EN Check Your SERPS ranking Ranking
"ranking right" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Check Your SERPS ranking Ranking
VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
your | của bạn |
EN Check Your SERPS ranking Ranking
VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
your | của bạn |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN With AWS Auto Scaling, your applications always have the right resources at the right time.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
always | luôn |
resources | tài nguyên |
right | đúng |
with | với |
time | điểm |
your | của bạn |
the | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Stay in touch with your new audience — and keep them interested. Use laser-sharp segmentation to reach the right people at the right time.
VI Duy trì kết nối với đối tượng khách hàng mới của bạn — và luôn làm họ thấy hứng thú. Dùng công cụ tạo phân khúc mạnh mẽ để tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm.
EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm và thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS và email được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
campaigns | chiến dịch |
right | đúng |
with | bằng |
time | điểm |
your | của bạn |
and | và |
through | thông qua |
EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
emails | |
build | xây dựng |
right | đúng |
and | và |
time | điểm |
the | các |
with | với |
EN Advanced search and segmentation tools get your list organized and help you reach the right people at the right time.
VI Các công cụ tạo phân khúc và tìm kiếm nâng cao giúp bạn tổ chức danh bạ và tìm kiếm người phù hợp vào thời điểm phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
search | tìm kiếm |
help | giúp |
people | người |
time | điểm |
at | vào |
and | và |
get | các |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.
VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
ranking | xếp hạng |
on | trên |
user | dùng |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN You’ll learn to what extent any domain ranking on Google’s top 100 competes with your website for keywords and traffic.
VI Bạn sẽ tìm hiểu mức độ nào mà bất kỳ thứ hạng domain nào trên 100 domain hàng đầu của Google sẽ cạnh tranh với trang web của bạn về từ khóa và lưu lượng truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
keywords | từ khóa |
on | trên |
top | hàng đầu |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN Find new ranking opportunities in just a few clicks with a database of 22 billion keywords.
VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
ranking | xếp hạng |
in | trong |
few | vài |
keywords | từ khóa |
EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
based | dựa trên |
including | bao gồm |
keyword | từ khóa |
available | có sẵn |
features | tính năng |
analysis | phân tích |
backlinks | backlink |
range | nhiều |
your | của bạn |
on | trên |
a | đầu |
EN All-Japan Business Group Opposition Women's Ekiden (Queens Ekiden) 28 times participation (21 times in a row from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nhóm Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản Đối kháng Nữ Ekiden (Queens Ekiden) 28 lần tham dự (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
group | nhóm |
times | lần |
highest | cao |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.
VI Sử dụng cloud hosting cho những dự án cần ưu tiên tốc độ. Web bạn sẽ chạy cực nhanh với cache manager được tích hợp sẵn. Hãy nhớ, tốc độ website là một yếu tố tăng hạng trên bộ máy tìm kiếm!
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
your | bạn |
fast | nhanh |
make | cho |
EN Increase Your Ranking on Google
VI Cải thiện thứ hạng trên Google
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN Yes, it does. Website security is an important ranking factor for Google.
VI Có. Bảo mật trang web là yếu tố quan trọng cho việc xếp hạng của Google.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
important | quan trọng |
ranking | xếp hạng |
for | cho |
does | của |
EN Tips for Ranking Higher in 2023 January 14, 2023
VI Mẹo để xếp hạng cao hơn vào năm 2023 January 14, 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
higher | cao hơn |
in | vào |
EN Why the site speed is important on Google Ranking January 8, 2023
VI Tại sao tốc độ trang web lại quan trọng trên Xếp hạng của Google January 8, 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
on | trên |
ranking | xếp hạng |
why | tại sao |
site | trang |
EN See a ranking of 2022’s most polluted cities.
VI Xem bảng xếp hạng các thành phố ô nhiễm nhất năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
ranking | xếp hạng |
a | năm |
of | các |
EN See a ranking of 2022’s most polluted countries.
VI Xem bảng xếp hạng các quốc gia ô nhiễm nhất năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
ranking | xếp hạng |
countries | quốc gia |
a | năm |
of | các |
EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.
VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
click | nhấp |
learn | hiểu |
this | này |
more | thêm |
with | với |
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
Mostrando 50 de 50 traduções