EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN The value represents the lookback window
VI Giá trị này là Khoảng thời gian xem lại
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
the | này |
EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse
VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
EN The Everyman represents the commoner and those who want to be part of a group.
VI Everyman đại diện cho thường dân và những người muốn trở thành một phần của một nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
part | phần |
group | nhóm |
of | của |
those | những |
EN ???????? It can take some time to decide which archetype best represents your brand.
VI ???????? Có thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
best | tốt |
which | của |
your | bạn |
EN Expand the search, from characters in literature to real-life people, every person and brand represents one of the 12 archetypes.
VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người và thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
characters | nhân vật |
in | trong |
brand | thương hiệu |
every | mỗi |
people | người |
EN Keanu Reeves represents the Innocent archetype through his easy-going lifestyle and always doing what is best for others.
VI Keanu Reeves đại diện cho nguyên mẫu Ngây thơ qua lối sống dễ dãi và luôn làm những gì tốt nhất cho người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
doing | làm |
is | là |
others | khác |
through | qua |
EN Threat intelligence derived from 1,033B+ daily DNS requests and millions of Internet properties on Cloudflare’s network
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
requests | yêu cầu |
on | trên |
of | của |
internet | internet |
network | mạng |
EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN Custom rulesets deliver tailored protections to block any threat.
VI Bộ quy tắc tùy chỉnh cung cấp các biện pháp bảo vệ phù hợp để ngăn chặn mọi mối đe dọa.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
block | chặn |
custom | tùy chỉnh |
EN Cyber Threat Protection in the UK
VI Bảo vệ khỏi hiểm họa an ninh mạng tại Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers
VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật lý, biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa và quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
security | bảo mật |
process | quy trình |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
depth | sâu |
we | chúng tôi |
EN Add-on Zero Trust browsing to Access and Gateway to maximize threat and data protection
VI Tích hợp giải pháp Zero Trust như Cloudflare Access và Gateway để tăng cường khả năng bảo vệ trước mối đe dọa và bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | như |
on | trước |
EN Stop bad bots by using threat intelligence at-scale
VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
using | sử dụng |
by | của |
Mostrando 20 de 20 traduções