EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
"explore their referring" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN If you?ve just bought a new car and want to learn how to park properly, try downloading and referring to 1001 parking styles in this game.
VI Nếu bạn vừa mua một chiếc xe mới và muốn học cách đỗ xe đúng cách, hãy thử tải về và tham khảo 1001 kiểu đỗ xe trong trò chơi này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
car | xe |
learn | học |
in | trong |
want | muốn |
game | chơi |
you | bạn |
EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus
VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
say | nói |
your | của bạn |
and | và |
to | tiền |
with | với |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN An affiliate marketing program is a way to earn money by referring new users to our products and services
VI Chương trình tiếp thị liên kết là cách kiếm tiền bằng việc giới thiệu người dùng mới sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
way | cách |
new | mới |
users | người dùng |
and | thị |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
to | tiền |
affiliate | của |
a | chúng |
EN start referring GetResponse to clients
VI bắt đầu giới thiệu GetResponse tới khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
to | đầu |
clients | khách hàng |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN Explore with Bosch on how we support companies improving their productivity and cost efficiency.
VI Hãy cùng Bosch khám phá cách chúng tôi hỗ trợ cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
cost | phí |
we | chúng tôi |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN Explore and learn with simple tutorials.
VI Khám phá và tìm hiểu bằng những hướng dẫn đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
tutorials | hướng dẫn |
with | bằng |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN Explore how to create a Redis cluster.
VI Khám phá cách tạo cụm Redis.
inglês | vietnamita |
---|---|
cluster | cụm |
create | tạo |
EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.
VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
in | trong |
is | là |
follow | theo |
these | các |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN On the home screen, you can explore many different types of games
VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
types | loại |
games | trò chơi |
different | khác nhau |
EN You need time to consider, explore, and get used to that new feature.
VI Bạn cần thời gian để xem xét, khám phá và quen dần với đặc tính mới đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
time | thời gian |
to | với |
EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before
VI Với giao diện đổi mới, bạn có thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
easily | dễ dàng |
with | với |
game | trò chơi |
you | bạn |
this | này |
EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here
VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
feel | cảm thấy |
in | trong |
real | thực |
you | bạn |
people | người |
different | khác |
living | sống |
EN Dungeon of Weirdos has a series of characters with special abilities for you to explore
VI Dungeon of Weirdos có một loạt các nhân vật với những khả năng đặc biệt để bạn khám phá
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
you | bạn |
special | các |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN Explore our latest press releases and news mentions
VI Khám phá bài báo và thông cáo báo chí mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN Explore the city in high style in the luxury automobile of your choice.
VI Khám phá thành phố theo cách riêng của quý khách bằng các phương tiện sang trọng, đẳng cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
the | của |
EN Browse our interactive map to explore some of the best and most interesting that Saigon has to offer.
VI Tham khảo bản đồ chỉ dẫn của chúng tôi để khám phá những điểm thú vị nhất ở Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Explore and learn with simple tutorials.
VI Khám phá và tìm hiểu bằng những hướng dẫn đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
tutorials | hướng dẫn |
with | bằng |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Explore AWS fundamentals before launching your first .NET application.
VI Khám phá kiến thức cơ bản về AWS trước khi khởi chạy ứng dụng .NET đầu tiên của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
your | của bạn |
before | trước |
EN Explore tutorials, hands-on training, and videos to build .NET on AWS.
VI Khám phá các hướng dẫn, nội dung đào tạo thực hành và video để xây dựng .NET trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
and | các |
videos | video |
on | trên |
aws | aws |
build | xây dựng |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN Explore More Technical Blogs »
VI Khám phá thêm các blog kỹ thuật »
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
technical | kỹ thuật |
Mostrando 50 de 50 traduções