Traduzir "repair our things" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "repair our things" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de repair our things

inglês
vietnamita

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụngđể giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

inglês vietnamita
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụngđể giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

inglês vietnamita
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm

EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.

VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa thể kiểm tra sửa chữa hiệu quả, an toàn nhanh chóng hơn.

inglês vietnamita
test kiểm tra
and các
safely an toàn
more hơn
quickly nhanh chóng

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
as như
to cũng
are được
from chúng

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN 5 or 10 yearsLong-term repair warranty

VI 5 hoặc 10 nămBảo hành sửa chữa dài hạn

inglês vietnamita
or hoặc

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglês vietnamita
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN We accept pickup of small home appliance repair products

VI Chúng tôi chấp nhận nhận các sản phẩm sửa chữa thiết bị nhà nhỏ

inglês vietnamita
small nhỏ
we chúng tôi
home nhà
products sản phẩm
accept chấp nhận
of chúng

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

inglês vietnamita
targeted mục tiêu
store cửa hàng
small nhỏ
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
items các
as như
you bạn
are được
for theo

EN If you wish, we will send it after the repair is completed

VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành

inglês vietnamita
send gửi
completed hoàn thành
if nếu
we chúng tôi
you bạn
after khi

EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.

VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.

inglês vietnamita
purchased mua
stores cửa hàng
other khác
small nhỏ
we chúng tôi
also cũng
items các
accept chấp nhận
from chúng

EN My refrigerator, I had to call the repair guy twice

VI Chiếc tủ lạnh của tôi, tôi đã gọi anh chàng sửa chữa hai lần rồi

inglês vietnamita
call gọi
my của tôi

EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology

VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí xin lỗi

inglês vietnamita
smart thông minh
use sử dụng
customers khách hàng

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN 5 or 10 yearsLong-term repair warranty

VI 5 hoặc 10 nămBảo hành sửa chữa dài hạn

inglês vietnamita
or hoặc

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglês vietnamita
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN We accept pickup of small home appliance repair products

VI Chúng tôi chấp nhận nhận các sản phẩm sửa chữa thiết bị nhà nhỏ

inglês vietnamita
small nhỏ
we chúng tôi
home nhà
products sản phẩm
accept chấp nhận
of chúng

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

inglês vietnamita
targeted mục tiêu
store cửa hàng
small nhỏ
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
items các
as như
you bạn
are được
for theo

EN If you wish, we will send it after the repair is completed

VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành

inglês vietnamita
send gửi
completed hoàn thành
if nếu
we chúng tôi
you bạn
after khi

EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.

VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.

inglês vietnamita
purchased mua
stores cửa hàng
other khác
small nhỏ
we chúng tôi
also cũng
items các
accept chấp nhận
from chúng

EN LITHON Takoyaki Maker Free Repair / Replacement Notice

VI Thông báo sửa chữa / thay thế miễn phí của LITHON Takoyaki Maker

EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology

VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí xin lỗi

inglês vietnamita
smart thông minh
use sử dụng
customers khách hàng

EN With service training courses and partner programs for repair shops, Bosch offers automobile competence and knowledge to service technicians all over the world

VI Với các khóa đào tạo nhân viên các chương trình đối tác cho các cửa hàng sửa chữa, Bosch cung cấp các kiến thức kỹ năng bảo dưỡng ô tô cho các kỹ thuật viên dịch vụ trên toàn thế giới

inglês vietnamita
world thế giới
offers cung cấp
knowledge kiến thức
programs chương trình
and các
with với

EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha

VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất

EN Notice of free repair period regarding water leakage of LIXIL "tankless toilet Satis G type"

VI Thông báo về thời gian sửa chữa miễn phí sự cố rò rỉ nước của "Bồn cầu không két Satis G type" của LIXIL

inglês vietnamita
period thời gian
water nước
of của

EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)

VI Thông báo kiểm tra sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
using sử dụng
customers khách hàng

EN Eurex Heritage Heater Free Inspection / Repair Notice

VI Thông báo Kiểm tra / Sửa chữa Miễn phí Máy sưởi Eurex Heritage

inglês vietnamita
inspection kiểm tra

EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)

VI Sửa chữa kiểm tra các thiết bị gia dụng PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
at tại
customers khách hàng
home nhà

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

inglês vietnamita
corporate công ty
network mạng
without không
employees nhân viên
needed cần
across trên
we chúng tôi
have

EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:

VI Không giới hạn từchúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
include bao gồm
we chúng tôi
access truy cập

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

inglês vietnamita
can có thể làm
in trong
begin bắt đầu
energy năng lượng
of của
our chúng tôi
your bạn
first
one các

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làmđó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there

EN However, there are certain things we do not promise about our Services

VI Tuy nhiên, một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình

inglês vietnamita
however tuy nhiên
not không
we chúng tôi

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglês vietnamita
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.

VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng đơn giản.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
account tài khoản
is
bank ngân hàng
do làm
we chúng tôi

EN We achieve great things thanks to our employees who make Adjust special.

VI Adjust đạt được những thành quả lớn lao đều nhờ sự góp sức của nhân viên - những người đã làm cho Adjust trở nên thật đặc biệt.

inglês vietnamita
great lớn
employees nhân viên
things

EN However, there are certain things we do not promise about our Services

VI Tuy nhiên, một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình

inglês vietnamita
however tuy nhiên
not không
we chúng tôi

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN Our employees strive for excellence in all things.

VI Nhân viên của chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc.

inglês vietnamita
employees nhân viên
in trong
all của
our chúng tôi

EN To make things faster, explore our library of high‑quality, professionally‑designed email templates.

VI Để nhanh hơn nữa, hãy khám phá thư viện các mẫu email được thiết kế chuyên nghiệp, chất lượng cao của chúng tôi.

inglês vietnamita
templates mẫu
email email
high cao
faster nhanh

EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.

VI Chưa tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm nhận cập nhật mới nhất.

inglês vietnamita
twitter twitter
updates cập nhật
you bạn
as theo
the nhận

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

inglês vietnamita
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

inglês vietnamita
if nếu
another khác
find tìm
you bạn
lets cho phép
these này
do làm

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglês vietnamita
safer an toàn
be
the khi

EN Things to remember to help open the discussion include:

VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:

inglês vietnamita
help giúp
include bao gồm

EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines

VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19

inglês vietnamita
know biết

EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking

VI lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này đặt cược

inglês vietnamita
we chúng tôi
of này
to điều

Mostrando 50 de 50 traduções