trí kỹ sư phần mềm”

EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation

VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu

inglêsvietnamita
datadữ liệu
intosau
ađầu
beđược
asliệu
thekhi
ofđến

EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners

VI Do đó, Dogecoin vẫn một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà

inglêsvietnamita
remainsvẫn
popularphổ biến

EN Automatically log the body of a web result at a set frequency

VI Tự động ghi nhật ký nội dung chính của một kết quả web theo tần xuất định trước

inglêsvietnamita
ofcủa
webweb

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglêsvietnamita
newmới
cloudmây
datadữ liệu
centertrung tâm
savingstiết kiệm
anddịch
platformnền tảng
servicegiúp

EN No, there is no increase in service costs for any service as a result of AWS’ compliance programs.

VI Không, chi phí dịch vụ không tăng đối với bất kỳ dịch vụ nào trong chương trình tuân thủ của AWS.

inglêsvietnamita
increasetăng
awsaws
programschương trình
costsphí
introng

EN No, there is no increase in service costs for any region as a result of AWS’ FedRAMP compliance.

VI Không, việc AWS tuân thủ FedRAMP sẽ không làm tăng chi phí dịch vụ đối với bất kỳ khu vực nào.

inglêsvietnamita
increasetăng
regionkhu vực
awsaws
costsphí
is
alàm
ofdịch
forvới

EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.

VI Kết quả các tổ chức quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
worldthế giới
awsaws
datadữ liệu
asliệu

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglêsvietnamita
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglêsvietnamita
fastnhanh
performancehiệu suất
orhoặc
millionstriệu
secondgiây
permỗi
withintrong
andcác

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
riskrủi ro
newmới
writeviết
relại
isđược

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
developingphát triển
youbạn

EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.

VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi miễn phí cung cấp kết quả nhanh chóng.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
optimizedtối ưu hóa
videovideo
providescung cấp
yourcủa bạn
fastnhanh chóng
converterchuyển đổi
thisnày

EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.

VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức bạn thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.

inglêsvietnamita
instantlyngay lập tức
downloadtải xuống
secondsgiây
aftersau
convertedchuyển đổi
beđược
yourcủa bạn
and
thecủa

EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only

VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT

inglêsvietnamita
actualthực
fefe
attại
thenày
forvới

EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road

VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — nhà, nơi làm việc trên đường

EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.

VI Số ca mắc âm do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
qualitychất lượng
includingbao gồm
ofcác

EN Many of these inequities are the result of structural racism

VI Nhiều bất bình đẳng trong số này kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc hệ thống

inglêsvietnamita
manynhiều
ofcủa
thesenày

EN These social determinants of health are often the result of structural inequities like racism.

VI Những yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe thường kết quả của tình trạng bất bình đẳng hệ thống như phân biệt chủng tộc.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
oftenthường
ofcủa
thesenhững

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

inglêsvietnamita
orhoặc
includebao gồm
thesenày
may

EN The result of building your own infrastructure from the ground up

VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
infrastructurecơ sở hạ tầng
thecủa

EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area. 

VI Kết quả một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
decentralizedphi tập trung
supplycung cấp
orhoặc
areakhu vực

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
orhoặc
notkhông
usingsử dụng
wechúng tôi
anycủa

EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.

VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
ofnày
acác
asnhư

EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)

VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)

inglêsvietnamita
testxét nghiệm
beforetrước
thekhi

Mostrando 50 de 50 traduções