EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...
VI Được biết đến là thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN Can you share some of the other things you do in the restaurant to be more energy efficient?
VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | anh |
energy | năng lượng |
other | khác |
more | hơn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
one | nhiều |
EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!
VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
find | tìm |
has | là |
you | bạn |
to | tiền |
can | hiểu |
EN The Royal Pavilion is proud to introduce Chef de Cuisine Lau Yam Chuen as leader of the luxury Chinese restaurant...
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam là một trong những nơi an toàn nhất cả nước
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
EN Amanoi’s three dining venues each enjoy a distinctly different setting - from the Restaurant’s clifftop perch to the Beach Club on the shore
VI Ba địa điểm ăn uống của Amanoi đều có khung cảnh khác biệt rõ rệt - từ vị trí trên đỉnh vách đá của Nhà hàng đến Beach Club trên bờ biển
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
different | khác |
on | trên |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN know the difference between a café and a restaurant.
VI biết sự khác biệt giữa quán cà phê và nhà hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Promote your restaurant with a unique website
VI Quảng bá nhà hàng của bạn bằng một trang web duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
unique | duy nhất |
your | bạn |
website | trang |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0
VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
information | thông tin |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN The statewide call center is open 7 days a week:
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
days | ngày |
week | tuần |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
week | tuần |
days | ngày |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Things to remember to help open the discussion include:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
include | bao gồm |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN Open Venus App in the Trust Wallet DApp Browser
VI Mở ứng dụng Venus trong DApp Browser của Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
in | trong |
the | của |
EN Open the DApp Browser and access Venus in the DeFi section.
VI Mở Trình duyệt DApp và truy cập DApps Venus trong phần DeFi.
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
access | truy cập |
section | phần |
browser | trình duyệt |
in | trong |
EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines
VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
network | mạng |
of | của |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN We are open to quite a lot of advertisement schemes
VI Chúng tôi có nhiều loại quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN Convert your file from Microsoft Excel Open XML Spreadsheet to Portable Network Graphics with this XLSX to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft Excel Open XML Spreadsheet sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi XLSX sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
microsoft | microsoft |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Microsoft Word Open XML Document to Portable Network Graphics with this DOCX to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft Word Open XML Document sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi DOCX sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
docx | docx |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
EN Nimiq’s protocol and application code is open source
VI Mã giao thức và mã ứng dụng của Nimiq là nguồn mở
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
and | của |
source | nguồn |
EN Theta is an open source protocol that powers a decentralized streaming network
VI Theta là một giao thức mã nguồn mở nhằm cung cấp năng lượng cho một mạng lưới truyền phát phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
protocol | giao thức |
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
software | phần mềm |
on | trên |
model | mô hình |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
between | giữa |
and | dịch |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
run | chạy |
or | hoặc |
the | không |
Mostrando 50 de 50 traduções