EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.
VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
not | không |
for | cho |
EN For U.S. (including Saipan and Guam) reservation, please confirm the passenger information below before proceeding.
VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan và Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
before | trước |
for | với |
EN Passenger’s Name in English, Date of Birth, Gender
VI Tên hành khách bằng tiếng Anh, ngày sinh, giới tính
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
english | tiếng anh |
date | ngày |
gender | giới tính |
passengers | khách |
Mostrando 4 de 4 traduções