EN We always love hearing from you
EN We always love hearing from you
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và góp ý từ bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.
VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | được |
question | câu hỏi |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.
VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó có vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
perform | thực hiện |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We always love hearing from you
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và góp ý từ bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!
VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn và xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook và theo dõi!
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
photos | ảnh |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
by | theo |
and | của |
how | bằng |
you | bạn |
EN Many of these inequities are the result of structural racism
VI Nhiều bất bình đẳng trong số này là kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc có hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
of | của |
these | này |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.
VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
are | môi |
the | trường |
each | mỗi |
year | năm |
into | ra |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
developing | phát triển |
you | bạn |
EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi là miễn phí và cung cấp kết quả nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
optimized | tối ưu hóa |
video | video |
provides | cung cấp |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.
VI Tính các phép tính đơn giản này và nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
this | này |
EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”
VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi có cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”
EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation
VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới có thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
into | sau |
a | đầu |
be | được |
as | liệu |
the | khi |
of | đến |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN Automatically log the body of a web result at a set frequency
VI Tự động ghi nhật ký nội dung chính của một kết quả web theo tần xuất định trước
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
web | web |
EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
savings | tiết kiệm |
and | dịch |
platform | nền tảng |
service | giúp |
EN No, there is no increase in service costs for any service as a result of AWS’ compliance programs.
VI Không, chi phí dịch vụ không tăng đối với bất kỳ dịch vụ nào trong chương trình tuân thủ của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
aws | aws |
programs | chương trình |
costs | phí |
in | trong |
EN No, there is no increase in service costs for any region as a result of AWS’ FedRAMP compliance.
VI Không, việc AWS tuân thủ FedRAMP sẽ không làm tăng chi phí dịch vụ đối với bất kỳ khu vực nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
region | khu vực |
aws | aws |
costs | phí |
is | là |
a | làm |
of | dịch |
for | với |
EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.
VI Kết quả là các tổ chức có quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
aws | aws |
data | dữ liệu |
as | liệu |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
developing | phát triển |
you | bạn |
EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi là miễn phí và cung cấp kết quả nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
optimized | tối ưu hóa |
video | video |
provides | cung cấp |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only
VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
fe | fe |
at | tại |
the | này |
for | với |
EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road
VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — ở nhà, ở nơi làm việc và trên đường
EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.
VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
of | các |
EN Many of these inequities are the result of structural racism
VI Nhiều bất bình đẳng trong số này là kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc có hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
of | của |
these | này |
EN These social determinants of health are often the result of structural inequities like racism.
VI Những yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe thường là kết quả của tình trạng bất bình đẳng có hệ thống như phân biệt chủng tộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
often | thường |
of | của |
these | những |
EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:
VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
include | bao gồm |
these | này |
may | là |
EN The result of building your own infrastructure from the ground up
VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
the | của |
EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area.
VI Kết quả là một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
supply | cung cấp |
or | hoặc |
area | khu vực |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções